Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/XTZ
Lịch sử thay đổi trong SAR/XTZ tỷ giá
SAR/XTZ tỷ giá
05 16, 2024
1 SAR = 0.29099762 XTZ
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 8.88% (0.26725243 XTZ — 0.29099762 XTZ)
Thay đổi trong SAR/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 18.28% (0.24601717 XTZ — 0.29099762 XTZ)
Thay đổi trong SAR/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (0.29329158 XTZ — 0.29099762 XTZ)
Thay đổi trong SAR/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 132.54% (0.1251365 XTZ — 0.29099762 XTZ)
riyal Saudi/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.30032557 XTZ | ▲ 3.21 % |
18/05 | 0.30406964 XTZ | ▲ 1.25 % |
19/05 | 0.29865355 XTZ | ▼ -1.78 % |
20/05 | 0.27871151 XTZ | ▼ -6.68 % |
21/05 | 0.27044808 XTZ | ▼ -2.96 % |
22/05 | 0.27126133 XTZ | ▲ 0.3 % |
23/05 | 0.27022062 XTZ | ▼ -0.38 % |
24/05 | 0.27279864 XTZ | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.28105692 XTZ | ▲ 3.03 % |
26/05 | 0.2818256 XTZ | ▲ 0.27 % |
27/05 | 0.28528041 XTZ | ▲ 1.23 % |
28/05 | 0.28141235 XTZ | ▼ -1.36 % |
29/05 | 0.2869802 XTZ | ▲ 1.98 % |
30/05 | 0.29796152 XTZ | ▲ 3.83 % |
31/05 | 0.30643324 XTZ | ▲ 2.84 % |
01/06 | 0.29800329 XTZ | ▼ -2.75 % |
02/06 | 0.28893711 XTZ | ▼ -3.04 % |
03/06 | 0.28448184 XTZ | ▼ -1.54 % |
04/06 | 0.28688959 XTZ | ▲ 0.85 % |
05/06 | 0.28765461 XTZ | ▲ 0.27 % |
06/06 | 0.29425498 XTZ | ▲ 2.29 % |
07/06 | 0.29739671 XTZ | ▲ 1.07 % |
08/06 | 0.29828863 XTZ | ▲ 0.3 % |
09/06 | 0.29727737 XTZ | ▼ -0.34 % |
10/06 | 0.30304207 XTZ | ▲ 1.94 % |
11/06 | 0.3078409 XTZ | ▲ 1.58 % |
12/06 | 0.3121405 XTZ | ▲ 1.4 % |
13/06 | 0.31438413 XTZ | ▲ 0.72 % |
14/06 | 0.31089317 XTZ | ▼ -1.11 % |
15/06 | 0.30246403 XTZ | ▼ -2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.28684769 XTZ | ▼ -1.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.2781842 XTZ | ▼ -3.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.31688022 XTZ | ▲ 13.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.30601742 XTZ | ▼ -3.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.29641856 XTZ | ▼ -3.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.31911133 XTZ | ▲ 7.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.40689888 XTZ | ▲ 27.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.39887257 XTZ | ▼ -1.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.43300689 XTZ | ▲ 8.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.44875834 XTZ | ▲ 3.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.49811471 XTZ | ▲ 11 % |
05/08 — 11/08 | 0.48186202 XTZ | ▼ -3.26 % |
riyal Saudi/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28142014 XTZ | ▼ -3.29 % |
07/2024 | 0.27958881 XTZ | ▼ -0.65 % |
08/2024 | 0.32491747 XTZ | ▲ 16.21 % |
09/2024 | 0.32141768 XTZ | ▼ -1.08 % |
10/2024 | 0.2890959 XTZ | ▼ -10.06 % |
11/2024 | 0.26192769 XTZ | ▼ -9.4 % |
12/2024 | 0.22097889 XTZ | ▼ -15.63 % |
01/2025 | 0.24241229 XTZ | ▲ 9.7 % |
02/2025 | 0.16762505 XTZ | ▼ -30.85 % |
03/2025 | 0.1528321 XTZ | ▼ -8.83 % |
04/2025 | 0.22987836 XTZ | ▲ 50.41 % |
05/2025 | 0.22751495 XTZ | ▼ -1.03 % |
riyal Saudi/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2541486 XTZ |
Tối đa | 0.29829808 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.27751282 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17998791 XTZ |
Tối đa | 0.29829808 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.23451125 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17998791 XTZ |
Tối đa | 0.42274471 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.30496184 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: