Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/WABI
Lịch sử thay đổi trong SAFE/WABI tỷ giá
SAFE/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SAFE = 70.7746 WABI
▼ -98.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (67.1638 WABI — 70.7746 WABI)
Thay đổi trong SAFE/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7562.04% (0.92370326 WABI — 70.7746 WABI)
Thay đổi trong SAFE/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -91.59% (841.43 WABI — 70.7746 WABI)
Thay đổi trong SAFE/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1267.77% (5.174458 WABI — 70.7746 WABI)
SAFE/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 81.8273 WABI | ▲ 15.62 % |
30/04 | 77.6651 WABI | ▼ -5.09 % |
01/05 | 45.0977 WABI | ▼ -41.93 % |
02/05 | 83.0289 WABI | ▲ 84.11 % |
03/05 | 134.98 WABI | ▲ 62.57 % |
04/05 | 139.17 WABI | ▲ 3.1 % |
05/05 | 78.8517 WABI | ▼ -43.34 % |
06/05 | 163.51 WABI | ▲ 107.37 % |
07/05 | 146.09 WABI | ▼ -10.66 % |
08/05 | 70.1409 WABI | ▼ -51.99 % |
09/05 | 1,914 WABI | ▲ 2628.76 % |
10/05 | 1,886 WABI | ▼ -1.47 % |
11/05 | 2,524 WABI | ▲ 33.84 % |
12/05 | 2,106 WABI | ▼ -16.56 % |
13/05 | -672.9380577 WABI | ▼ -131.95 % |
14/05 | -2,640.65770073 WABI | ▲ 292.41 % |
15/05 | -525.91412851 WABI | ▼ -80.08 % |
16/05 | -59,493.45887943 WABI | ▲ 11212.39 % |
17/05 | -46,910.93545992 WABI | ▼ -21.15 % |
18/05 | -41,837.60708774 WABI | ▼ -10.81 % |
19/05 | -42,260.7202575 WABI | ▲ 1.01 % |
20/05 | -24,887.10623945 WABI | ▼ -41.11 % |
21/05 | -3,320.62109223 WABI | ▼ -86.66 % |
22/05 | -70,921.89312011 WABI | ▲ 2035.8 % |
23/05 | -187,544.01499878 WABI | ▲ 164.44 % |
24/05 | 9,975 WABI | ▼ -105.32 % |
25/05 | 199,593 WABI | ▲ 1900.85 % |
26/05 | 325,872 WABI | ▲ 63.27 % |
27/05 | 328,792 WABI | ▲ 0.9 % |
28/05 | -5,626.83888704 WABI | ▼ -101.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 71.7194 WABI | ▲ 1.34 % |
06/05 — 12/05 | 53.2119 WABI | ▼ -25.81 % |
13/05 — 19/05 | 83.2994 WABI | ▲ 56.54 % |
20/05 — 26/05 | 387.06 WABI | ▲ 364.66 % |
27/05 — 02/06 | 1,141 WABI | ▲ 194.75 % |
03/06 — 09/06 | 1,437 WABI | ▲ 25.93 % |
10/06 — 16/06 | 2,668 WABI | ▲ 85.72 % |
17/06 — 23/06 | 6,973 WABI | ▲ 161.33 % |
24/06 — 30/06 | 111,046 WABI | ▲ 1492.5 % |
01/07 — 07/07 | 195,867 WABI | ▲ 76.38 % |
08/07 — 14/07 | 151,824 WABI | ▼ -22.49 % |
15/07 — 21/07 | 12,958 WABI | ▼ -91.46 % |
SAFE/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 70.9527 WABI | ▲ 0.25 % |
06/2024 | 33.775 WABI | ▼ -52.4 % |
07/2024 | 22.4043 WABI | ▼ -33.67 % |
08/2024 | 9.929659 WABI | ▼ -55.68 % |
09/2024 | 4.714056 WABI | ▼ -52.53 % |
10/2024 | 7.874294 WABI | ▲ 67.04 % |
11/2024 | 7.654618 WABI | ▼ -2.79 % |
12/2024 | 0.05822812 WABI | ▼ -99.24 % |
01/2025 | 0.05779713 WABI | ▼ -0.74 % |
02/2025 | 1.871298 WABI | ▲ 3137.7 % |
03/2025 | 167.17 WABI | ▲ 8833.14 % |
04/2025 | 43.5799 WABI | ▼ -73.93 % |
SAFE/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.9335 WABI |
Tối đa | 7,832 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,158 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45558109 WABI |
Tối đa | 7,832 WABI |
Bình quân gia quyền | 423.32 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39103853 WABI |
Tối đa | 7,832 WABI |
Bình quân gia quyền | 177.36 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: