Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/TNT
Lịch sử thay đổi trong SAR/TNT tỷ giá
SAR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 SAR = 2,300 TNT
▲ 104049.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,299 TNT — 2,300 TNT)
Thay đổi trong SAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,299 TNT — 2,300 TNT)
Thay đổi trong SAR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0% (2,299 TNT — 2,300 TNT)
Thay đổi trong SAR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38594.98% (5.942687 TNT — 2,300 TNT)
riyal Saudi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,257 TNT | ▼ -1.84 % |
17/05 | 2,079 TNT | ▼ -7.88 % |
18/05 | 2,134 TNT | ▲ 2.61 % |
19/05 | 1,591 TNT | ▼ -25.43 % |
20/05 | 1,510 TNT | ▼ -5.09 % |
21/05 | 1,637 TNT | ▲ 8.44 % |
22/05 | 1,537 TNT | ▼ -6.11 % |
23/05 | 1,433 TNT | ▼ -6.82 % |
24/05 | 1,336 TNT | ▼ -6.77 % |
25/05 | 1,250 TNT | ▼ -6.37 % |
26/05 | 1,386 TNT | ▲ 10.88 % |
27/05 | 1,788 TNT | ▲ 28.97 % |
28/05 | 2,302 TNT | ▲ 28.72 % |
29/05 | 856.99 TNT | ▼ -62.77 % |
30/05 | 1,567 TNT | ▲ 82.83 % |
31/05 | 1,293 TNT | ▼ -17.47 % |
01/06 | 905.09 TNT | ▼ -30.01 % |
02/06 | 946.26 TNT | ▲ 4.55 % |
03/06 | 847.18 TNT | ▼ -10.47 % |
04/06 | -15.72599597 TNT | ▼ -101.86 % |
05/06 | -15.3473567 TNT | ▼ -2.41 % |
06/06 | -14.87745147 TNT | ▼ -3.06 % |
07/06 | -14.89274173 TNT | ▲ 0.1 % |
08/06 | -14.57982174 TNT | ▼ -2.1 % |
09/06 | -14.55471934 TNT | ▼ -0.17 % |
10/06 | -14.96563565 TNT | ▲ 2.82 % |
11/06 | -15.19732693 TNT | ▲ 1.55 % |
12/06 | -15.34343476 TNT | ▲ 0.96 % |
13/06 | -17.22485213 TNT | ▲ 12.26 % |
14/06 | -19,633.37615115 TNT | ▲ 113882.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,519 TNT | ▼ -33.94 % |
27/05 — 02/06 | 1,444 TNT | ▼ -4.93 % |
03/06 — 09/06 | 103.36 TNT | ▼ -92.84 % |
10/06 — 16/06 | 97.4929 TNT | ▼ -5.67 % |
17/06 — 23/06 | 126,140 TNT | ▲ 129284.09 % |
24/06 — 30/06 | 133,960 TNT | ▲ 6.2 % |
01/07 — 07/07 | 206,012 TNT | ▲ 53.79 % |
08/07 — 14/07 | 223,556 TNT | ▲ 8.52 % |
15/07 — 21/07 | 158,606 TNT | ▼ -29.05 % |
22/07 — 28/07 | 140,021 TNT | ▼ -11.72 % |
29/07 — 04/08 | 205,971 TNT | ▲ 47.1 % |
05/08 — 11/08 | 170,454 TNT | ▼ -17.24 % |
riyal Saudi/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,254 TNT | ▼ -1.96 % |
07/2024 | 3,238 TNT | ▲ 43.63 % |
08/2024 | 3,649 TNT | ▲ 12.69 % |
09/2024 | 5,082 TNT | ▲ 39.28 % |
10/2024 | 9,165 TNT | ▲ 80.34 % |
11/2024 | 11,111 TNT | ▲ 21.23 % |
12/2024 | 17,887 TNT | ▲ 60.99 % |
01/2025 | 22,915 TNT | ▲ 28.11 % |
02/2025 | 26,818 TNT | ▲ 17.03 % |
03/2025 | 16,343 TNT | ▼ -39.06 % |
04/2025 | 3,496 TNT | ▼ -78.61 % |
05/2025 | 3,851,988 TNT | ▲ 110076.09 % |
riyal Saudi/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,299 TNT |
Tối đa | 2,300 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,300 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,299 TNT |
Tối đa | 2,300 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,300 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,299 TNT |
Tối đa | 2,300 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,300 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: