Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/TNB

Lịch sử thay đổi trong RYO/TNB tỷ giá

RYO/TNB tỷ giá

07 20, 2023
1 RYO = 75.7333 TNB
▲ 3.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RYO/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -7.69% (82.0394 TNB — 75.7333 TNB)

Thay đổi trong RYO/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 87.68% (40.3533 TNB — 75.7333 TNB)

Thay đổi trong RYO/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 183.66% (26.699 TNB — 75.7333 TNB)

Thay đổi trong RYO/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 942.01% (7.267993 TNB — 75.7333 TNB)

Ryo Currency/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

Ryo Currency/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 62.4133 TNB ▼ -17.59 %
31/05 53.6848 TNB ▼ -13.99 %
01/06 58.4727 TNB ▲ 8.92 %
02/06 62.3408 TNB ▲ 6.62 %
03/06 58.1849 TNB ▼ -6.67 %
04/06 59.3329 TNB ▲ 1.97 %
05/06 58.2469 TNB ▼ -1.83 %
06/06 50.4444 TNB ▼ -13.4 %
07/06 46.0698 TNB ▼ -8.67 %
08/06 54.2097 TNB ▲ 17.67 %
09/06 56.5941 TNB ▲ 4.4 %
10/06 58.31 TNB ▲ 3.03 %
11/06 59.3903 TNB ▲ 1.85 %
12/06 154.03 TNB ▲ 159.34 %
13/06 135.19 TNB ▼ -12.23 %
14/06 125.62 TNB ▼ -7.08 %
15/06 173.95 TNB ▲ 38.47 %
16/06 180.25 TNB ▲ 3.63 %
17/06 109.41 TNB ▼ -39.3 %
18/06 117.67 TNB ▲ 7.55 %
19/06 118.42 TNB ▲ 0.64 %
20/06 110.01 TNB ▼ -7.1 %
21/06 127.2 TNB ▲ 15.62 %
22/06 122.44 TNB ▼ -3.74 %
23/06 119.68 TNB ▼ -2.25 %
24/06 120.39 TNB ▲ 0.59 %
25/06 100.72 TNB ▼ -16.34 %
26/06 112.49 TNB ▲ 11.69 %
27/06 108.56 TNB ▼ -3.5 %
28/06 107.73 TNB ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ryo Currency/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 71.308 TNB ▼ -5.84 %
10/06 — 16/06 92.8137 TNB ▲ 30.16 %
17/06 — 23/06 103.01 TNB ▲ 10.98 %
24/06 — 30/06 75.2601 TNB ▼ -26.94 %
01/07 — 07/07 76.4343 TNB ▲ 1.56 %
08/07 — 14/07 64.7024 TNB ▼ -15.35 %
15/07 — 21/07 210.11 TNB ▲ 224.73 %
22/07 — 28/07 251.95 TNB ▲ 19.91 %
29/07 — 04/08 154.29 TNB ▼ -38.76 %
05/08 — 11/08 144.38 TNB ▼ -6.42 %
12/08 — 18/08 158.58 TNB ▲ 9.83 %
19/08 — 25/08 131.37 TNB ▼ -17.16 %

Ryo Currency/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 75.718 TNB ▼ -0.02 %
07/2024 82.608 TNB ▲ 9.1 %
08/2024 97.1497 TNB ▲ 17.6 %
09/2024 77.9738 TNB ▼ -19.74 %
10/2024 290.1 TNB ▲ 272.05 %
11/2024 472.44 TNB ▲ 62.85 %
12/2024 321.86 TNB ▼ -31.87 %
01/2025 352 TNB ▲ 9.36 %
02/2025 324.44 TNB ▼ -7.83 %
03/2025 857.15 TNB ▲ 164.19 %
04/2025 1,004 TNB ▲ 17.15 %
05/2025 736.79 TNB ▼ -26.62 %

Ryo Currency/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 52.8293 TNB
Tối đa 109.26 TNB
Bình quân gia quyền 77.3504 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.1876 TNB
Tối đa 109.26 TNB
Bình quân gia quyền 50.5151 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.1876 TNB
Tối đa 109.26 TNB
Bình quân gia quyền 42.6914 TNB

Chia sẻ một liên kết đến RYO/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu