Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/MTL
Lịch sử thay đổi trong SALT/MTL tỷ giá
SALT/MTL tỷ giá
05 25, 2024
1 SALT = 0.01246645 MTL
▼ -2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 45.48% (0.00856941 MTL — 0.01246645 MTL)
Thay đổi trong SALT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.42% (0.0167151 MTL — 0.01246645 MTL)
Thay đổi trong SALT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -60.79% (0.03179576 MTL — 0.01246645 MTL)
Thay đổi trong SALT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.8% (0.23956916 MTL — 0.01246645 MTL)
SALT/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.01074488 MTL | ▼ -13.81 % |
27/05 | 0.01111599 MTL | ▲ 3.45 % |
28/05 | 0.01192909 MTL | ▲ 7.31 % |
29/05 | 0.01249443 MTL | ▲ 4.74 % |
30/05 | 0.01232084 MTL | ▼ -1.39 % |
31/05 | 0.01378404 MTL | ▲ 11.88 % |
01/06 | 0.01373983 MTL | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.01314572 MTL | ▼ -4.32 % |
03/06 | 0.01333119 MTL | ▲ 1.41 % |
04/06 | 0.01480031 MTL | ▲ 11.02 % |
05/06 | 0.01602044 MTL | ▲ 8.24 % |
06/06 | 0.01543781 MTL | ▼ -3.64 % |
07/06 | 0.01532088 MTL | ▼ -0.76 % |
08/06 | 0.01524935 MTL | ▼ -0.47 % |
09/06 | 0.01497885 MTL | ▼ -1.77 % |
10/06 | 0.01552318 MTL | ▲ 3.63 % |
11/06 | 0.01619468 MTL | ▲ 4.33 % |
12/06 | 0.01575763 MTL | ▼ -2.7 % |
13/06 | 0.01606865 MTL | ▲ 1.97 % |
14/06 | 0.01340097 MTL | ▼ -16.6 % |
15/06 | 0.0123716 MTL | ▼ -7.68 % |
16/06 | 0.01222274 MTL | ▼ -1.2 % |
17/06 | 0.01217744 MTL | ▼ -0.37 % |
18/06 | 0.01261906 MTL | ▲ 3.63 % |
19/06 | 0.01273958 MTL | ▲ 0.96 % |
20/06 | 0.01235829 MTL | ▼ -2.99 % |
21/06 | 0.01135507 MTL | ▼ -8.12 % |
22/06 | 0.01154922 MTL | ▲ 1.71 % |
23/06 | 0.01304693 MTL | ▲ 12.97 % |
24/06 | 0.01440749 MTL | ▲ 10.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01307449 MTL | ▲ 4.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.01442404 MTL | ▲ 10.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.01195148 MTL | ▼ -17.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.01414006 MTL | ▲ 18.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.01111562 MTL | ▼ -21.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.01228563 MTL | ▲ 10.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.01138341 MTL | ▼ -7.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.01254566 MTL | ▲ 10.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.01619997 MTL | ▲ 29.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.01575173 MTL | ▼ -2.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.01402832 MTL | ▼ -10.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.01618662 MTL | ▲ 15.39 % |
SALT/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01253315 MTL | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 0.01137449 MTL | ▼ -9.24 % |
08/2024 | 0.01279327 MTL | ▲ 12.47 % |
09/2024 | 0.01846026 MTL | ▲ 44.3 % |
10/2024 | 0.01401047 MTL | ▼ -24.1 % |
11/2024 | 0.01710587 MTL | ▲ 22.09 % |
12/2024 | 0.01449222 MTL | ▼ -15.28 % |
01/2025 | 0.01490123 MTL | ▲ 2.82 % |
02/2025 | 0.00732976 MTL | ▼ -50.81 % |
03/2025 | 0.00660807 MTL | ▼ -9.85 % |
04/2025 | 0.00643008 MTL | ▼ -2.69 % |
05/2025 | 0.00736061 MTL | ▲ 14.47 % |
SALT/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00832886 MTL |
Tối đa | 0.01499757 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01096432 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0080146 MTL |
Tối đa | 0.01639065 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01021919 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0080146 MTL |
Tối đa | 0.03222591 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01729458 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: