Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/LUN

Lịch sử thay đổi trong SAFE/LUN tỷ giá

SAFE/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 SAFE = 3.633008 LUN
▼ -98.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15% (4.273982 LUN — 3.633008 LUN)

Thay đổi trong SAFE/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (5.484354 LUN — 3.633008 LUN)

Thay đổi trong SAFE/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (5.484354 LUN — 3.633008 LUN)

Thay đổi trong SAFE/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 492.53% (0.61313894 LUN — 3.633008 LUN)

SAFE/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 3.403916 LUN ▼ -6.31 %
18/05 3.692949 LUN ▲ 8.49 %
19/05 3.215138 LUN ▼ -12.94 %
20/05 4.268512 LUN ▲ 32.76 %
21/05 3.812218 LUN ▼ -10.69 %
22/05 3.793347 LUN ▼ -0.49 %
23/05 3.791768 LUN ▼ -0.04 %
24/05 3.640017 LUN ▼ -4 %
25/05 2.213501 LUN ▼ -39.19 %
26/05 1.03414 LUN ▼ -53.28 %
27/05 67.3313 LUN ▲ 6410.85 %
28/05 66.5209 LUN ▼ -1.2 %
29/05 65.3163 LUN ▼ -1.81 %
30/05 40.0259 LUN ▼ -38.72 %
31/05 6.675149 LUN ▼ -83.32 %
01/06 195.53 LUN ▲ 2829.26 %
02/06 -14.50873788 LUN ▼ -107.42 %
03/06 -727.87123758 LUN ▲ 4916.78 %
04/06 -680.86583455 LUN ▼ -6.46 %
05/06 -1,052.77852673 LUN ▲ 54.62 %
06/06 -1,427.13993114 LUN ▲ 35.56 %
07/06 -759.35004073 LUN ▼ -46.79 %
08/06 179.61 LUN ▼ -123.65 %
09/06 4,562 LUN ▲ 2440.25 %
10/06 11,160 LUN ▲ 144.6 %
11/06 337.42 LUN ▼ -96.98 %
12/06 9,711 LUN ▲ 2777.99 %
13/06 19,459 LUN ▲ 100.39 %
14/06 19,836 LUN ▲ 1.93 %
15/06 166.42 LUN ▼ -99.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.420092 LUN ▼ -5.86 %
27/05 — 02/06 2.915188 LUN ▼ -14.76 %
03/06 — 09/06 3.209186 LUN ▲ 10.09 %
10/06 — 16/06 86.9356 LUN ▲ 2608.96 %
17/06 — 23/06 120.53 LUN ▲ 38.64 %
24/06 — 30/06 75.1796 LUN ▼ -37.63 %
01/07 — 07/07 -3.64663769 LUN ▼ -104.85 %
08/07 — 14/07 -3.97115948 LUN ▲ 8.9 %
15/07 — 21/07 -2.35898435 LUN ▼ -40.6 %
22/07 — 28/07 -4.32894577 LUN ▲ 83.51 %
29/07 — 04/08 -10.11466073 LUN ▲ 133.65 %
05/08 — 11/08 0.19366181 LUN ▼ -101.91 %

SAFE/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.731332 LUN ▲ 2.71 %
07/2024 2.577785 LUN ▼ -30.92 %
08/2024 1.982193 LUN ▼ -23.1 %
09/2024 10.143 LUN ▲ 411.71 %
10/2024 15.018 LUN ▲ 48.06 %
11/2024 13,498 LUN ▲ 89777.89 %
12/2024 13,489 LUN ▼ -0.07 %
01/2025 -304.27705415 LUN ▼ -102.26 %
02/2025 -289.53683854 LUN ▼ -4.84 %
03/2025 -7,755.66660344 LUN ▲ 2578.65 %
04/2025 -263.44471866 LUN ▼ -96.6 %

SAFE/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.622509 LUN
Tối đa 379.16 LUN
Bình quân gia quyền 61.0815 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.622509 LUN
Tối đa 588.61 LUN
Bình quân gia quyền 61.7339 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.622509 LUN
Tối đa 588.61 LUN
Bình quân gia quyền 61.7339 LUN

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu