Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/XEM

Lịch sử thay đổi trong RYO/XEM tỷ giá

RYO/XEM tỷ giá

07 20, 2023
1 RYO = 0.68631777 XEM
▲ 1.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RYO/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.04% (0.83736999 XEM — 0.68631777 XEM)

Thay đổi trong RYO/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 149.44% (0.27514387 XEM — 0.68631777 XEM)

Thay đổi trong RYO/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 149.51% (0.27506962 XEM — 0.68631777 XEM)

Thay đổi trong RYO/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 249.04% (0.19662912 XEM — 0.68631777 XEM)

Ryo Currency/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Ryo Currency/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.6811324 XEM ▼ -0.76 %
31/05 0.66599271 XEM ▼ -2.22 %
01/06 0.66293404 XEM ▼ -0.46 %
02/06 0.68144385 XEM ▲ 2.79 %
03/06 0.64525207 XEM ▼ -5.31 %
04/06 0.63199875 XEM ▼ -2.05 %
05/06 0.60130373 XEM ▼ -4.86 %
06/06 0.53510502 XEM ▼ -11.01 %
07/06 0.53110286 XEM ▼ -0.75 %
08/06 0.61452175 XEM ▲ 15.71 %
09/06 0.63117733 XEM ▲ 2.71 %
10/06 0.63582506 XEM ▲ 0.74 %
11/06 0.64555531 XEM ▲ 1.53 %
12/06 1.789892 XEM ▲ 177.26 %
13/06 1.530265 XEM ▼ -14.51 %
14/06 1.399761 XEM ▼ -8.53 %
15/06 1.913837 XEM ▲ 36.73 %
16/06 1.946992 XEM ▲ 1.73 %
17/06 1.239574 XEM ▼ -36.33 %
18/06 1.305875 XEM ▲ 5.35 %
19/06 1.264908 XEM ▼ -3.14 %
20/06 1.012143 XEM ▼ -19.98 %
21/06 1.233624 XEM ▲ 21.88 %
22/06 1.231336 XEM ▼ -0.19 %
23/06 1.188722 XEM ▼ -3.46 %
24/06 1.173631 XEM ▼ -1.27 %
25/06 1.047476 XEM ▼ -10.75 %
26/06 1.178533 XEM ▲ 12.51 %
27/06 1.156657 XEM ▼ -1.86 %
28/06 1.128376 XEM ▼ -2.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ryo Currency/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.56539462 XEM ▼ -17.62 %
10/06 — 16/06 0.70366402 XEM ▲ 24.46 %
17/06 — 23/06 0.68964878 XEM ▼ -1.99 %
24/06 — 30/06 0.64280978 XEM ▼ -6.79 %
01/07 — 07/07 0.66024373 XEM ▲ 2.71 %
08/07 — 14/07 0.54201115 XEM ▼ -17.91 %
15/07 — 21/07 1.79257 XEM ▲ 230.73 %
22/07 — 28/07 2.022508 XEM ▲ 12.83 %
29/07 — 04/08 1.274558 XEM ▼ -36.98 %
05/08 — 11/08 1.176934 XEM ▼ -7.66 %
12/08 — 18/08 1.293186 XEM ▲ 9.88 %
19/08 — 25/08 0.63861863 XEM ▼ -50.62 %

Ryo Currency/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.67999235 XEM ▼ -0.92 %
07/2024 0.3247122 XEM ▼ -52.25 %
08/2024 0.43053468 XEM ▲ 32.59 %
09/2024 0.36838882 XEM ▼ -14.43 %
10/2024 1.225893 XEM ▲ 232.77 %
11/2024 1.830783 XEM ▲ 49.34 %
12/2024 0.65713145 XEM ▼ -64.11 %
01/2025 0.64145906 XEM ▼ -2.38 %
02/2025 0.63803086 XEM ▼ -0.53 %
03/2025 1.679464 XEM ▲ 163.23 %
04/2025 1.864968 XEM ▲ 11.05 %
05/2025 1.376423 XEM ▼ -26.2 %

Ryo Currency/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.47912588 XEM
Tối đa 0.99984149 XEM
Bình quân gia quyền 0.71675018 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19584532 XEM
Tối đa 0.99984149 XEM
Bình quân gia quyền 0.46412078 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19584532 XEM
Tối đa 0.99984149 XEM
Bình quân gia quyền 0.38307212 XEM

Chia sẻ một liên kết đến RYO/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu