Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XMG
Lịch sử thay đổi trong RWF/XMG tỷ giá
RWF/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 RWF = 0.0540973 XMG
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -10.2% (0.06024355 XMG — 0.0540973 XMG)
Thay đổi trong RWF/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.16% (0.07529802 XMG — 0.0540973 XMG)
Thay đổi trong RWF/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.16% (0.07529802 XMG — 0.0540973 XMG)
Thay đổi trong RWF/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.16% (0.07529802 XMG — 0.0540973 XMG)
franc Rwanda/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.05409729 XMG | ▼ -0 % |
11/05 | 0.05162112 XMG | ▼ -4.58 % |
12/05 | 0.04921533 XMG | ▼ -4.66 % |
13/05 | 0.04917992 XMG | ▼ -0.07 % |
14/05 | 0.04921261 XMG | ▲ 0.07 % |
15/05 | 0.04916364 XMG | ▼ -0.1 % |
16/05 | 0.04946062 XMG | ▲ 0.6 % |
17/05 | 0.04946062 XMG | ▲ 0 % |
18/05 | 0.04885847 XMG | ▼ -1.22 % |
19/05 | 0.04885849 XMG | ▲ 0 % |
20/05 | 0.04660638 XMG | ▼ -4.61 % |
21/05 | 0.05002202 XMG | ▲ 7.33 % |
22/05 | 0.04944367 XMG | ▼ -1.16 % |
23/05 | 0.0498187 XMG | ▲ 0.76 % |
24/05 | 0.04981869 XMG | ▼ -0 % |
25/05 | 0.0497231 XMG | ▼ -0.19 % |
26/05 | 0.04794337 XMG | ▼ -3.58 % |
27/05 | 0.04919732 XMG | ▲ 2.62 % |
28/05 | 0.0494467 XMG | ▲ 0.51 % |
29/05 | 0.04957325 XMG | ▲ 0.26 % |
30/05 | 0.04981389 XMG | ▲ 0.49 % |
31/05 | 0.04976601 XMG | ▼ -0.1 % |
01/06 | 0.0490504 XMG | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.04839773 XMG | ▼ -1.33 % |
03/06 | 0.04810616 XMG | ▼ -0.6 % |
04/06 | 0.04807141 XMG | ▼ -0.07 % |
05/06 | 0.04798689 XMG | ▼ -0.18 % |
06/06 | 0.04821129 XMG | ▲ 0.47 % |
07/06 | 0.04821129 XMG | ▼ -0 % |
08/06 | 0.04821131 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.05505181 XMG | ▲ 1.76 % |
20/05 — 26/05 | 0.05083807 XMG | ▼ -7.65 % |
27/05 — 02/06 | 0.0482524 XMG | ▼ -5.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.0366642 XMG | ▼ -24.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.03550547 XMG | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.03779785 XMG | ▲ 6.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.03579996 XMG | ▼ -5.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.03613836 XMG | ▲ 0.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.03615707 XMG | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.03552748 XMG | ▼ -1.74 % |
franc Rwanda/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04785233 XMG | ▼ -11.54 % |
07/2024 | 0.03479505 XMG | ▼ -27.29 % |
08/2024 | 0.03436567 XMG | ▼ -1.23 % |
franc Rwanda/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0534999 XMG |
Tối đa | 0.06024356 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.05504124 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0534999 XMG |
Tối đa | 0.07695091 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.06067358 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0534999 XMG |
Tối đa | 0.07695091 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.06067358 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: