Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XMY
Lịch sử thay đổi trong RWF/XMY tỷ giá
RWF/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 RWF = 11.6387 XMY
▼ -2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.54% (15.025 XMY — 11.6387 XMY)
Thay đổi trong RWF/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.91% (9.393 XMY — 11.6387 XMY)
Thay đổi trong RWF/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 34.46% (8.656159 XMY — 11.6387 XMY)
Thay đổi trong RWF/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1025.5% (1.034093 XMY — 11.6387 XMY)
franc Rwanda/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 11.822 XMY | ▲ 1.57 % |
11/05 | 13.0024 XMY | ▲ 9.99 % |
12/05 | 15.0038 XMY | ▲ 15.39 % |
13/05 | 14.375 XMY | ▼ -4.19 % |
14/05 | 12.8441 XMY | ▼ -10.65 % |
15/05 | 12.9929 XMY | ▲ 1.16 % |
16/05 | 12.9533 XMY | ▼ -0.3 % |
17/05 | 12.9916 XMY | ▲ 0.3 % |
18/05 | 13.0563 XMY | ▲ 0.5 % |
19/05 | 13.0465 XMY | ▼ -0.07 % |
20/05 | 12.8847 XMY | ▼ -1.24 % |
21/05 | 12.5353 XMY | ▼ -2.71 % |
22/05 | 12.493 XMY | ▼ -0.34 % |
23/05 | 12.438 XMY | ▼ -0.44 % |
24/05 | 11.1909 XMY | ▼ -10.03 % |
25/05 | 11.0335 XMY | ▼ -1.41 % |
26/05 | 12.9688 XMY | ▲ 17.54 % |
27/05 | 13.0012 XMY | ▲ 0.25 % |
28/05 | 13.0012 XMY | ▲ 0 % |
29/05 | 12.8716 XMY | ▼ -1 % |
30/05 | 13.1149 XMY | ▲ 1.89 % |
31/05 | 13.2981 XMY | ▲ 1.4 % |
01/06 | 12.0909 XMY | ▼ -9.08 % |
02/06 | 12.5718 XMY | ▲ 3.98 % |
03/06 | 13.2941 XMY | ▲ 5.75 % |
04/06 | 13.186 XMY | ▼ -0.81 % |
05/06 | 9.552852 XMY | ▼ -27.55 % |
06/06 | 9.518207 XMY | ▼ -0.36 % |
07/06 | 9.574084 XMY | ▲ 0.59 % |
08/06 | 9.521095 XMY | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.1859 XMY | ▲ 4.7 % |
20/05 — 26/05 | 12.4476 XMY | ▲ 2.15 % |
27/05 — 02/06 | 14.8246 XMY | ▲ 19.1 % |
03/06 — 09/06 | 20.0641 XMY | ▲ 35.34 % |
10/06 — 16/06 | 17.5081 XMY | ▼ -12.74 % |
17/06 — 23/06 | 22.4744 XMY | ▲ 28.37 % |
24/06 — 30/06 | 21.7216 XMY | ▼ -3.35 % |
01/07 — 07/07 | 22.1573 XMY | ▲ 2.01 % |
08/07 — 14/07 | 18.3722 XMY | ▼ -17.08 % |
15/07 — 21/07 | 20.4916 XMY | ▲ 11.54 % |
22/07 — 28/07 | 21.1478 XMY | ▲ 3.2 % |
29/07 — 04/08 | 15.3652 XMY | ▼ -27.34 % |
franc Rwanda/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3053 XMY | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 12.9781 XMY | ▲ 14.8 % |
08/2024 | 18.2522 XMY | ▲ 40.64 % |
09/2024 | 14.709 XMY | ▼ -19.41 % |
10/2024 | 17.3676 XMY | ▲ 18.07 % |
11/2024 | 556.27 XMY | ▲ 3102.93 % |
12/2024 | 974.9 XMY | ▲ 75.26 % |
01/2025 | 1,567 XMY | ▲ 60.76 % |
02/2025 | 787.56 XMY | ▼ -49.75 % |
03/2025 | 957.33 XMY | ▲ 21.56 % |
04/2025 | 1,110 XMY | ▲ 15.92 % |
05/2025 | 900.69 XMY | ▼ -18.83 % |
franc Rwanda/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5293 XMY |
Tối đa | 15.1205 XMY |
Bình quân gia quyền | 13.872 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.752165 XMY |
Tối đa | 16.699 XMY |
Bình quân gia quyền | 12.7369 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.546635 XMY |
Tối đa | 27.3265 XMY |
Bình quân gia quyền | 15.8069 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: