Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/TAU
Lịch sử thay đổi trong SALT/TAU tỷ giá
SALT/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 SALT = 5.363628 TAU
▼ -14.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -28.98% (7.552236 TAU — 5.363628 TAU)
Thay đổi trong SALT/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 19.95% (4.471702 TAU — 5.363628 TAU)
Thay đổi trong SALT/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 162.5% (2.043281 TAU — 5.363628 TAU)
Thay đổi trong SALT/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (5.052885 TAU — 5.363628 TAU)
SALT/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 5.562041 TAU | ▲ 3.7 % |
01/05 | 5.039131 TAU | ▼ -9.4 % |
02/05 | 4.815324 TAU | ▼ -4.44 % |
03/05 | 4.510309 TAU | ▼ -6.33 % |
04/05 | 4.532918 TAU | ▲ 0.5 % |
05/05 | 4.864866 TAU | ▲ 7.32 % |
06/05 | 4.288549 TAU | ▼ -11.85 % |
07/05 | 4.433412 TAU | ▲ 3.38 % |
08/05 | 4.858041 TAU | ▲ 9.58 % |
09/05 | 5.175198 TAU | ▲ 6.53 % |
10/05 | 5.405193 TAU | ▲ 4.44 % |
11/05 | 5.0679 TAU | ▼ -6.24 % |
12/05 | 5.376798 TAU | ▲ 6.1 % |
13/05 | 5.20068 TAU | ▼ -3.28 % |
14/05 | 4.246682 TAU | ▼ -18.34 % |
15/05 | 3.504432 TAU | ▼ -17.48 % |
16/05 | 3.394026 TAU | ▼ -3.15 % |
17/05 | 3.568422 TAU | ▲ 5.14 % |
18/05 | 3.824043 TAU | ▲ 7.16 % |
19/05 | 4.198822 TAU | ▲ 9.8 % |
20/05 | 4.202301 TAU | ▲ 0.08 % |
21/05 | 4.166087 TAU | ▼ -0.86 % |
22/05 | 3.953596 TAU | ▼ -5.1 % |
23/05 | 3.976971 TAU | ▲ 0.59 % |
24/05 | 3.905708 TAU | ▼ -1.79 % |
25/05 | 4.156717 TAU | ▲ 6.43 % |
26/05 | 4.305997 TAU | ▲ 3.59 % |
27/05 | 4.289107 TAU | ▼ -0.39 % |
28/05 | 4.254437 TAU | ▼ -0.81 % |
29/05 | 4.231495 TAU | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.522642 TAU | ▲ 2.96 % |
13/05 — 19/05 | 4.624795 TAU | ▼ -16.26 % |
20/05 — 26/05 | 4.629969 TAU | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 2.647913 TAU | ▼ -42.81 % |
03/06 — 09/06 | 2.473805 TAU | ▼ -6.58 % |
10/06 — 16/06 | 3.598501 TAU | ▲ 45.46 % |
17/06 — 23/06 | 4.044129 TAU | ▲ 12.38 % |
24/06 — 30/06 | 3.789122 TAU | ▼ -6.31 % |
01/07 — 07/07 | 3.883171 TAU | ▲ 2.48 % |
08/07 — 14/07 | 2.556574 TAU | ▼ -34.16 % |
15/07 — 21/07 | 2.760676 TAU | ▲ 7.98 % |
22/07 — 28/07 | 2.968876 TAU | ▲ 7.54 % |
SALT/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.740822 TAU | ▼ -11.61 % |
06/2024 | 5.140682 TAU | ▲ 8.43 % |
07/2024 | 7.09628 TAU | ▲ 38.04 % |
08/2024 | 6.698333 TAU | ▼ -5.61 % |
09/2024 | 8.194078 TAU | ▲ 22.33 % |
10/2024 | 7.058504 TAU | ▼ -13.86 % |
11/2024 | 6.064431 TAU | ▼ -14.08 % |
12/2024 | 4.804743 TAU | ▼ -20.77 % |
01/2025 | 28.582 TAU | ▲ 494.87 % |
02/2025 | 17.0765 TAU | ▼ -40.25 % |
03/2025 | 12.5923 TAU | ▼ -26.26 % |
04/2025 | 15.3747 TAU | ▲ 22.1 % |
SALT/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.167302 TAU |
Tối đa | 8.152711 TAU |
Bình quân gia quyền | 6.578065 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.470008 TAU |
Tối đa | 13.3629 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.219338 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.026998 TAU |
Tối đa | 13.3629 TAU |
Bình quân gia quyền | 3.375632 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: