Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Solomon chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SBD/KHR
Lịch sử thay đổi trong SBD/KHR tỷ giá
SBD/KHR tỷ giá
05 15, 2024
1 SBD = 15,121 KHR
▲ 6.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Solomon chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SBD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SBD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -5.76% (16,045 KHR — 15,121 KHR)
Thay đổi trong SBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -8.13% (16,459 KHR — 15,121 KHR)
Thay đổi trong SBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 60.26% (9,435 KHR — 15,121 KHR)
Thay đổi trong SBD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2987.4% (489.76 KHR — 15,121 KHR)
dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 14,606 KHR | ▼ -3.41 % |
17/05 | 14,124 KHR | ▼ -3.3 % |
18/05 | 14,071 KHR | ▼ -0.38 % |
19/05 | 14,305 KHR | ▲ 1.67 % |
20/05 | 15,148 KHR | ▲ 5.89 % |
21/05 | 15,237 KHR | ▲ 0.59 % |
22/05 | 15,037 KHR | ▼ -1.31 % |
23/05 | 15,480 KHR | ▲ 2.94 % |
24/05 | 16,083 KHR | ▲ 3.9 % |
25/05 | 15,690 KHR | ▼ -2.44 % |
26/05 | 14,759 KHR | ▼ -5.93 % |
27/05 | 14,422 KHR | ▼ -2.28 % |
28/05 | 14,335 KHR | ▼ -0.61 % |
29/05 | 14,005 KHR | ▼ -2.3 % |
30/05 | 14,152 KHR | ▲ 1.05 % |
31/05 | 13,873 KHR | ▼ -1.97 % |
01/06 | 13,763 KHR | ▼ -0.79 % |
02/06 | 14,013 KHR | ▲ 1.81 % |
03/06 | 14,184 KHR | ▲ 1.22 % |
04/06 | 14,087 KHR | ▼ -0.68 % |
05/06 | 14,165 KHR | ▲ 0.55 % |
06/06 | 14,745 KHR | ▲ 4.1 % |
07/06 | 13,906 KHR | ▼ -5.69 % |
08/06 | 13,461 KHR | ▼ -3.2 % |
09/06 | 13,536 KHR | ▲ 0.56 % |
10/06 | 13,229 KHR | ▼ -2.26 % |
11/06 | 13,401 KHR | ▲ 1.3 % |
12/06 | 13,186 KHR | ▼ -1.61 % |
13/06 | 13,050 KHR | ▼ -1.03 % |
14/06 | 17,835 KHR | ▲ 36.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,274 KHR | ▲ 1.01 % |
27/05 — 02/06 | 16,609 KHR | ▲ 8.74 % |
03/06 — 09/06 | 15,052 KHR | ▼ -9.38 % |
10/06 — 16/06 | 14,637 KHR | ▼ -2.75 % |
17/06 — 23/06 | 14,608 KHR | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 14,340 KHR | ▼ -1.83 % |
01/07 — 07/07 | 12,614 KHR | ▼ -12.04 % |
08/07 — 14/07 | 12,718 KHR | ▲ 0.83 % |
15/07 — 21/07 | 12,175 KHR | ▼ -4.27 % |
22/07 — 28/07 | 12,252 KHR | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 11,639 KHR | ▼ -5.01 % |
05/08 — 11/08 | 15,342 KHR | ▲ 31.81 % |
dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,759 KHR | ▲ 4.22 % |
07/2024 | 16,413 KHR | ▲ 4.15 % |
08/2024 | 14,317 KHR | ▼ -12.77 % |
09/2024 | 15,607 KHR | ▲ 9.01 % |
10/2024 | 18,881 KHR | ▲ 20.98 % |
11/2024 | 27,486 KHR | ▲ 45.58 % |
12/2024 | 25,764 KHR | ▼ -6.26 % |
01/2025 | 19,878 KHR | ▼ -22.85 % |
02/2025 | 25,826 KHR | ▲ 29.93 % |
03/2025 | 25,509 KHR | ▼ -1.23 % |
04/2025 | 21,533 KHR | ▼ -15.59 % |
05/2025 | 26,670 KHR | ▲ 23.86 % |
dollar Quần đảo Solomon/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 472.89 KHR |
Tối đa | 18,725 KHR |
Bình quân gia quyền | 11,959 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 460.71 KHR |
Tối đa | 22,677 KHR |
Bình quân gia quyền | 13,483 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 460.71 KHR |
Tối đa | 25,976 KHR |
Bình quân gia quyền | 10,668 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến SBD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Solomon (SBD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Solomon (SBD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: