Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/LBC
Lịch sử thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá
SCR/LBC tỷ giá
06 28, 2024
1 SCR = 23.424 LBC
▼ -5.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (24.2524 LBC — 23.424 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 129.8% (10.1933 LBC — 23.424 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 212.66% (7.491954 LBC — 23.424 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 316.31% (5.626541 LBC — 23.424 LBC)
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 24.4603 LBC | ▲ 4.42 % |
30/06 | 24.0085 LBC | ▼ -1.85 % |
01/07 | 23.0161 LBC | ▼ -4.13 % |
02/07 | 23.0144 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 22.4879 LBC | ▼ -2.29 % |
04/07 | 23.1981 LBC | ▲ 3.16 % |
05/07 | 22.5539 LBC | ▼ -2.78 % |
06/07 | 22.0318 LBC | ▼ -2.31 % |
07/07 | 22.7125 LBC | ▲ 3.09 % |
08/07 | 23.8546 LBC | ▲ 5.03 % |
09/07 | 24.113 LBC | ▲ 1.08 % |
10/07 | 24.2211 LBC | ▲ 0.45 % |
11/07 | 24.4082 LBC | ▲ 0.77 % |
12/07 | 21.8407 LBC | ▼ -10.52 % |
13/07 | 22.0664 LBC | ▲ 1.03 % |
14/07 | 23.8945 LBC | ▲ 8.28 % |
15/07 | 23.7673 LBC | ▼ -0.53 % |
16/07 | 23.8608 LBC | ▲ 0.39 % |
17/07 | 24.4536 LBC | ▲ 2.48 % |
18/07 | 25.6063 LBC | ▲ 4.71 % |
19/07 | 27.0454 LBC | ▲ 5.62 % |
20/07 | 27.0786 LBC | ▲ 0.12 % |
21/07 | 25.9139 LBC | ▼ -4.3 % |
22/07 | 26.0267 LBC | ▲ 0.44 % |
23/07 | 26.2722 LBC | ▲ 0.94 % |
24/07 | 27.6401 LBC | ▲ 5.21 % |
25/07 | 29.0882 LBC | ▲ 5.24 % |
26/07 | 27.455 LBC | ▼ -5.61 % |
27/07 | 27.5703 LBC | ▲ 0.42 % |
28/07 | 25.242 LBC | ▼ -8.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 22.3021 LBC | ▼ -4.79 % |
08/07 — 14/07 | 22.9492 LBC | ▲ 2.9 % |
15/07 — 21/07 | 21.4476 LBC | ▼ -6.54 % |
22/07 — 28/07 | 23.2426 LBC | ▲ 8.37 % |
29/07 — 04/08 | 21.8357 LBC | ▼ -6.05 % |
05/08 — 11/08 | 20.9874 LBC | ▼ -3.88 % |
12/08 — 18/08 | 22.3737 LBC | ▲ 6.61 % |
19/08 — 25/08 | 22.7917 LBC | ▲ 1.87 % |
26/08 — 01/09 | 24.6283 LBC | ▲ 8.06 % |
02/09 — 08/09 | 23.6461 LBC | ▼ -3.99 % |
09/09 — 15/09 | 26.1914 LBC | ▲ 10.76 % |
16/09 — 22/09 | 24.4166 LBC | ▼ -6.78 % |
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.9376 LBC | ▼ -6.35 % |
08/2024 | 22.9379 LBC | ▲ 4.56 % |
09/2024 | 14.7137 LBC | ▼ -35.85 % |
10/2024 | 35.6346 LBC | ▲ 142.19 % |
11/2024 | 102.22 LBC | ▲ 186.84 % |
12/2024 | 44.0177 LBC | ▼ -56.94 % |
01/2025 | 49.9343 LBC | ▲ 13.44 % |
02/2025 | 39.2663 LBC | ▼ -21.36 % |
03/2025 | 29.0678 LBC | ▼ -25.97 % |
04/2025 | 52.0172 LBC | ▲ 78.95 % |
05/2025 | 52.6551 LBC | ▲ 1.23 % |
06/2025 | 52.8201 LBC | ▲ 0.31 % |
rupee Seychelles/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6646 LBC |
Tối đa | 26.4663 LBC |
Bình quân gia quyền | 23.4931 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4639 LBC |
Tối đa | 26.4663 LBC |
Bình quân gia quyền | 21.4675 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.9596 LBC |
Tối đa | 37.1301 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.4661 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: