Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại All Sports
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/SOC
Lịch sử thay đổi trong RWF/SOC tỷ giá
RWF/SOC tỷ giá
08 24, 2023
1 RWF = 7.641197 SOC
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/All Sports, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong All Sports.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/SOC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/SOC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/All Sports, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/SOC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (7.751852 SOC — 7.641197 SOC)
Thay đổi trong RWF/SOC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (7.751852 SOC — 7.641197 SOC)
Thay đổi trong RWF/SOC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 25, 2022 — 08 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 9291.44% (0.08136342 SOC — 7.641197 SOC)
Thay đổi trong RWF/SOC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 24, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 1970.81% (0.36899634 SOC — 7.641197 SOC)
franc Rwanda/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/All Sports dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 10.4396 SOC | ▲ 36.62 % |
11/05 | 11.9137 SOC | ▲ 14.12 % |
12/05 | 11.9132 SOC | ▼ -0 % |
13/05 | 11.6319 SOC | ▼ -2.36 % |
14/05 | 10.8661 SOC | ▼ -6.58 % |
15/05 | 10.1701 SOC | ▼ -6.41 % |
16/05 | 10.165 SOC | ▼ -0.05 % |
17/05 | 5.747283 SOC | ▼ -43.46 % |
18/05 | 5.727384 SOC | ▼ -0.35 % |
19/05 | 5.720718 SOC | ▼ -0.12 % |
20/05 | 5.780412 SOC | ▲ 1.04 % |
21/05 | 5.776483 SOC | ▼ -0.07 % |
22/05 | 5.767899 SOC | ▼ -0.15 % |
23/05 | 5.741269 SOC | ▼ -0.46 % |
24/05 | 5.724532 SOC | ▼ -0.29 % |
25/05 | 5.72109 SOC | ▼ -0.06 % |
26/05 | 5.707464 SOC | ▼ -0.24 % |
27/05 | 5.706712 SOC | ▼ -0.01 % |
28/05 | 5.693156 SOC | ▼ -0.24 % |
29/05 | 5.688768 SOC | ▼ -0.08 % |
30/05 | 5.687709 SOC | ▼ -0.02 % |
31/05 | 5.680424 SOC | ▼ -0.13 % |
01/06 | 5.648885 SOC | ▼ -0.56 % |
02/06 | 5.674431 SOC | ▲ 0.45 % |
03/06 | 5.695363 SOC | ▲ 0.37 % |
04/06 | 5.707606 SOC | ▲ 0.21 % |
05/06 | 5.654301 SOC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 5.614349 SOC | ▼ -0.71 % |
07/06 | 5.63774 SOC | ▲ 0.42 % |
08/06 | 5.634542 SOC | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/All Sports cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/All Sports dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 80.537 SOC | ▲ 953.98 % |
20/05 — 26/05 | 108.64 SOC | ▲ 34.89 % |
27/05 — 02/06 | 108.3 SOC | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 67.1682 SOC | ▼ -37.98 % |
10/06 — 16/06 | 88.5469 SOC | ▲ 31.83 % |
17/06 — 23/06 | 155.99 SOC | ▲ 76.17 % |
24/06 — 30/06 | 91.1308 SOC | ▼ -41.58 % |
01/07 — 07/07 | 15.3261 SOC | ▼ -83.18 % |
08/07 — 14/07 | 15.3985 SOC | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 15.213 SOC | ▼ -1.21 % |
22/07 — 28/07 | 15.1517 SOC | ▼ -0.4 % |
29/07 — 04/08 | 15.1257 SOC | ▼ -0.17 % |
franc Rwanda/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.765377 SOC | ▲ 1.63 % |
07/2024 | 7.316775 SOC | ▼ -5.78 % |
08/2024 | 7.341708 SOC | ▲ 0.34 % |
09/2024 | 17.776 SOC | ▲ 142.12 % |
10/2024 | 26.4332 SOC | ▲ 48.7 % |
11/2024 | 41.6993 SOC | ▲ 57.75 % |
12/2024 | 22.8634 SOC | ▼ -45.17 % |
01/2025 | 18.5336 SOC | ▼ -18.94 % |
02/2025 | 523.08 SOC | ▲ 2722.33 % |
03/2025 | 1,232 SOC | ▲ 135.47 % |
04/2025 | 536.54 SOC | ▼ -56.44 % |
05/2025 | 529.74 SOC | ▼ -1.27 % |
franc Rwanda/All Sports thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.563007 SOC |
Tối đa | 7.786841 SOC |
Bình quân gia quyền | 7.696519 SOC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.563007 SOC |
Tối đa | 7.786841 SOC |
Bình quân gia quyền | 7.696519 SOC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14314877 SOC |
Tối đa | 17.9135 SOC |
Bình quân gia quyền | 3.743753 SOC |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/SOC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: