Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/VND
Lịch sử thay đổi trong RYO/VND tỷ giá
RYO/VND tỷ giá
07 20, 2023
1 RYO = 535.67 VND
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -5.72% (568.19 VND — 535.67 VND)
Thay đổi trong RYO/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 103.38% (263.38 VND — 535.67 VND)
Thay đổi trong RYO/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 104.79% (261.57 VND — 535.67 VND)
Thay đổi trong RYO/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 168.9% (199.2 VND — 535.67 VND)
Ryo Currency/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 542.34 VND | ▲ 1.25 % |
17/05 | 520.77 VND | ▼ -3.98 % |
18/05 | 505.06 VND | ▼ -3.02 % |
19/05 | 512.98 VND | ▲ 1.57 % |
20/05 | 480.52 VND | ▼ -6.33 % |
21/05 | 470.54 VND | ▼ -2.08 % |
22/05 | 440.97 VND | ▼ -6.29 % |
23/05 | 392.65 VND | ▼ -10.96 % |
24/05 | 383.99 VND | ▼ -2.21 % |
25/05 | 409.2 VND | ▲ 6.57 % |
26/05 | 414.3 VND | ▲ 1.25 % |
27/05 | 428.84 VND | ▲ 3.51 % |
28/05 | 429.39 VND | ▲ 0.13 % |
29/05 | 1,483 VND | ▲ 245.26 % |
30/05 | 1,374 VND | ▼ -7.35 % |
31/05 | 1,305 VND | ▼ -4.97 % |
01/06 | 1,696 VND | ▲ 29.91 % |
02/06 | 1,684 VND | ▼ -0.68 % |
03/06 | 1,016 VND | ▼ -39.65 % |
04/06 | 1,067 VND | ▲ 4.99 % |
05/06 | 1,068 VND | ▲ 0.08 % |
06/06 | 1,015 VND | ▼ -4.92 % |
07/06 | 1,294 VND | ▲ 27.4 % |
08/06 | 1,295 VND | ▲ 0.07 % |
09/06 | 1,234 VND | ▼ -4.67 % |
10/06 | 1,233 VND | ▼ -0.07 % |
11/06 | 1,141 VND | ▼ -7.5 % |
12/06 | 1,268 VND | ▲ 11.18 % |
13/06 | 1,236 VND | ▼ -2.55 % |
14/06 | 1,201 VND | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 489.88 VND | ▼ -8.55 % |
27/05 — 02/06 | 624.82 VND | ▲ 27.55 % |
03/06 — 09/06 | 636.32 VND | ▲ 1.84 % |
10/06 — 16/06 | 484.36 VND | ▼ -23.88 % |
17/06 — 23/06 | 486.08 VND | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 416.46 VND | ▼ -14.32 % |
01/07 — 07/07 | 1,196 VND | ▲ 187.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,393 VND | ▲ 16.49 % |
15/07 — 21/07 | 1,064 VND | ▼ -23.63 % |
22/07 — 28/07 | 1,093 VND | ▲ 2.78 % |
29/07 — 04/08 | 1,136 VND | ▲ 3.9 % |
05/08 — 11/08 | 131.43 VND | ▼ -88.43 % |
Ryo Currency/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 544.8 VND | ▲ 1.71 % |
07/2024 | 506.12 VND | ▼ -7.1 % |
08/2024 | 582.93 VND | ▲ 15.18 % |
09/2024 | 415.35 VND | ▼ -28.75 % |
10/2024 | 2,932 VND | ▲ 605.86 % |
11/2024 | 3,078 VND | ▲ 5 % |
12/2024 | -481.94 VND | ▼ -115.66 % |
01/2025 | -511.23 VND | ▲ 6.08 % |
02/2025 | -446.58 VND | ▼ -12.65 % |
03/2025 | -1,007.15 VND | ▲ 125.53 % |
04/2025 | -1,177.18 VND | ▲ 16.88 % |
05/2025 | -921.67 VND | ▼ -21.7 % |
Ryo Currency/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 378.99 VND |
Tối đa | 817.53 VND |
Bình quân gia quyền | 544.65 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180.59 VND |
Tối đa | 817.53 VND |
Bình quân gia quyền | 375.42 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180.59 VND |
Tối đa | 817.53 VND |
Bình quân gia quyền | 334.12 VND |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: