Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Decred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/DCR
Lịch sử thay đổi trong RWF/DCR tỷ giá
RWF/DCR tỷ giá
05 14, 2024
1 RWF = 0.00004378 DCR
▲ 5.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Decred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Decred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/DCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/DCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Decred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/DCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 14.88% (0.00003811 DCR — 0.00004378 DCR)
Thay đổi trong RWF/DCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -7.07% (0.00004711 DCR — 0.00004378 DCR)
Thay đổi trong RWF/DCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -14.09% (0.00005096 DCR — 0.00004378 DCR)
Thay đổi trong RWF/DCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -47.54% (0.00008346 DCR — 0.00004378 DCR)
franc Rwanda/Decred dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Decred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00004176 DCR | ▼ -4.62 % |
16/05 | 0.00004253 DCR | ▲ 1.84 % |
17/05 | 0.00004218 DCR | ▼ -0.82 % |
18/05 | 0.0000416 DCR | ▼ -1.37 % |
19/05 | 0.0000409 DCR | ▼ -1.67 % |
20/05 | 0.00003903 DCR | ▼ -4.59 % |
21/05 | 0.00003766 DCR | ▼ -3.49 % |
22/05 | 0.00003733 DCR | ▼ -0.87 % |
23/05 | 0.00003641 DCR | ▼ -2.48 % |
24/05 | 0.00003606 DCR | ▼ -0.94 % |
25/05 | 0.00003733 DCR | ▲ 3.51 % |
26/05 | 0.00003858 DCR | ▲ 3.36 % |
27/05 | 0.00004033 DCR | ▲ 4.52 % |
28/05 | 0.00004002 DCR | ▼ -0.75 % |
29/05 | 0.00004131 DCR | ▲ 3.2 % |
30/05 | 0.00004227 DCR | ▲ 2.33 % |
31/05 | 0.00004346 DCR | ▲ 2.81 % |
01/06 | 0.00004216 DCR | ▼ -2.98 % |
02/06 | 0.00003909 DCR | ▼ -7.28 % |
03/06 | 0.00003835 DCR | ▼ -1.9 % |
04/06 | 0.00003849 DCR | ▲ 0.37 % |
05/06 | 0.00003786 DCR | ▼ -1.65 % |
06/06 | 0.00003824 DCR | ▲ 1.01 % |
07/06 | 0.00003998 DCR | ▲ 4.56 % |
08/06 | 0.00004147 DCR | ▲ 3.73 % |
09/06 | 0.00004185 DCR | ▲ 0.91 % |
10/06 | 0.00004299 DCR | ▲ 2.72 % |
11/06 | 0.0000434 DCR | ▲ 0.95 % |
12/06 | 0.00004496 DCR | ▲ 3.59 % |
13/06 | 0.00004566 DCR | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Decred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Decred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00004343 DCR | ▼ -0.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.00005557 DCR | ▲ 27.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003894 DCR | ▼ -29.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003801 DCR | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003691 DCR | ▼ -2.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.000038 DCR | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004933 DCR | ▲ 29.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004355 DCR | ▼ -11.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00004977 DCR | ▲ 14.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004632 DCR | ▼ -6.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.00005431 DCR | ▲ 17.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.00005515 DCR | ▲ 1.55 % |
franc Rwanda/Decred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00004431 DCR | ▲ 1.22 % |
07/2024 | 0.0000478 DCR | ▲ 7.88 % |
08/2024 | 0.00005329 DCR | ▲ 11.47 % |
09/2024 | 0.00004905 DCR | ▼ -7.94 % |
10/2024 | 0.00005141 DCR | ▲ 4.81 % |
11/2024 | 0.00004331 DCR | ▼ -15.76 % |
12/2024 | 0.00003376 DCR | ▼ -22.06 % |
01/2025 | 0.00004025 DCR | ▲ 19.25 % |
02/2025 | 0.00002565 DCR | ▼ -36.28 % |
03/2025 | 0.00001982 DCR | ▼ -22.73 % |
04/2025 | 0.0000277 DCR | ▲ 39.75 % |
05/2025 | 0.00002923 DCR | ▲ 5.54 % |
franc Rwanda/Decred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003346 DCR |
Tối đa | 0.00004187 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.00003737 DCR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002577 DCR |
Tối đa | 0.0000493 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.00003486 DCR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002577 DCR |
Tối đa | 0.00010057 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.00005158 DCR |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/DCR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: