Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong SAR/ELLA tỷ giá
SAR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 SAR = 37.0272 ELLA
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.6% (48.4632 ELLA — 37.0272 ELLA)
Thay đổi trong SAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.98% (84.114 ELLA — 37.0272 ELLA)
Thay đổi trong SAR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (321.94 ELLA — 37.0272 ELLA)
Thay đổi trong SAR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (321.94 ELLA — 37.0272 ELLA)
riyal Saudi/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 39.4651 ELLA | ▲ 6.58 % |
26/05 | 39.2885 ELLA | ▼ -0.45 % |
27/05 | 38.6853 ELLA | ▼ -1.54 % |
28/05 | 38.595 ELLA | ▼ -0.23 % |
29/05 | 39.8777 ELLA | ▲ 3.32 % |
30/05 | 39.7132 ELLA | ▼ -0.41 % |
31/05 | 38.6668 ELLA | ▼ -2.64 % |
01/06 | 38.2521 ELLA | ▼ -1.07 % |
02/06 | 38.4917 ELLA | ▲ 0.63 % |
03/06 | 38.1762 ELLA | ▼ -0.82 % |
04/06 | 37.9407 ELLA | ▼ -0.62 % |
05/06 | 34.8574 ELLA | ▼ -8.13 % |
06/06 | 33.7212 ELLA | ▼ -3.26 % |
07/06 | 37.0167 ELLA | ▲ 9.77 % |
08/06 | 39.9305 ELLA | ▲ 7.87 % |
09/06 | 39.0313 ELLA | ▼ -2.25 % |
10/06 | 44.5098 ELLA | ▲ 14.04 % |
11/06 | 49.8431 ELLA | ▲ 11.98 % |
12/06 | 48.1593 ELLA | ▼ -3.38 % |
13/06 | 52.5893 ELLA | ▲ 9.2 % |
14/06 | 32.4316 ELLA | ▼ -38.33 % |
15/06 | 39.714 ELLA | ▲ 22.45 % |
16/06 | 31.8946 ELLA | ▼ -19.69 % |
17/06 | 22.8062 ELLA | ▼ -28.5 % |
18/06 | 22.0612 ELLA | ▼ -3.27 % |
19/06 | 23.3549 ELLA | ▲ 5.86 % |
20/06 | 24.7495 ELLA | ▲ 5.97 % |
21/06 | 22.0887 ELLA | ▼ -10.75 % |
22/06 | 22.5892 ELLA | ▲ 2.27 % |
23/06 | 22.8468 ELLA | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.4966 ELLA | ▼ -23.04 % |
03/06 — 09/06 | 47.2018 ELLA | ▲ 65.64 % |
10/06 — 16/06 | 53.7605 ELLA | ▲ 13.89 % |
17/06 — 23/06 | 48.3472 ELLA | ▼ -10.07 % |
24/06 — 30/06 | 67.9678 ELLA | ▲ 40.58 % |
01/07 — 07/07 | 60.1655 ELLA | ▼ -11.48 % |
08/07 — 14/07 | 26.2217 ELLA | ▼ -56.42 % |
15/07 — 21/07 | 29.3033 ELLA | ▲ 11.75 % |
22/07 — 28/07 | 28.1209 ELLA | ▼ -4.04 % |
29/07 — 04/08 | 29.6854 ELLA | ▲ 5.56 % |
05/08 — 11/08 | 27.7192 ELLA | ▼ -6.62 % |
12/08 — 18/08 | 22.5557 ELLA | ▼ -18.63 % |
riyal Saudi/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.0905 ELLA | ▼ -7.93 % |
07/2024 | 38.6991 ELLA | ▲ 13.52 % |
08/2024 | 33.981 ELLA | ▼ -12.19 % |
09/2024 | 4.521944 ELLA | ▼ -86.69 % |
10/2024 | 2.397045 ELLA | ▼ -46.99 % |
11/2024 | 5.290809 ELLA | ▲ 120.72 % |
12/2024 | 1.0012 ELLA | ▼ -81.08 % |
01/2025 | 0.83279776 ELLA | ▼ -16.82 % |
riyal Saudi/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.6052 ELLA |
Tối đa | 64.9902 ELLA |
Bình quân gia quyền | 47.2253 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.6052 ELLA |
Tối đa | 140.13 ELLA |
Bình quân gia quyền | 73.7264 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.6052 ELLA |
Tối đa | 415.4 ELLA |
Bình quân gia quyền | 188.43 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: