Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RKN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/RKN tỷ giá
SAFE/RKN tỷ giá
05 24, 2024
1 SAFE = 1.130845 RKN
▲ 10.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -27% (1.549036 RKN — 1.130845 RKN)
Thay đổi trong SAFE/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (1.056605 RKN — 1.130845 RKN)
Thay đổi trong SAFE/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 189.23% (0.39097878 RKN — 1.130845 RKN)
Thay đổi trong SAFE/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -79.23% (5.445168 RKN — 1.130845 RKN)
SAFE/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1.057933 RKN | ▼ -6.45 % |
26/05 | 0.98272707 RKN | ▼ -7.11 % |
27/05 | 1.13138 RKN | ▲ 15.13 % |
28/05 | 1.103585 RKN | ▼ -2.46 % |
29/05 | 0.56984302 RKN | ▼ -48.36 % |
30/05 | 0.56273868 RKN | ▼ -1.25 % |
31/05 | 0.81080107 RKN | ▲ 44.08 % |
01/06 | 0.84142662 RKN | ▲ 3.78 % |
02/06 | 0.81888816 RKN | ▼ -2.68 % |
03/06 | 0.60070893 RKN | ▼ -26.64 % |
04/06 | 0.59283576 RKN | ▼ -1.31 % |
05/06 | 1.051084 RKN | ▲ 77.3 % |
06/06 | 0.94992158 RKN | ▼ -9.62 % |
07/06 | 1.092489 RKN | ▲ 15.01 % |
08/06 | 1.07316 RKN | ▼ -1.77 % |
09/06 | 1.653046 RKN | ▲ 54.04 % |
10/06 | 1.406655 RKN | ▼ -14.91 % |
11/06 | 0.92827068 RKN | ▼ -34.01 % |
12/06 | 0.87938559 RKN | ▼ -5.27 % |
13/06 | 1.127337 RKN | ▲ 28.2 % |
14/06 | 1.133199 RKN | ▲ 0.52 % |
15/06 | 0.91601491 RKN | ▼ -19.17 % |
16/06 | 0.75722583 RKN | ▼ -17.33 % |
17/06 | 1.204721 RKN | ▲ 59.1 % |
18/06 | 1.099256 RKN | ▼ -8.75 % |
19/06 | 1.000678 RKN | ▼ -8.97 % |
20/06 | 0.84865942 RKN | ▼ -15.19 % |
21/06 | 0.80634326 RKN | ▼ -4.99 % |
22/06 | 0.92206989 RKN | ▲ 14.35 % |
23/06 | 0.90426697 RKN | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.137892 RKN | ▲ 0.62 % |
03/06 — 09/06 | 1.218567 RKN | ▲ 7.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.67412337 RKN | ▼ -44.68 % |
17/06 — 23/06 | 1.088124 RKN | ▲ 61.41 % |
24/06 — 30/06 | 1.443564 RKN | ▲ 32.67 % |
01/07 — 07/07 | 1.915273 RKN | ▲ 32.68 % |
08/07 — 14/07 | 1.87818 RKN | ▼ -1.94 % |
15/07 — 21/07 | 1.109878 RKN | ▼ -40.91 % |
22/07 — 28/07 | 1.936333 RKN | ▲ 74.46 % |
29/07 — 04/08 | 1.373481 RKN | ▼ -29.07 % |
05/08 — 11/08 | 1.331174 RKN | ▼ -3.08 % |
12/08 — 18/08 | 1.235108 RKN | ▼ -7.22 % |
SAFE/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.1353 RKN | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 0.94469433 RKN | ▼ -16.79 % |
08/2024 | 1.172673 RKN | ▲ 24.13 % |
09/2024 | 1.311569 RKN | ▲ 11.84 % |
10/2024 | 2.271072 RKN | ▲ 73.16 % |
11/2024 | 3.033063 RKN | ▲ 33.55 % |
12/2024 | 3.993507 RKN | ▲ 31.67 % |
01/2025 | 4.93504 RKN | ▲ 23.58 % |
02/2025 | 4.33542 RKN | ▼ -12.15 % |
03/2025 | 3.482626 RKN | ▼ -19.67 % |
04/2025 | 6.152081 RKN | ▲ 76.65 % |
05/2025 | 4.138406 RKN | ▼ -32.73 % |
SAFE/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.39488942 RKN |
Tối đa | 1.681352 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.250674 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39488942 RKN |
Tối đa | 4.732208 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.060671 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17773188 RKN |
Tối đa | 10.5976 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.77047447 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: