Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/MNX

Lịch sử thay đổi trong RWF/MNX tỷ giá

RWF/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 RWF = 0.03172714 MNX
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (0.03215016 MNX — 0.03172714 MNX)

Thay đổi trong RWF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (0.03687086 MNX — 0.03172714 MNX)

Thay đổi trong RWF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (0.03687086 MNX — 0.03172714 MNX)

Thay đổi trong RWF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (0.03687086 MNX — 0.03172714 MNX)

franc Rwanda/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.03169349 MNX ▼ -0.11 %
02/06 0.03159405 MNX ▼ -0.31 %
03/06 0.03152008 MNX ▼ -0.23 %
04/06 0.03125583 MNX ▼ -0.84 %
05/06 0.03123027 MNX ▼ -0.08 %
06/06 0.03117989 MNX ▼ -0.16 %
07/06 0.03128958 MNX ▲ 0.35 %
08/06 0.03128958 MNX ▲ 0 %
09/06 0.03120831 MNX ▼ -0.26 %
10/06 0.03123633 MNX ▲ 0.09 %
11/06 0.03114987 MNX ▼ -0.28 %
12/06 0.03121315 MNX ▲ 0.2 %
13/06 0.03131521 MNX ▲ 0.33 %
14/06 0.03139398 MNX ▲ 0.25 %
15/06 0.03139398 MNX ▼ -0 %
16/06 0.03120058 MNX ▼ -0.62 %
17/06 0.03118818 MNX ▼ -0.04 %
18/06 0.03113081 MNX ▼ -0.18 %
19/06 0.03115071 MNX ▲ 0.06 %
20/06 0.03117305 MNX ▲ 0.07 %
21/06 0.03110396 MNX ▼ -0.22 %
22/06 0.03110396 MNX ▲ 0 %
23/06 0.03109846 MNX ▼ -0.02 %
24/06 0.03109044 MNX ▼ -0.03 %
25/06 0.03111304 MNX ▲ 0.07 %
26/06 0.03111525 MNX ▲ 0.01 %
27/06 0.03112841 MNX ▲ 0.04 %
28/06 0.03109554 MNX ▼ -0.11 %
29/06 0.03109553 MNX ▼ -0 %
30/06 0.03109553 MNX ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.03260939 MNX ▲ 2.78 %
10/06 — 16/06 0.03096861 MNX ▼ -5.03 %
17/06 — 23/06 0.02872549 MNX ▼ -7.24 %
24/06 — 30/06 0.0302369 MNX ▲ 5.26 %
01/07 — 07/07 0.02817417 MNX ▼ -6.82 %
08/07 — 14/07 0.02795521 MNX ▼ -0.78 %
15/07 — 21/07 0.02805855 MNX ▲ 0.37 %
22/07 — 28/07 0.02806078 MNX ▲ 0.01 %
29/07 — 04/08 0.02776642 MNX ▼ -1.05 %
05/08 — 11/08 0.02784254 MNX ▲ 0.27 %
12/08 — 18/08 0.02776271 MNX ▼ -0.29 %
19/08 — 25/08 0.02777204 MNX ▲ 0.03 %

franc Rwanda/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02806718 MNX ▼ -11.54 %
07/2024 0.02755201 MNX ▼ -1.84 %
08/2024 0.02726393 MNX ▼ -1.05 %
09/2024 0.02725505 MNX ▼ -0.03 %

franc Rwanda/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0313273 MNX
Tối đa 0.03223614 MNX
Bình quân gia quyền 0.03172397 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03113197 MNX
Tối đa 0.03953591 MNX
Bình quân gia quyền 0.03312025 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03113197 MNX
Tối đa 0.03953591 MNX
Bình quân gia quyền 0.03312025 MNX

Chia sẻ một liên kết đến RWF/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu