Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/WABI
Lịch sử thay đổi trong SALT/WABI tỷ giá
SALT/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SALT = 27.4456 WABI
▲ 13.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (30.4333 WABI — 27.4456 WABI)
Thay đổi trong SALT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3363.67% (0.79238353 WABI — 27.4456 WABI)
Thay đổi trong SALT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các SALT tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2363.57% (1.114055 WABI — 27.4456 WABI)
Thay đổi trong SALT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3245.67% (0.82032983 WABI — 27.4456 WABI)
SALT/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 34.8331 WABI | ▲ 26.92 % |
27/05 | 30.8146 WABI | ▼ -11.54 % |
28/05 | 22.2414 WABI | ▼ -27.82 % |
29/05 | 29.4937 WABI | ▲ 32.61 % |
30/05 | 51.8801 WABI | ▲ 75.9 % |
31/05 | 53.0938 WABI | ▲ 2.34 % |
01/06 | 27.1796 WABI | ▼ -48.81 % |
02/06 | 40.0306 WABI | ▲ 47.28 % |
03/06 | 37.0817 WABI | ▼ -7.37 % |
04/06 | 27.5561 WABI | ▼ -25.69 % |
05/06 | 21.2215 WABI | ▼ -22.99 % |
06/06 | 16.3156 WABI | ▼ -23.12 % |
07/06 | 24.2512 WABI | ▲ 48.64 % |
08/06 | 37.9745 WABI | ▲ 56.59 % |
09/06 | 28.4932 WABI | ▼ -24.97 % |
10/06 | 17.4363 WABI | ▼ -38.81 % |
11/06 | 18.9067 WABI | ▲ 8.43 % |
12/06 | 39.9555 WABI | ▲ 111.33 % |
13/06 | 41.5061 WABI | ▲ 3.88 % |
14/06 | 27.2956 WABI | ▼ -34.24 % |
15/06 | 25.2479 WABI | ▼ -7.5 % |
16/06 | 35.5494 WABI | ▲ 40.8 % |
17/06 | 39.3075 WABI | ▲ 10.57 % |
18/06 | 39.8356 WABI | ▲ 1.34 % |
19/06 | 42.0841 WABI | ▲ 5.64 % |
20/06 | 41.2794 WABI | ▼ -1.91 % |
21/06 | 37.4164 WABI | ▼ -9.36 % |
22/06 | 37.2512 WABI | ▼ -0.44 % |
23/06 | 36.1029 WABI | ▼ -3.08 % |
24/06 | 33.3866 WABI | ▼ -7.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.6428 WABI | ▲ 0.72 % |
03/06 — 09/06 | 22.3109 WABI | ▼ -19.29 % |
10/06 — 16/06 | 27.4277 WABI | ▲ 22.93 % |
17/06 — 23/06 | 51.5722 WABI | ▲ 88.03 % |
24/06 — 30/06 | 133.58 WABI | ▲ 159.02 % |
01/07 — 07/07 | 180.37 WABI | ▲ 35.02 % |
08/07 — 14/07 | 451.2 WABI | ▲ 150.15 % |
15/07 — 21/07 | 1,310 WABI | ▲ 190.27 % |
22/07 — 28/07 | 503.15 WABI | ▼ -61.58 % |
29/07 — 04/08 | 775.27 WABI | ▲ 54.08 % |
05/08 — 11/08 | 992.16 WABI | ▲ 27.98 % |
12/08 — 18/08 | 892.46 WABI | ▼ -10.05 % |
SALT/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.6977 WABI | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 24.595 WABI | ▼ -7.88 % |
08/2024 | 19.0018 WABI | ▼ -22.74 % |
09/2024 | 10.0171 WABI | ▼ -47.28 % |
10/2024 | 15.2381 WABI | ▲ 52.12 % |
11/2024 | 5.191602 WABI | ▼ -65.93 % |
12/2024 | 6.368225 WABI | ▲ 22.66 % |
01/2025 | 5.526334 WABI | ▼ -13.22 % |
02/2025 | 15.2036 WABI | ▲ 175.11 % |
03/2025 | 142.37 WABI | ▲ 836.45 % |
04/2025 | 498.46 WABI | ▲ 250.1 % |
05/2025 | 580.29 WABI | ▲ 16.42 % |
SALT/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4589 WABI |
Tối đa | 32.8002 WABI |
Bình quân gia quyền | 22.2566 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36964126 WABI |
Tối đa | 32.8002 WABI |
Bình quân gia quyền | 9.198557 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18267513 WABI |
Tối đa | 32.8002 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.692599 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: