Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/BLZ
Lịch sử thay đổi trong SDG/BLZ tỷ giá
SDG/BLZ tỷ giá
05 02, 2024
1 SDG = 0.00491236 BLZ
▼ -6.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 9.21% (0.00449804 BLZ — 0.00491236 BLZ)
Thay đổi trong SDG/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -12.13% (0.00559073 BLZ — 0.00491236 BLZ)
Thay đổi trong SDG/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -78.29% (0.02262669 BLZ — 0.00491236 BLZ)
Thay đổi trong SDG/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -99.6% (1.238452 BLZ — 0.00491236 BLZ)
Bảng Sudan/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.0051394 BLZ | ▲ 4.62 % |
04/05 | 0.00508602 BLZ | ▼ -1.04 % |
05/05 | 0.00498063 BLZ | ▼ -2.07 % |
06/05 | 0.00465686 BLZ | ▼ -6.5 % |
07/05 | 0.00413109 BLZ | ▼ -11.29 % |
08/05 | 0.00419965 BLZ | ▲ 1.66 % |
09/05 | 0.00427547 BLZ | ▲ 1.81 % |
10/05 | 0.00428757 BLZ | ▲ 0.28 % |
11/05 | 0.00419838 BLZ | ▼ -2.08 % |
12/05 | 0.00432817 BLZ | ▲ 3.09 % |
13/05 | 0.00466299 BLZ | ▲ 7.74 % |
14/05 | 0.00470889 BLZ | ▲ 0.98 % |
15/05 | 0.00542951 BLZ | ▲ 15.3 % |
16/05 | 0.00596709 BLZ | ▲ 9.9 % |
17/05 | 0.00500854 BLZ | ▼ -16.06 % |
18/05 | 0.00460783 BLZ | ▼ -8 % |
19/05 | 0.00473309 BLZ | ▲ 2.72 % |
20/05 | 0.00481177 BLZ | ▲ 1.66 % |
21/05 | 0.00497695 BLZ | ▲ 3.43 % |
22/05 | 0.00508713 BLZ | ▲ 2.21 % |
23/05 | 0.00507063 BLZ | ▼ -0.32 % |
24/05 | 0.00517426 BLZ | ▲ 2.04 % |
25/05 | 0.00541652 BLZ | ▲ 4.68 % |
26/05 | 0.00544656 BLZ | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.00554015 BLZ | ▲ 1.72 % |
28/05 | 0.00558752 BLZ | ▲ 0.86 % |
29/05 | 0.00569339 BLZ | ▲ 1.89 % |
30/05 | 0.00585677 BLZ | ▲ 2.87 % |
31/05 | 0.00595755 BLZ | ▲ 1.72 % |
01/06 | 0.00589238 BLZ | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00462887 BLZ | ▼ -5.77 % |
13/05 — 19/05 | 0.00495027 BLZ | ▲ 6.94 % |
20/05 — 26/05 | 0.00503719 BLZ | ▲ 1.76 % |
27/05 — 02/06 | 0.00481475 BLZ | ▼ -4.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00565388 BLZ | ▲ 17.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.00450834 BLZ | ▼ -20.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00432326 BLZ | ▼ -4.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.00409868 BLZ | ▼ -5.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.00537093 BLZ | ▲ 31.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.00492814 BLZ | ▼ -8.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00570923 BLZ | ▲ 15.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00595118 BLZ | ▲ 4.24 % |
Bảng Sudan/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00472145 BLZ | ▼ -3.89 % |
07/2024 | 0.00506287 BLZ | ▲ 7.23 % |
07/2024 | 0.00229341 BLZ | ▼ -54.7 % |
08/2024 | 0.00175161 BLZ | ▼ -23.62 % |
09/2024 | 0.00101472 BLZ | ▼ -42.07 % |
10/2024 | 0.00125264 BLZ | ▲ 23.45 % |
11/2024 | 0.00095511 BLZ | ▼ -23.75 % |
12/2024 | 0.00111143 BLZ | ▲ 16.37 % |
01/2025 | 0.00094376 BLZ | ▼ -15.09 % |
02/2025 | 0.00088187 BLZ | ▼ -6.56 % |
03/2025 | 0.00120789 BLZ | ▲ 36.97 % |
04/2025 | 0.00119474 BLZ | ▼ -1.09 % |
Bảng Sudan/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00393267 BLZ |
Tối đa | 0.00527673 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00450986 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00383139 BLZ |
Tối đa | 0.00626175 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00469305 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00383139 BLZ |
Tối đa | 2.125502 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.01918632 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: