Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/ZEN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/ZEN tỷ giá
SAFE/ZEN tỷ giá
05 16, 2024
1 SAFE = 0.01330552 ZEN
▲ 32.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (0.01391907 ZEN — 0.01330552 ZEN)
Thay đổi trong SAFE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 36.32% (0.00976083 ZEN — 0.01330552 ZEN)
Thay đổi trong SAFE/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 59.79% (0.00832691 ZEN — 0.01330552 ZEN)
Thay đổi trong SAFE/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -79.22% (0.06404084 ZEN — 0.01330552 ZEN)
SAFE/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.01392134 ZEN | ▲ 4.63 % |
18/05 | 0.01343485 ZEN | ▼ -3.49 % |
19/05 | 0.01407905 ZEN | ▲ 4.8 % |
20/05 | 0.01490066 ZEN | ▲ 5.84 % |
21/05 | 0.01606032 ZEN | ▲ 7.78 % |
22/05 | 0.01332971 ZEN | ▼ -17 % |
23/05 | 0.01182262 ZEN | ▼ -11.31 % |
24/05 | 0.01195346 ZEN | ▲ 1.11 % |
25/05 | 0.01304921 ZEN | ▲ 9.17 % |
26/05 | 0.01339841 ZEN | ▲ 2.68 % |
27/05 | 0.01453139 ZEN | ▲ 8.46 % |
28/05 | 0.01316207 ZEN | ▼ -9.42 % |
29/05 | 0.00938153 ZEN | ▼ -28.72 % |
30/05 | 0.00922767 ZEN | ▼ -1.64 % |
31/05 | 0.01360483 ZEN | ▲ 47.44 % |
01/06 | 0.01376234 ZEN | ▲ 1.16 % |
02/06 | 0.013323 ZEN | ▼ -3.19 % |
03/06 | 0.00890815 ZEN | ▼ -33.14 % |
04/06 | 0.00954035 ZEN | ▲ 7.1 % |
05/06 | 0.01253939 ZEN | ▲ 31.44 % |
06/06 | 0.01148031 ZEN | ▼ -8.45 % |
07/06 | 0.01293672 ZEN | ▲ 12.69 % |
08/06 | 0.0141668 ZEN | ▲ 9.51 % |
09/06 | 0.01585538 ZEN | ▲ 11.92 % |
10/06 | 0.014646 ZEN | ▼ -7.63 % |
11/06 | 0.01462529 ZEN | ▼ -0.14 % |
12/06 | 0.01317264 ZEN | ▼ -9.93 % |
13/06 | 0.01130281 ZEN | ▼ -14.19 % |
14/06 | 0.01098817 ZEN | ▼ -2.78 % |
15/06 | 0.0113115 ZEN | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01411313 ZEN | ▲ 6.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.0142936 ZEN | ▲ 1.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.01174945 ZEN | ▼ -17.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.01227795 ZEN | ▲ 4.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.01229208 ZEN | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.01859529 ZEN | ▲ 51.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.02412262 ZEN | ▲ 29.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.02135904 ZEN | ▼ -11.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.01149865 ZEN | ▼ -46.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.0194754 ZEN | ▲ 69.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.02049414 ZEN | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.01826424 ZEN | ▼ -10.88 % |
SAFE/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01293998 ZEN | ▼ -2.75 % |
07/2024 | 0.01028996 ZEN | ▼ -20.48 % |
08/2024 | 0.01262046 ZEN | ▲ 22.65 % |
09/2024 | 0.01199799 ZEN | ▼ -4.93 % |
10/2024 | 0.01630586 ZEN | ▲ 35.9 % |
11/2024 | 0.02007167 ZEN | ▲ 23.09 % |
12/2024 | 0.02481969 ZEN | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 0.03327457 ZEN | ▲ 34.07 % |
02/2025 | 0.01362268 ZEN | ▼ -59.06 % |
03/2025 | 0.00991822 ZEN | ▼ -27.19 % |
04/2025 | 0.01494651 ZEN | ▲ 50.7 % |
05/2025 | 0.01384066 ZEN | ▼ -7.4 % |
SAFE/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00323593 ZEN |
Tối đa | 0.01846035 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01090441 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00323593 ZEN |
Tối đa | 0.03354717 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00929181 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00323593 ZEN |
Tối đa | 0.17100793 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01045061 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: