Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MITH

Lịch sử thay đổi trong SAR/MITH tỷ giá

SAR/MITH tỷ giá

05 15, 2024
1 SAR = 344.87 MITH
▼ -1.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -20.28% (432.61 MITH — 344.87 MITH)

Thay đổi trong SAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.82% (300.37 MITH — 344.87 MITH)

Thay đổi trong SAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 158.62% (133.35 MITH — 344.87 MITH)

Thay đổi trong SAR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 354.08% (75.9494 MITH — 344.87 MITH)

riyal Saudi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Saudi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 342.26 MITH ▼ -0.76 %
17/05 329.84 MITH ▼ -3.63 %
18/05 315.09 MITH ▼ -4.47 %
19/05 310.26 MITH ▼ -1.53 %
20/05 303.63 MITH ▼ -2.14 %
21/05 295.92 MITH ▼ -2.54 %
22/05 300.85 MITH ▲ 1.67 %
23/05 301.49 MITH ▲ 0.22 %
24/05 304.4 MITH ▲ 0.96 %
25/05 321.4 MITH ▲ 5.59 %
26/05 339.16 MITH ▲ 5.53 %
27/05 346.24 MITH ▲ 2.09 %
28/05 295.89 MITH ▼ -14.54 %
29/05 300.18 MITH ▲ 1.45 %
30/05 299.33 MITH ▼ -0.28 %
31/05 312.57 MITH ▲ 4.42 %
01/06 309.86 MITH ▼ -0.87 %
02/06 294.03 MITH ▼ -5.11 %
03/06 295.71 MITH ▲ 0.57 %
04/06 278.82 MITH ▼ -5.71 %
05/06 273.97 MITH ▼ -1.74 %
06/06 281.91 MITH ▲ 2.9 %
07/06 285 MITH ▲ 1.1 %
08/06 283.81 MITH ▼ -0.42 %
09/06 282.05 MITH ▼ -0.62 %
10/06 284.39 MITH ▲ 0.83 %
11/06 287.24 MITH ▲ 1.01 %
12/06 289.61 MITH ▲ 0.82 %
13/06 290.02 MITH ▲ 0.14 %
14/06 293.76 MITH ▲ 1.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Saudi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 333.95 MITH ▼ -3.17 %
27/05 — 02/06 349.96 MITH ▲ 4.8 %
03/06 — 09/06 396.26 MITH ▲ 13.23 %
10/06 — 16/06 372.34 MITH ▼ -6.04 %
17/06 — 23/06 377.57 MITH ▲ 1.41 %
24/06 — 30/06 392.59 MITH ▲ 3.98 %
01/07 — 07/07 643.73 MITH ▲ 63.97 %
08/07 — 14/07 567.87 MITH ▼ -11.78 %
15/07 — 21/07 575.49 MITH ▲ 1.34 %
22/07 — 28/07 538.05 MITH ▼ -6.5 %
29/07 — 04/08 558.37 MITH ▲ 3.78 %
05/08 — 11/08 565.78 MITH ▲ 1.33 %

riyal Saudi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 345.87 MITH ▲ 0.29 %
07/2024 382.19 MITH ▲ 10.5 %
08/2024 376.37 MITH ▼ -1.52 %
09/2024 403.44 MITH ▲ 7.19 %
10/2024 897.05 MITH ▲ 122.35 %
11/2024 912.98 MITH ▲ 1.78 %
12/2024 338.32 MITH ▼ -62.94 %
01/2025 482.4 MITH ▲ 42.59 %
02/2025 376.53 MITH ▼ -21.95 %
03/2025 354.29 MITH ▼ -5.91 %
04/2025 522.17 MITH ▲ 47.38 %
05/2025 489.73 MITH ▼ -6.21 %

riyal Saudi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 339.35 MITH
Tối đa 391.35 MITH
Bình quân gia quyền 358.86 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 208.01 MITH
Tối đa 424.64 MITH
Bình quân gia quyền 290.45 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 126.28 MITH
Tối đa 478.15 MITH
Bình quân gia quyền 260.42 MITH

Chia sẻ một liên kết đến SAR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu