Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/ETN
Lịch sử thay đổi trong SCR/ETN tỷ giá
SCR/ETN tỷ giá
05 14, 2024
1 SCR = 22.4057 ETN
▲ 2.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 63.52% (13.7017 ETN — 22.4057 ETN)
Thay đổi trong SCR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -21.93% (28.6999 ETN — 22.4057 ETN)
Thay đổi trong SCR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -30.61% (32.2914 ETN — 22.4057 ETN)
Thay đổi trong SCR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -22.41% (28.877 ETN — 22.4057 ETN)
rupee Seychelles/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 21.1132 ETN | ▼ -5.77 % |
17/05 | 21.9577 ETN | ▲ 4 % |
18/05 | 23.5286 ETN | ▲ 7.15 % |
19/05 | 23.2714 ETN | ▼ -1.09 % |
20/05 | 21.6992 ETN | ▼ -6.76 % |
21/05 | 22.3498 ETN | ▲ 3 % |
22/05 | 22.724 ETN | ▲ 1.67 % |
23/05 | 23.94 ETN | ▲ 5.35 % |
24/05 | 27.4985 ETN | ▲ 14.86 % |
25/05 | 26.7706 ETN | ▼ -2.65 % |
26/05 | 26.5927 ETN | ▼ -0.66 % |
27/05 | 28.7142 ETN | ▲ 7.98 % |
28/05 | 28.4995 ETN | ▼ -0.75 % |
29/05 | 27.5633 ETN | ▼ -3.28 % |
30/05 | 30.5342 ETN | ▲ 10.78 % |
31/05 | 33.8936 ETN | ▲ 11 % |
01/06 | 33.5822 ETN | ▼ -0.92 % |
02/06 | 33.2721 ETN | ▼ -0.92 % |
03/06 | 27.2978 ETN | ▼ -17.96 % |
04/06 | 29.6882 ETN | ▲ 8.76 % |
05/06 | 30.1068 ETN | ▲ 1.41 % |
06/06 | 28.7656 ETN | ▼ -4.45 % |
07/06 | 30.8541 ETN | ▲ 7.26 % |
08/06 | 33.4542 ETN | ▲ 8.43 % |
09/06 | 33.6581 ETN | ▲ 0.61 % |
10/06 | 30.1289 ETN | ▼ -10.49 % |
11/06 | 31.9101 ETN | ▲ 5.91 % |
12/06 | 33.7132 ETN | ▲ 5.65 % |
13/06 | 32.9139 ETN | ▼ -2.37 % |
14/06 | 30.5251 ETN | ▼ -7.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2844 ETN | ▼ -18.39 % |
27/05 — 02/06 | 17.2216 ETN | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 20.5852 ETN | ▲ 19.53 % |
10/06 — 16/06 | 14.2332 ETN | ▼ -30.86 % |
17/06 — 23/06 | 15.4102 ETN | ▲ 8.27 % |
24/06 — 30/06 | 14.0306 ETN | ▼ -8.95 % |
01/07 — 07/07 | 18.2518 ETN | ▲ 30.09 % |
08/07 — 14/07 | 20.6901 ETN | ▲ 13.36 % |
15/07 — 21/07 | 24.8534 ETN | ▲ 20.12 % |
22/07 — 28/07 | 24.4635 ETN | ▼ -1.57 % |
29/07 — 04/08 | 27.3722 ETN | ▲ 11.89 % |
05/08 — 11/08 | 25.5679 ETN | ▼ -6.59 % |
rupee Seychelles/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.2674 ETN | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 20.1374 ETN | ▼ -9.57 % |
08/2024 | 24.3896 ETN | ▲ 21.12 % |
09/2024 | 19.5597 ETN | ▼ -19.8 % |
10/2024 | 24.657 ETN | ▲ 26.06 % |
11/2024 | 23.3547 ETN | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 11.2261 ETN | ▼ -51.93 % |
01/2025 | 15.5209 ETN | ▲ 38.26 % |
02/2025 | 9.202395 ETN | ▼ -40.71 % |
03/2025 | 5.385168 ETN | ▼ -41.48 % |
04/2025 | 9.094188 ETN | ▲ 68.87 % |
05/2025 | 8.814085 ETN | ▼ -3.08 % |
rupee Seychelles/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.7017 ETN |
Tối đa | 22.1943 ETN |
Bình quân gia quyền | 18.2784 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2998 ETN |
Tối đa | 28.168 ETN |
Bình quân gia quyền | 16.6762 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2998 ETN |
Tối đa | 47.0928 ETN |
Bình quân gia quyền | 30.8817 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: