Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XTZ
Lịch sử thay đổi trong RWF/XTZ tỷ giá
RWF/XTZ tỷ giá
05 16, 2024
1 RWF = 0.00084255 XTZ
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 8.37% (0.00077747 XTZ — 0.00084255 XTZ)
Thay đổi trong RWF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (0.00072504 XTZ — 0.00084255 XTZ)
Thay đổi trong RWF/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (0.00098255 XTZ — 0.00084255 XTZ)
Thay đổi trong RWF/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 67.7% (0.00050243 XTZ — 0.00084255 XTZ)
franc Rwanda/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00087214 XTZ | ▲ 3.51 % |
18/05 | 0.00088112 XTZ | ▲ 1.03 % |
19/05 | 0.00086261 XTZ | ▼ -2.1 % |
20/05 | 0.00081079 XTZ | ▼ -6.01 % |
21/05 | 0.00078675 XTZ | ▼ -2.97 % |
22/05 | 0.00078641 XTZ | ▼ -0.04 % |
23/05 | 0.00078338 XTZ | ▼ -0.38 % |
24/05 | 0.00079206 XTZ | ▲ 1.11 % |
25/05 | 0.00081402 XTZ | ▲ 2.77 % |
26/05 | 0.00081816 XTZ | ▲ 0.51 % |
27/05 | 0.00082547 XTZ | ▲ 0.89 % |
28/05 | 0.00081426 XTZ | ▼ -1.36 % |
29/05 | 0.00083052 XTZ | ▲ 2 % |
30/05 | 0.00086247 XTZ | ▲ 3.85 % |
31/05 | 0.00088536 XTZ | ▲ 2.65 % |
01/06 | 0.00086589 XTZ | ▼ -2.2 % |
02/06 | 0.00083738 XTZ | ▼ -3.29 % |
03/06 | 0.00082746 XTZ | ▼ -1.18 % |
04/06 | 0.00083407 XTZ | ▲ 0.8 % |
05/06 | 0.00083358 XTZ | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.00085198 XTZ | ▲ 2.21 % |
07/06 | 0.00085824 XTZ | ▲ 0.74 % |
08/06 | 0.00086374 XTZ | ▲ 0.64 % |
09/06 | 0.00085972 XTZ | ▼ -0.47 % |
10/06 | 0.00087694 XTZ | ▲ 2 % |
11/06 | 0.00089044 XTZ | ▲ 1.54 % |
12/06 | 0.00090272 XTZ | ▲ 1.38 % |
13/06 | 0.00091121 XTZ | ▲ 0.94 % |
14/06 | 0.00090303 XTZ | ▼ -0.9 % |
15/06 | 0.00088309 XTZ | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00083231 XTZ | ▼ -1.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.00110839 XTZ | ▲ 33.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.00086307 XTZ | ▼ -22.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.00083291 XTZ | ▼ -3.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.00080682 XTZ | ▼ -3.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.00086639 XTZ | ▲ 7.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00110349 XTZ | ▲ 27.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00108128 XTZ | ▼ -2.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00117157 XTZ | ▲ 8.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00121332 XTZ | ▲ 3.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00134186 XTZ | ▲ 10.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.00130986 XTZ | ▼ -2.39 % |
franc Rwanda/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00082519 XTZ | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 0.00080841 XTZ | ▼ -2.03 % |
08/2024 | 0.00093624 XTZ | ▲ 15.81 % |
09/2024 | 0.00089499 XTZ | ▼ -4.41 % |
10/2024 | 0.00079924 XTZ | ▼ -10.7 % |
11/2024 | 0.00071549 XTZ | ▼ -10.48 % |
12/2024 | 0.00059766 XTZ | ▼ -16.47 % |
01/2025 | 0.00065002 XTZ | ▲ 8.76 % |
02/2025 | 0.00044672 XTZ | ▼ -31.28 % |
03/2025 | 0.00040455 XTZ | ▼ -9.44 % |
04/2025 | 0.00060435 XTZ | ▲ 49.39 % |
05/2025 | 0.00060389 XTZ | ▼ -0.08 % |
franc Rwanda/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00073616 XTZ |
Tối đa | 0.00086484 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00080492 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052433 XTZ |
Tối đa | 0.00094058 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0006856 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052433 XTZ |
Tối đa | 0.00167127 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.000939 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: