Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GRS

Lịch sử thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá

RWF/GRS tỷ giá

05 31, 2024
1 RWF = 0.00151773 GRS
▲ 2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (0.00150669 GRS — 0.00151773 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 32.52% (0.00114528 GRS — 0.00151773 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -40.03% (0.00253078 GRS — 0.00151773 GRS)

Thay đổi trong RWF/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -78.18% (0.00695579 GRS — 0.00151773 GRS)

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00152141 GRS ▲ 0.24 %
02/06 0.0014755 GRS ▼ -3.02 %
03/06 0.00140971 GRS ▼ -4.46 %
04/06 0.00141831 GRS ▲ 0.61 %
05/06 0.00141257 GRS ▼ -0.41 %
06/06 0.00143105 GRS ▲ 1.31 %
07/06 0.00145025 GRS ▲ 1.34 %
08/06 0.00147164 GRS ▲ 1.47 %
09/06 0.0014724 GRS ▲ 0.05 %
10/06 0.00150495 GRS ▲ 2.21 %
11/06 0.0014992 GRS ▼ -0.38 %
12/06 0.00150419 GRS ▲ 0.33 %
13/06 0.00150745 GRS ▲ 0.22 %
14/06 0.00149172 GRS ▼ -1.04 %
15/06 0.00145556 GRS ▼ -2.42 %
16/06 0.00143112 GRS ▼ -1.68 %
17/06 0.00142015 GRS ▼ -0.77 %
18/06 0.00141757 GRS ▼ -0.18 %
19/06 0.00143132 GRS ▲ 0.97 %
20/06 0.00141839 GRS ▼ -0.9 %
21/06 0.00142115 GRS ▲ 0.19 %
22/06 0.00142923 GRS ▲ 0.57 %
23/06 0.00143426 GRS ▲ 0.35 %
24/06 0.0014217 GRS ▼ -0.88 %
25/06 0.00142635 GRS ▲ 0.33 %
26/06 0.00143441 GRS ▲ 0.56 %
27/06 0.0014566 GRS ▲ 1.55 %
28/06 0.00148629 GRS ▲ 2.04 %
29/06 0.0015068 GRS ▲ 1.38 %
30/06 0.00152817 GRS ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00149247 GRS ▼ -1.66 %
10/06 — 16/06 0.00144163 GRS ▼ -3.41 %
17/06 — 23/06 0.00137848 GRS ▼ -4.38 %
24/06 — 30/06 0.00143254 GRS ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 0.00176161 GRS ▲ 22.97 %
08/07 — 14/07 0.00165214 GRS ▼ -6.21 %
15/07 — 21/07 0.00178472 GRS ▲ 8.02 %
22/07 — 28/07 0.0017296 GRS ▼ -3.09 %
29/07 — 04/08 0.00182253 GRS ▲ 5.37 %
05/08 — 11/08 0.00175998 GRS ▼ -3.43 %
12/08 — 18/08 0.00177159 GRS ▲ 0.66 %
19/08 — 25/08 0.00190419 GRS ▲ 7.48 %

franc Rwanda/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00150441 GRS ▼ -0.88 %
07/2024 0.0013885 GRS ▼ -7.7 %
08/2024 0.00124521 GRS ▼ -10.32 %
09/2024 0.00100039 GRS ▼ -19.66 %
10/2024 0.0010423 GRS ▲ 4.19 %
11/2024 0.00082709 GRS ▼ -20.65 %
12/2024 0.00078868 GRS ▼ -4.64 %
01/2025 0.00088061 GRS ▲ 11.66 %
02/2025 0.0007369 GRS ▼ -16.32 %
03/2025 0.00068302 GRS ▼ -7.31 %
04/2025 0.00099245 GRS ▲ 45.3 %
05/2025 0.00098563 GRS ▼ -0.69 %

franc Rwanda/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00138553 GRS
Tối đa 0.00149701 GRS
Bình quân gia quyền 0.00142632 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0010154 GRS
Tối đa 0.00195359 GRS
Bình quân gia quyền 0.00128961 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0010154 GRS
Tối đa 0.00294134 GRS
Bình quân gia quyền 0.00169077 GRS

Chia sẻ một liên kết đến RWF/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu