Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/WABI
Lịch sử thay đổi trong SAR/WABI tỷ giá
SAR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SAR = 221.99 WABI
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.11% (189.56 WABI — 221.99 WABI)
Thay đổi trong SAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10359.09% (2.122499 WABI — 221.99 WABI)
Thay đổi trong SAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3197.23% (6.732736 WABI — 221.99 WABI)
Thay đổi trong SAR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6095.82% (3.582965 WABI — 221.99 WABI)
riyal Saudi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 272.02 WABI | ▲ 22.53 % |
28/06 | 245.91 WABI | ▼ -9.6 % |
29/06 | 174.08 WABI | ▼ -29.21 % |
30/06 | 254.45 WABI | ▲ 46.17 % |
01/07 | 403.15 WABI | ▲ 58.44 % |
02/07 | 425.47 WABI | ▲ 5.54 % |
03/07 | 205.31 WABI | ▼ -51.74 % |
04/07 | 412.29 WABI | ▲ 100.81 % |
05/07 | 392.77 WABI | ▼ -4.74 % |
06/07 | 276.42 WABI | ▼ -29.62 % |
07/07 | 239.91 WABI | ▼ -13.21 % |
08/07 | 167.12 WABI | ▼ -30.34 % |
09/07 | 228.94 WABI | ▲ 36.99 % |
10/07 | 414.18 WABI | ▲ 80.91 % |
11/07 | 299.56 WABI | ▼ -27.68 % |
12/07 | 194.82 WABI | ▼ -34.96 % |
13/07 | 200.15 WABI | ▲ 2.74 % |
14/07 | 431.66 WABI | ▲ 115.66 % |
15/07 | 440.48 WABI | ▲ 2.04 % |
16/07 | 375.77 WABI | ▼ -14.69 % |
17/07 | 372.12 WABI | ▼ -0.97 % |
18/07 | 504.3 WABI | ▲ 35.52 % |
19/07 | 569.88 WABI | ▲ 13 % |
20/07 | 578.36 WABI | ▲ 1.49 % |
21/07 | 613.3 WABI | ▲ 6.04 % |
22/07 | 611.65 WABI | ▼ -0.27 % |
23/07 | 613.58 WABI | ▲ 0.32 % |
24/07 | 619.62 WABI | ▲ 0.98 % |
25/07 | 612.29 WABI | ▼ -1.18 % |
26/07 | 595.24 WABI | ▼ -2.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 221.89 WABI | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 237 WABI | ▲ 6.81 % |
15/07 — 21/07 | 271.42 WABI | ▲ 14.52 % |
22/07 — 28/07 | 1,111 WABI | ▲ 309.24 % |
29/07 — 04/08 | 3,567 WABI | ▲ 221.11 % |
05/08 — 11/08 | 5,062 WABI | ▲ 41.93 % |
12/08 — 18/08 | 12,364 WABI | ▲ 144.24 % |
19/08 — 25/08 | 27,987 WABI | ▲ 126.36 % |
26/08 — 01/09 | 13,697 WABI | ▼ -51.06 % |
02/09 — 08/09 | 23,616 WABI | ▲ 72.41 % |
09/09 — 15/09 | 38,330 WABI | ▲ 62.31 % |
16/09 — 22/09 | 37,729 WABI | ▼ -1.57 % |
riyal Saudi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 215.73 WABI | ▼ -2.82 % |
08/2024 | 163.23 WABI | ▼ -24.33 % |
09/2024 | 129.88 WABI | ▼ -20.43 % |
10/2024 | 64.3493 WABI | ▼ -50.45 % |
11/2024 | 81.5789 WABI | ▲ 26.78 % |
12/2024 | 67.5821 WABI | ▼ -17.16 % |
01/2025 | 79.796 WABI | ▲ 18.07 % |
02/2025 | 69.8097 WABI | ▼ -12.51 % |
03/2025 | 59.7771 WABI | ▼ -14.37 % |
04/2025 | 1,647 WABI | ▲ 2655.02 % |
05/2025 | 4,820 WABI | ▲ 192.7 % |
06/2025 | 7,409 WABI | ▲ 53.7 % |
riyal Saudi/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.9017 WABI |
Tối đa | 222.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 163.16 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.636055 WABI |
Tối đa | 222.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 65.9069 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.404759 WABI |
Tối đa | 222.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 19.198 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: