Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/DLT
Lịch sử thay đổi trong RWF/DLT tỷ giá
RWF/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 1.081668 DLT
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 8.79% (0.99427906 DLT — 1.081668 DLT)
Thay đổi trong RWF/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 28.93% (0.83895975 DLT — 1.081668 DLT)
Thay đổi trong RWF/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 28.93% (0.83895975 DLT — 1.081668 DLT)
Thay đổi trong RWF/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2851.73% (0.03664518 DLT — 1.081668 DLT)
franc Rwanda/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.98762591 DLT | ▼ -8.69 % |
17/05 | 1.064574 DLT | ▲ 7.79 % |
18/05 | 1.052793 DLT | ▼ -1.11 % |
19/05 | 1.057158 DLT | ▲ 0.41 % |
20/05 | 1.063938 DLT | ▲ 0.64 % |
21/05 | 0.95247665 DLT | ▼ -10.48 % |
22/05 | 1.026121 DLT | ▲ 7.73 % |
23/05 | 1.075179 DLT | ▲ 4.78 % |
24/05 | 1.148725 DLT | ▲ 6.84 % |
25/05 | 1.163559 DLT | ▲ 1.29 % |
26/05 | 1.088775 DLT | ▼ -6.43 % |
27/05 | 1.082455 DLT | ▼ -0.58 % |
28/05 | 1.075221 DLT | ▼ -0.67 % |
29/05 | 0.95324074 DLT | ▼ -11.34 % |
30/05 | 0.94174943 DLT | ▼ -1.21 % |
31/05 | 1.072893 DLT | ▲ 13.93 % |
01/06 | 1.16422 DLT | ▲ 8.51 % |
02/06 | 0.97059899 DLT | ▼ -16.63 % |
03/06 | 1.059146 DLT | ▲ 9.12 % |
04/06 | 1.064618 DLT | ▲ 0.52 % |
05/06 | 0.98667775 DLT | ▼ -7.32 % |
06/06 | 1.071521 DLT | ▲ 8.6 % |
07/06 | 1.163183 DLT | ▲ 8.55 % |
08/06 | 1.149221 DLT | ▼ -1.2 % |
09/06 | 1.151561 DLT | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1.162966 DLT | ▲ 0.99 % |
11/06 | 1.137752 DLT | ▼ -2.17 % |
12/06 | 1.221298 DLT | ▲ 7.34 % |
13/06 | 1.215771 DLT | ▼ -0.45 % |
14/06 | 1.221236 DLT | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.051999 DLT | ▼ -2.74 % |
27/05 — 02/06 | 1.326391 DLT | ▲ 26.08 % |
03/06 — 09/06 | 1.130708 DLT | ▼ -14.75 % |
10/06 — 16/06 | 1.315615 DLT | ▲ 16.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.350599 DLT | ▲ 2.66 % |
24/06 — 30/06 | 1.389153 DLT | ▲ 2.85 % |
01/07 — 07/07 | 1.487989 DLT | ▲ 7.11 % |
08/07 — 14/07 | 1.505316 DLT | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 1.370336 DLT | ▼ -8.97 % |
22/07 — 28/07 | 1.362662 DLT | ▼ -0.56 % |
29/07 — 04/08 | 2.272483 DLT | ▲ 66.77 % |
05/08 — 11/08 | 104.32 DLT | ▲ 4490.71 % |
franc Rwanda/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.045247 DLT | ▼ -3.37 % |
07/2024 | 1.026567 DLT | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 3.028128 DLT | ▲ 194.98 % |
09/2024 | 4.266133 DLT | ▲ 40.88 % |
10/2024 | 3.626324 DLT | ▼ -15 % |
11/2024 | 2.919331 DLT | ▼ -19.5 % |
12/2024 | 4.067535 DLT | ▲ 39.33 % |
01/2025 | 6.47752 DLT | ▲ 59.25 % |
02/2025 | 364.58 DLT | ▲ 5528.46 % |
03/2025 | 347.41 DLT | ▼ -4.71 % |
04/2025 | 412.03 DLT | ▲ 18.6 % |
05/2025 | 456.36 DLT | ▲ 10.76 % |
franc Rwanda/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91528518 DLT |
Tối đa | 1.078357 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.965316 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.79453282 DLT |
Tối đa | 1.078357 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.93464146 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79453282 DLT |
Tối đa | 1.078357 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.93464146 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: