Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/OST
Lịch sử thay đổi trong RWF/OST tỷ giá
RWF/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 1.914432 OST
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 20.26% (1.591956 OST — 1.914432 OST)
Thay đổi trong RWF/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 7.9% (1.774231 OST — 1.914432 OST)
Thay đổi trong RWF/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 7.9% (1.774231 OST — 1.914432 OST)
Thay đổi trong RWF/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1132.33% (0.15535038 OST — 1.914432 OST)
franc Rwanda/OST dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1.890334 OST | ▼ -1.26 % |
02/06 | 1.896283 OST | ▲ 0.31 % |
03/06 | 1.914678 OST | ▲ 0.97 % |
04/06 | 1.915192 OST | ▲ 0.03 % |
05/06 | 1.951776 OST | ▲ 1.91 % |
06/06 | 1.912178 OST | ▼ -2.03 % |
07/06 | 1.970497 OST | ▲ 3.05 % |
08/06 | 1.974564 OST | ▲ 0.21 % |
09/06 | 2.026497 OST | ▲ 2.63 % |
10/06 | 2.005228 OST | ▼ -1.05 % |
11/06 | 2.007747 OST | ▲ 0.13 % |
12/06 | 2.045194 OST | ▲ 1.87 % |
13/06 | 2.041898 OST | ▼ -0.16 % |
14/06 | 2.053283 OST | ▲ 0.56 % |
15/06 | 2.075768 OST | ▲ 1.1 % |
16/06 | 2.101146 OST | ▲ 1.22 % |
17/06 | 2.085319 OST | ▼ -0.75 % |
18/06 | 2.072964 OST | ▼ -0.59 % |
19/06 | 2.090275 OST | ▲ 0.84 % |
20/06 | 2.071599 OST | ▼ -0.89 % |
21/06 | 2.076395 OST | ▲ 0.23 % |
22/06 | 2.082753 OST | ▲ 0.31 % |
23/06 | 2.074474 OST | ▼ -0.4 % |
24/06 | 2.020706 OST | ▼ -2.59 % |
25/06 | 2.029121 OST | ▲ 0.42 % |
26/06 | 2.057056 OST | ▲ 1.38 % |
27/06 | 2.084683 OST | ▲ 1.34 % |
28/06 | 2.183565 OST | ▲ 4.74 % |
29/06 | 2.295704 OST | ▲ 5.14 % |
30/06 | 2.213381 OST | ▼ -3.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.8707 OST | ▲ 572.3 % |
10/06 — 16/06 | 12.4607 OST | ▼ -3.19 % |
17/06 — 23/06 | 12.3824 OST | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 11.9892 OST | ▼ -3.18 % |
01/07 — 07/07 | 12.9584 OST | ▲ 8.08 % |
08/07 — 14/07 | 13.1575 OST | ▲ 1.54 % |
15/07 — 21/07 | 13.2894 OST | ▲ 1 % |
22/07 — 28/07 | 14.1294 OST | ▲ 6.32 % |
29/07 — 04/08 | 14.5011 OST | ▲ 2.63 % |
05/08 — 11/08 | 14.2352 OST | ▼ -1.83 % |
12/08 — 18/08 | 20.9431 OST | ▲ 47.12 % |
19/08 — 25/08 | 32.2457 OST | ▲ 53.97 % |
franc Rwanda/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.124044 OST | ▲ 10.95 % |
07/2024 | 5.15657 OST | ▲ 142.77 % |
08/2024 | 8.190255 OST | ▲ 58.83 % |
09/2024 | 4.275209 OST | ▼ -47.8 % |
10/2024 | 8.793373 OST | ▲ 105.68 % |
11/2024 | 3.143667 OST | ▼ -64.25 % |
12/2024 | 4.923434 OST | ▲ 56.61 % |
01/2025 | 6.49154 OST | ▲ 31.85 % |
02/2025 | 38.8542 OST | ▲ 498.54 % |
03/2025 | 37.5928 OST | ▼ -3.25 % |
04/2025 | 40.4464 OST | ▲ 7.59 % |
05/2025 | 42.7862 OST | ▲ 5.78 % |
franc Rwanda/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.602558 OST |
Tối đa | 1.913082 OST |
Bình quân gia quyền | 1.726207 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.602558 OST |
Tối đa | 1.913082 OST |
Bình quân gia quyền | 1.706575 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.602558 OST |
Tối đa | 1.913082 OST |
Bình quân gia quyền | 1.706575 OST |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: