Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/VEF
Lịch sử thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá
SAFE/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 SAFE = 327,579 VEF
▼ -3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -27.55% (452,143 VEF — 327,579 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.35% (323,225 VEF — 327,579 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 63.71% (200,093 VEF — 327,579 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7809099.21% (4.19 VEF — 327,579 VEF)
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 338,604 VEF | ▲ 3.37 % |
18/05 | 331,012 VEF | ▼ -2.24 % |
19/05 | 352,147 VEF | ▲ 6.38 % |
20/05 | 395,837 VEF | ▲ 12.41 % |
21/05 | 438,819 VEF | ▲ 10.86 % |
22/05 | 365,482 VEF | ▼ -16.71 % |
23/05 | 328,765 VEF | ▼ -10.05 % |
24/05 | 330,695 VEF | ▲ 0.59 % |
25/05 | 347,497 VEF | ▲ 5.08 % |
26/05 | 352,290 VEF | ▲ 1.38 % |
27/05 | 376,083 VEF | ▲ 6.75 % |
28/05 | 348,151 VEF | ▼ -7.43 % |
29/05 | 243,831 VEF | ▼ -29.96 % |
30/05 | 233,879 VEF | ▼ -4.08 % |
31/05 | 338,873 VEF | ▲ 44.89 % |
01/06 | 357,920 VEF | ▲ 5.62 % |
02/06 | 354,971 VEF | ▼ -0.82 % |
03/06 | 241,299 VEF | ▼ -32.02 % |
04/06 | 262,244 VEF | ▲ 8.68 % |
05/06 | 347,757 VEF | ▲ 32.61 % |
06/06 | 313,204 VEF | ▼ -9.94 % |
07/06 | 347,157 VEF | ▲ 10.84 % |
08/06 | 390,519 VEF | ▲ 12.49 % |
09/06 | 433,485 VEF | ▲ 11 % |
10/06 | 381,609 VEF | ▼ -11.97 % |
11/06 | 371,029 VEF | ▼ -2.77 % |
12/06 | 332,699 VEF | ▼ -10.33 % |
13/06 | 284,988 VEF | ▼ -14.34 % |
14/06 | 283,021 VEF | ▼ -0.69 % |
15/06 | 297,434 VEF | ▲ 5.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 347,564 VEF | ▲ 6.1 % |
27/05 — 02/06 | 370,499 VEF | ▲ 6.6 % |
03/06 — 09/06 | 346,314 VEF | ▼ -6.53 % |
10/06 — 16/06 | 354,073 VEF | ▲ 2.24 % |
17/06 — 23/06 | 358,500 VEF | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 460,884 VEF | ▲ 28.56 % |
01/07 — 07/07 | 393,233 VEF | ▼ -14.68 % |
08/07 — 14/07 | 372,244 VEF | ▼ -5.34 % |
15/07 — 21/07 | 182,006 VEF | ▼ -51.11 % |
22/07 — 28/07 | 326,367 VEF | ▲ 79.32 % |
29/07 — 04/08 | 303,263 VEF | ▼ -7.08 % |
05/08 — 11/08 | 281,478 VEF | ▼ -7.18 % |
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 337,275 VEF | ▲ 2.96 % |
07/2024 | 303,937 VEF | ▼ -9.88 % |
08/2024 | 337,054 VEF | ▲ 10.9 % |
09/2024 | 358,014 VEF | ▲ 6.22 % |
10/2024 | 566,350 VEF | ▲ 58.19 % |
11/2024 | 816,104 VEF | ▲ 44.1 % |
12/2024 | 951,618 VEF | ▲ 16.61 % |
01/2025 | 1,093,201 VEF | ▲ 14.88 % |
02/2025 | 832,688 VEF | ▼ -23.83 % |
03/2025 | 765,117 VEF | ▼ -8.11 % |
04/2025 | 654,331 VEF | ▼ -14.48 % |
05/2025 | 646,551 VEF | ▼ -1.19 % |
SAFE/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 101,185 VEF |
Tối đa | 666,434 VEF |
Bình quân gia quyền | 369,289 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,185 VEF |
Tối đa | 2,228,071 VEF |
Bình quân gia quyền | 393,771 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96,699 VEF |
Tối đa | 5,818,476 VEF |
Bình quân gia quyền | 358,644 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: