Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/NLG

Lịch sử thay đổi trong SAR/NLG tỷ giá

SAR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 SAR = 119.64 NLG
▼ -0.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.25% (97.0724 NLG — 119.64 NLG)

Thay đổi trong SAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (103.59 NLG — 119.64 NLG)

Thay đổi trong SAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 678.08% (15.376 NLG — 119.64 NLG)

Thay đổi trong SAR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 399.43% (23.9547 NLG — 119.64 NLG)

riyal Saudi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Saudi/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 119.35 NLG ▼ -0.24 %
18/05 117.63 NLG ▼ -1.44 %
19/05 90.562 NLG ▼ -23.01 %
20/05 71.5289 NLG ▼ -21.02 %
21/05 72.335 NLG ▲ 1.13 %
22/05 71.4199 NLG ▼ -1.27 %
23/05 88.1034 NLG ▲ 23.36 %
24/05 100.47 NLG ▲ 14.03 %
25/05 100.69 NLG ▲ 0.22 %
26/05 101.83 NLG ▲ 1.14 %
27/05 102.33 NLG ▲ 0.49 %
28/05 99.2039 NLG ▼ -3.06 %
29/05 97.1122 NLG ▼ -2.11 %
30/05 97.4976 NLG ▲ 0.4 %
31/05 99.4978 NLG ▲ 2.05 %
01/06 106.99 NLG ▲ 7.53 %
02/06 124.27 NLG ▲ 16.15 %
03/06 123.62 NLG ▼ -0.53 %
04/06 122.79 NLG ▼ -0.67 %
05/06 124.69 NLG ▲ 1.55 %
06/06 126.33 NLG ▲ 1.31 %
07/06 128.09 NLG ▲ 1.4 %
08/06 124.68 NLG ▼ -2.66 %
09/06 124.74 NLG ▲ 0.05 %
10/06 125.33 NLG ▲ 0.47 %
11/06 120.46 NLG ▼ -3.89 %
12/06 125.64 NLG ▲ 4.3 %
13/06 127.69 NLG ▲ 1.63 %
14/06 131.67 NLG ▲ 3.11 %
15/06 132.89 NLG ▲ 0.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Saudi/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 116.62 NLG ▼ -2.52 %
27/05 — 02/06 150.73 NLG ▲ 29.25 %
03/06 — 09/06 85.3502 NLG ▼ -43.38 %
10/06 — 16/06 90.9659 NLG ▲ 6.58 %
17/06 — 23/06 106.45 NLG ▲ 17.02 %
24/06 — 30/06 105.7 NLG ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 105.46 NLG ▼ -0.22 %
08/07 — 14/07 99.9116 NLG ▼ -5.26 %
15/07 — 21/07 98.8494 NLG ▼ -1.06 %
22/07 — 28/07 132.35 NLG ▲ 33.89 %
29/07 — 04/08 136.52 NLG ▲ 3.16 %
05/08 — 11/08 137.81 NLG ▲ 0.94 %

riyal Saudi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 116.85 NLG ▼ -2.33 %
07/2024 205.93 NLG ▲ 76.24 %
08/2024 188.63 NLG ▼ -8.4 %
09/2024 250.96 NLG ▲ 33.04 %
10/2024 339.32 NLG ▲ 35.21 %
11/2024 526.26 NLG ▲ 55.09 %
12/2024 638.34 NLG ▲ 21.3 %
01/2025 461.72 NLG ▼ -27.67 %
02/2025 615.22 NLG ▲ 33.25 %
03/2025 527.32 NLG ▼ -14.29 %
04/2025 591 NLG ▲ 12.08 %
05/2025 815.21 NLG ▲ 37.94 %

riyal Saudi/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 64.6641 NLG
Tối đa 119.67 NLG
Bình quân gia quyền 99.1032 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 64.6641 NLG
Tối đa 123.7 NLG
Bình quân gia quyền 99.3328 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.9814 NLG
Tối đa 123.7 NLG
Bình quân gia quyền 68.0615 NLG

Chia sẻ một liên kết đến SAR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu