Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/ARDR

Lịch sử thay đổi trong SDG/ARDR tỷ giá

SDG/ARDR tỷ giá

05 14, 2024
1 SDG = 0.01698156 ARDR
▲ 1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.46% (0.01641396 ARDR — 0.01698156 ARDR)

Thay đổi trong SDG/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -9.3% (0.01872329 ARDR — 0.01698156 ARDR)

Thay đổi trong SDG/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (0.02153168 ARDR — 0.01698156 ARDR)

Thay đổi trong SDG/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -96.66% (0.50839293 ARDR — 0.01698156 ARDR)

Bảng Sudan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.01681548 ARDR ▼ -0.98 %
16/05 0.01684433 ARDR ▲ 0.17 %
17/05 0.0170429 ARDR ▲ 1.18 %
18/05 0.01683636 ARDR ▼ -1.21 %
19/05 0.01674405 ARDR ▼ -0.55 %
20/05 0.01602284 ARDR ▼ -4.31 %
21/05 0.01569943 ARDR ▼ -2.02 %
22/05 0.01572547 ARDR ▲ 0.17 %
23/05 0.01496566 ARDR ▼ -4.83 %
24/05 0.01449858 ARDR ▼ -3.12 %
25/05 0.0158994 ARDR ▲ 9.66 %
26/05 0.01597693 ARDR ▲ 0.49 %
27/05 0.01581013 ARDR ▼ -1.04 %
28/05 0.01553104 ARDR ▼ -1.77 %
29/05 0.01618254 ARDR ▲ 4.19 %
30/05 0.0163753 ARDR ▲ 1.19 %
31/05 0.0170302 ARDR ▲ 4 %
01/06 0.01710046 ARDR ▲ 0.41 %
02/06 0.01533688 ARDR ▼ -10.31 %
03/06 0.01518857 ARDR ▼ -0.97 %
04/06 0.01527465 ARDR ▲ 0.57 %
05/06 0.01524221 ARDR ▼ -0.21 %
06/06 0.01534901 ARDR ▲ 0.7 %
07/06 0.01566604 ARDR ▲ 2.07 %
08/06 0.01566453 ARDR ▼ -0.01 %
09/06 0.01565717 ARDR ▼ -0.05 %
10/06 0.01575839 ARDR ▲ 0.65 %
11/06 0.01582814 ARDR ▲ 0.44 %
12/06 0.01618974 ARDR ▲ 2.28 %
13/06 0.01649548 ARDR ▲ 1.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01774881 ARDR ▲ 4.52 %
27/05 — 02/06 0.01725599 ARDR ▼ -2.78 %
03/06 — 09/06 0.01844078 ARDR ▲ 6.87 %
10/06 — 16/06 0.01775753 ARDR ▼ -3.71 %
17/06 — 23/06 0.01688087 ARDR ▼ -4.94 %
24/06 — 30/06 0.01775704 ARDR ▲ 5.19 %
01/07 — 07/07 0.02221315 ARDR ▲ 25.09 %
08/07 — 14/07 0.02059942 ARDR ▼ -7.26 %
15/07 — 21/07 0.02165194 ARDR ▲ 5.11 %
22/07 — 28/07 0.02108312 ARDR ▼ -2.63 %
29/07 — 04/08 0.02212935 ARDR ▲ 4.96 %
05/08 — 11/08 0.02254534 ARDR ▲ 1.88 %

Bảng Sudan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01664151 ARDR ▼ -2 %
07/2024 0.01497448 ARDR ▼ -10.02 %
08/2024 0.01925854 ARDR ▲ 28.61 %
09/2024 0.01698605 ARDR ▼ -11.8 %
10/2024 0.01372861 ARDR ▼ -19.18 %
11/2024 0.0118112 ARDR ▼ -13.97 %
12/2024 0.01152255 ARDR ▼ -2.44 %
01/2025 0.01409449 ARDR ▲ 22.32 %
02/2025 0.00990698 ARDR ▼ -29.71 %
03/2025 0.00806832 ARDR ▼ -18.56 %
04/2025 0.01089535 ARDR ▲ 35.04 %
05/2025 0.01064352 ARDR ▼ -2.31 %

Bảng Sudan/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01527162 ARDR
Tối đa 0.01702553 ARDR
Bình quân gia quyền 0.0162003 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01196253 ARDR
Tối đa 0.01827422 ARDR
Bình quân gia quyền 0.01520999 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01196253 ARDR
Tối đa 7.413547 ARDR
Bình quân gia quyền 0.04022261 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến SDG/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu