Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/VEF
Lịch sử thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá
SCR/VEF tỷ giá
04 28, 2024
1 SCR = 258,146 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.93% (289,838 VEF — 258,146 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (295,692 VEF — 258,146 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.31% (196,594 VEF — 258,146 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39652341.47% (0.65 VEF — 258,146 VEF)
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 266,330 VEF | ▲ 3.17 % |
30/04 | 265,642 VEF | ▼ -0.26 % |
01/05 | 264,670 VEF | ▼ -0.37 % |
02/05 | 262,625 VEF | ▼ -0.77 % |
03/05 | 262,864 VEF | ▲ 0.09 % |
04/05 | 266,029 VEF | ▲ 1.2 % |
05/05 | 267,050 VEF | ▲ 0.38 % |
06/05 | 265,545 VEF | ▼ -0.56 % |
07/05 | 265,458 VEF | ▼ -0.03 % |
08/05 | 264,546 VEF | ▼ -0.34 % |
09/05 | 266,050 VEF | ▲ 0.57 % |
10/05 | 263,805 VEF | ▼ -0.84 % |
11/05 | 263,607 VEF | ▼ -0.08 % |
12/05 | 263,531 VEF | ▼ -0.03 % |
13/05 | 249,407 VEF | ▼ -5.36 % |
14/05 | 237,881 VEF | ▼ -4.62 % |
15/05 | 250,604 VEF | ▲ 5.35 % |
16/05 | 246,872 VEF | ▼ -1.49 % |
17/05 | 255,643 VEF | ▲ 3.55 % |
18/05 | 255,128 VEF | ▼ -0.2 % |
19/05 | 245,133 VEF | ▼ -3.92 % |
20/05 | 239,203 VEF | ▼ -2.42 % |
21/05 | 239,107 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 244,216 VEF | ▲ 2.14 % |
23/05 | 254,555 VEF | ▲ 4.23 % |
24/05 | 247,873 VEF | ▼ -2.62 % |
25/05 | 245,592 VEF | ▼ -0.92 % |
26/05 | 248,860 VEF | ▲ 1.33 % |
27/05 | 242,895 VEF | ▼ -2.4 % |
28/05 | 229,781 VEF | ▼ -5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 246,534 VEF | ▼ -4.5 % |
06/05 — 12/05 | 243,469 VEF | ▼ -1.24 % |
13/05 — 19/05 | 248,974 VEF | ▲ 2.26 % |
20/05 — 26/05 | 251,175 VEF | ▲ 0.88 % |
27/05 — 02/06 | 246,907 VEF | ▼ -1.7 % |
03/06 — 09/06 | 244,599 VEF | ▼ -0.93 % |
10/06 — 16/06 | 249,185 VEF | ▲ 1.87 % |
17/06 — 23/06 | 249,346 VEF | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 250,251 VEF | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 239,737 VEF | ▼ -4.2 % |
08/07 — 14/07 | 235,204 VEF | ▼ -1.89 % |
15/07 — 21/07 | 221,963 VEF | ▼ -5.63 % |
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 258,196 VEF | ▲ 0.02 % |
06/2024 | 285,573 VEF | ▲ 10.6 % |
07/2024 | 303,133 VEF | ▲ 6.15 % |
08/2024 | 335,660 VEF | ▲ 10.73 % |
09/2024 | 329,399 VEF | ▼ -1.87 % |
10/2024 | 351,076 VEF | ▲ 6.58 % |
11/2024 | 352,552 VEF | ▲ 0.42 % |
12/2024 | 368,076 VEF | ▲ 4.4 % |
01/2025 | 373,056 VEF | ▲ 1.35 % |
02/2025 | 357,355 VEF | ▼ -4.21 % |
03/2025 | 359,929 VEF | ▲ 0.72 % |
04/2025 | 331,180 VEF | ▼ -7.99 % |
rupee Seychelles/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 258,146 VEF |
Tối đa | 294,400 VEF |
Bình quân gia quyền | 281,728 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 258,146 VEF |
Tối đa | 297,617 VEF |
Bình quân gia quyền | 285,810 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 194,651 VEF |
Tối đa | 302,226 VEF |
Bình quân gia quyền | 263,854 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: