Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XAS
Lịch sử thay đổi trong RWF/XAS tỷ giá
RWF/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 RWF = 0.55976663 XAS
▼ -10.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.06% (0.67490526 XAS — 0.55976663 XAS)
Thay đổi trong RWF/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.66% (0.63368457 XAS — 0.55976663 XAS)
Thay đổi trong RWF/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (0.67807375 XAS — 0.55976663 XAS)
Thay đổi trong RWF/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2126.3% (0.02514336 XAS — 0.55976663 XAS)
franc Rwanda/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.58897847 XAS | ▲ 5.22 % |
31/05 | 0.57446493 XAS | ▼ -2.46 % |
01/06 | 0.5782648 XAS | ▲ 0.66 % |
02/06 | 0.58566795 XAS | ▲ 1.28 % |
03/06 | 0.50147471 XAS | ▼ -14.38 % |
04/06 | 0.65525145 XAS | ▲ 30.66 % |
05/06 | 0.65300986 XAS | ▼ -0.34 % |
06/06 | 0.6444158 XAS | ▼ -1.32 % |
07/06 | 0.51775203 XAS | ▼ -19.66 % |
08/06 | 0.51664656 XAS | ▼ -0.21 % |
09/06 | 0.46618672 XAS | ▼ -9.77 % |
10/06 | 0.46012951 XAS | ▼ -1.3 % |
11/06 | 0.46805397 XAS | ▲ 1.72 % |
12/06 | 0.5579142 XAS | ▲ 19.2 % |
13/06 | 0.46614799 XAS | ▼ -16.45 % |
14/06 | 0.50554431 XAS | ▲ 8.45 % |
15/06 | 0.51320863 XAS | ▲ 1.52 % |
16/06 | 0.5195562 XAS | ▲ 1.24 % |
17/06 | 0.53680387 XAS | ▲ 3.32 % |
18/06 | 0.60571225 XAS | ▲ 12.84 % |
19/06 | 0.57875268 XAS | ▼ -4.45 % |
20/06 | 0.57060014 XAS | ▼ -1.41 % |
21/06 | 0.57302212 XAS | ▲ 0.42 % |
22/06 | 0.50557814 XAS | ▼ -11.77 % |
23/06 | 0.59961215 XAS | ▲ 18.6 % |
24/06 | 0.48740026 XAS | ▼ -18.71 % |
25/06 | 0.56882045 XAS | ▲ 16.7 % |
26/06 | 0.53478991 XAS | ▼ -5.98 % |
27/06 | 0.54971379 XAS | ▲ 2.79 % |
28/06 | 0.49893111 XAS | ▼ -9.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.56462903 XAS | ▲ 0.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.55441756 XAS | ▼ -1.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.56394025 XAS | ▲ 1.72 % |
24/06 — 30/06 | 39.8972 XAS | ▲ 6974.72 % |
01/07 — 07/07 | 33.6756 XAS | ▼ -15.59 % |
08/07 — 14/07 | 46.355 XAS | ▲ 37.65 % |
15/07 — 21/07 | 50.2242 XAS | ▲ 8.35 % |
22/07 — 28/07 | 65.2751 XAS | ▲ 29.97 % |
29/07 — 04/08 | 109.41 XAS | ▲ 67.62 % |
05/08 — 11/08 | 125.94 XAS | ▲ 15.1 % |
12/08 — 18/08 | 231.36 XAS | ▲ 83.71 % |
19/08 — 25/08 | 54.7214 XAS | ▼ -76.35 % |
franc Rwanda/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28849762 XAS | ▼ -48.46 % |
07/2024 | 0.05440665 XAS | ▼ -81.14 % |
08/2024 | 0.62084149 XAS | ▲ 1041.11 % |
09/2024 | 52.4372 XAS | ▲ 8346.15 % |
10/2024 | 50.5799 XAS | ▼ -3.54 % |
11/2024 | 33.7779 XAS | ▼ -33.22 % |
12/2024 | 100.79 XAS | ▲ 198.4 % |
01/2025 | 32.4286 XAS | ▼ -67.83 % |
02/2025 | 51.8667 XAS | ▲ 59.94 % |
03/2025 | 62.496 XAS | ▲ 20.49 % |
04/2025 | 58.9858 XAS | ▼ -5.62 % |
05/2025 | 46.117 XAS | ▼ -21.82 % |
franc Rwanda/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55905957 XAS |
Tối đa | 0.74444659 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.66077821 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55905957 XAS |
Tối đa | 0.78756135 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.66445224 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33790439 XAS |
Tối đa | 1.29843 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.68647943 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: