Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/CMM
Lịch sử thay đổi trong SALT/CMM tỷ giá
SALT/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SALT = 124.7 CMM
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SALT tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 60.46% (77.7131 CMM — 124.7 CMM)
Thay đổi trong SALT/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SALT tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 90.86% (65.3327 CMM — 124.7 CMM)
Thay đổi trong SALT/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SALT tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 178.57% (44.7636 CMM — 124.7 CMM)
Thay đổi trong SALT/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 178.57% (44.7636 CMM — 124.7 CMM)
SALT/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 105.06 CMM | ▼ -15.74 % |
16/05 | 100.74 CMM | ▼ -4.11 % |
17/05 | 97.2436 CMM | ▼ -3.47 % |
18/05 | 93.8 CMM | ▼ -3.54 % |
19/05 | 98.5922 CMM | ▲ 5.11 % |
20/05 | 112.5 CMM | ▲ 14.1 % |
21/05 | 114.81 CMM | ▲ 2.05 % |
22/05 | 89.5533 CMM | ▼ -22 % |
23/05 | 87.0647 CMM | ▼ -2.78 % |
24/05 | 84.875 CMM | ▼ -2.52 % |
25/05 | 81.4396 CMM | ▼ -4.05 % |
26/05 | 79.6009 CMM | ▼ -2.26 % |
27/05 | 82.6581 CMM | ▲ 3.84 % |
28/05 | 95.8511 CMM | ▲ 15.96 % |
29/05 | 85.224 CMM | ▼ -11.09 % |
30/05 | 85.105 CMM | ▼ -0.14 % |
31/05 | 92.6408 CMM | ▲ 8.85 % |
01/06 | 99.4738 CMM | ▲ 7.38 % |
02/06 | 96.0702 CMM | ▼ -3.42 % |
03/06 | 106.45 CMM | ▲ 10.8 % |
04/06 | 116.94 CMM | ▲ 9.86 % |
05/06 | 117.3 CMM | ▲ 0.31 % |
06/06 | 99.8216 CMM | ▼ -14.9 % |
07/06 | 110.78 CMM | ▲ 10.97 % |
08/06 | 120.91 CMM | ▲ 9.15 % |
09/06 | 137.99 CMM | ▲ 14.13 % |
10/06 | 158.05 CMM | ▲ 14.53 % |
11/06 | 139.97 CMM | ▼ -11.44 % |
12/06 | 169.62 CMM | ▲ 21.18 % |
13/06 | 162.92 CMM | ▼ -3.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 136.18 CMM | ▲ 9.21 % |
27/05 — 02/06 | 116.37 CMM | ▼ -14.55 % |
03/06 — 09/06 | 80.0608 CMM | ▼ -31.2 % |
10/06 — 16/06 | 75.5188 CMM | ▼ -5.67 % |
17/06 — 23/06 | 133.45 CMM | ▲ 76.71 % |
24/06 — 30/06 | 172.27 CMM | ▲ 29.09 % |
01/07 — 07/07 | 170.19 CMM | ▼ -1.21 % |
08/07 — 14/07 | 93.4645 CMM | ▼ -45.08 % |
15/07 — 21/07 | 84.8193 CMM | ▼ -9.25 % |
22/07 — 28/07 | 79.9088 CMM | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 101.72 CMM | ▲ 27.3 % |
05/08 — 11/08 | 174.01 CMM | ▲ 71.06 % |
SALT/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 131.77 CMM | ▲ 5.67 % |
07/2024 | 136.21 CMM | ▲ 3.37 % |
08/2024 | 131.49 CMM | ▼ -3.47 % |
09/2024 | 182.84 CMM | ▲ 39.06 % |
10/2024 | 199.75 CMM | ▲ 9.25 % |
11/2024 | 327.03 CMM | ▲ 63.72 % |
12/2024 | 185.65 CMM | ▼ -43.23 % |
01/2025 | 372.48 CMM | ▲ 100.63 % |
SALT/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.5292 CMM |
Tối đa | 133.34 CMM |
Bình quân gia quyền | 80.8721 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.5749 CMM |
Tối đa | 191.05 CMM |
Bình quân gia quyền | 84.3668 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.5749 CMM |
Tối đa | 191.05 CMM |
Bình quân gia quyền | 71.1972 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: