Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/MTL

Lịch sử thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá

SAFE/MTL tỷ giá

05 25, 2024
1 SAFE = 0.03686368 MTL
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.74% (0.05246957 MTL — 0.03686368 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.21% (0.0480047 MTL — 0.03686368 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -38.67% (0.06011034 MTL — 0.03686368 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.56% (1.511149 MTL — 0.03686368 MTL)

SAFE/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.03546389 MTL ▼ -3.8 %
27/05 0.03831982 MTL ▲ 8.05 %
28/05 0.03585476 MTL ▼ -6.43 %
29/05 0.02510038 MTL ▼ -29.99 %
30/05 0.0245892 MTL ▼ -2.04 %
31/05 0.04234699 MTL ▲ 72.22 %
01/06 0.04354892 MTL ▲ 2.84 %
02/06 0.04254083 MTL ▼ -2.31 %
03/06 0.03128092 MTL ▼ -26.47 %
04/06 0.03323314 MTL ▲ 6.24 %
05/06 0.04811815 MTL ▲ 44.79 %
06/06 0.04361521 MTL ▼ -9.36 %
07/06 0.04851921 MTL ▲ 11.24 %
08/06 0.05065332 MTL ▲ 4.4 %
09/06 0.05318442 MTL ▲ 5 %
10/06 0.04751328 MTL ▼ -10.66 %
11/06 0.04721388 MTL ▼ -0.63 %
12/06 0.04385422 MTL ▼ -7.12 %
13/06 0.03759631 MTL ▼ -14.27 %
14/06 0.03460197 MTL ▼ -7.96 %
15/06 0.03154623 MTL ▼ -8.83 %
16/06 0.0321845 MTL ▲ 2.02 %
17/06 0.04747992 MTL ▲ 47.52 %
18/06 0.04959564 MTL ▲ 4.46 %
19/06 0.04383846 MTL ▼ -11.61 %
20/06 0.04313887 MTL ▼ -1.6 %
21/06 0.04536785 MTL ▲ 5.17 %
22/06 0.04943963 MTL ▲ 8.98 %
23/06 0.2176914 MTL ▲ 340.32 %
24/06 0.90067784 MTL ▲ 313.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03589212 MTL ▼ -2.64 %
03/06 — 09/06 0.03955081 MTL ▲ 10.19 %
10/06 — 16/06 0.037364 MTL ▼ -5.53 %
17/06 — 23/06 0.03826226 MTL ▲ 2.4 %
24/06 — 30/06 0.04897563 MTL ▲ 28 %
01/07 — 07/07 0.05656881 MTL ▲ 15.5 %
08/07 — 14/07 0.04904111 MTL ▼ -13.31 %
15/07 — 21/07 0.02777886 MTL ▼ -43.36 %
22/07 — 28/07 0.04395942 MTL ▲ 58.25 %
29/07 — 04/08 0.04093653 MTL ▼ -6.88 %
05/08 — 11/08 0.03966357 MTL ▼ -3.11 %
12/08 — 18/08 0.85253818 MTL ▲ 2049.42 %

SAFE/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0377407 MTL ▲ 2.38 %
07/2024 0.03028783 MTL ▼ -19.75 %
08/2024 0.0397464 MTL ▲ 31.23 %
09/2024 0.03549921 MTL ▼ -10.69 %
10/2024 0.04589586 MTL ▲ 29.29 %
11/2024 0.06244413 MTL ▲ 36.06 %
12/2024 0.07162097 MTL ▲ 14.7 %
01/2025 0.09248709 MTL ▲ 29.13 %
02/2025 0.04633957 MTL ▼ -49.9 %
03/2025 0.03844491 MTL ▼ -17.04 %
04/2025 0.04687967 MTL ▲ 21.94 %
05/2025 0.82419933 MTL ▲ 1658.12 %

SAFE/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 1.173289 MTL
Bình quân gia quyền 0.07996077 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 1.173289 MTL
Bình quân gia quyền 0.06189202 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 1.173289 MTL
Bình quân gia quyền 0.06348456 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu