Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/DENT

Lịch sử thay đổi trong SDG/DENT tỷ giá

SDG/DENT tỷ giá

05 31, 2024
1 SDG = 1.206917 DENT
▼ -0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -16.42% (1.444082 DENT — 1.206917 DENT)

Thay đổi trong SDG/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 44.73% (0.83390071 DENT — 1.206917 DENT)

Thay đổi trong SDG/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -37.59% (1.933722 DENT — 1.206917 DENT)

Thay đổi trong SDG/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -99.23% (156.94 DENT — 1.206917 DENT)

Bảng Sudan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 1.206181 DENT ▼ -0.06 %
02/06 1.116928 DENT ▼ -7.4 %
03/06 1.08189 DENT ▼ -3.14 %
04/06 1.084223 DENT ▲ 0.22 %
05/06 1.073275 DENT ▼ -1.01 %
06/06 1.102386 DENT ▲ 2.71 %
07/06 1.128433 DENT ▲ 2.36 %
08/06 1.115728 DENT ▼ -1.13 %
09/06 1.100613 DENT ▼ -1.35 %
10/06 1.138708 DENT ▲ 3.46 %
11/06 1.175649 DENT ▲ 3.24 %
12/06 1.184455 DENT ▲ 0.75 %
13/06 1.196768 DENT ▲ 1.04 %
14/06 1.177227 DENT ▼ -1.63 %
15/06 1.127575 DENT ▼ -4.22 %
16/06 1.101667 DENT ▼ -2.3 %
17/06 1.083786 DENT ▼ -1.62 %
18/06 1.099331 DENT ▲ 1.43 %
19/06 1.073096 DENT ▼ -2.39 %
20/06 1.021654 DENT ▼ -4.79 %
21/06 1.026702 DENT ▲ 0.49 %
22/06 1.057862 DENT ▲ 3.03 %
23/06 1.049088 DENT ▼ -0.83 %
24/06 1.02954 DENT ▼ -1.86 %
25/06 1.037074 DENT ▲ 0.73 %
26/06 1.029904 DENT ▼ -0.69 %
27/06 1.023407 DENT ▼ -0.63 %
28/06 1.030692 DENT ▲ 0.71 %
29/06 1.052678 DENT ▲ 2.13 %
30/06 1.056336 DENT ▲ 0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.227075 DENT ▲ 1.67 %
10/06 — 16/06 1.140545 DENT ▼ -7.05 %
17/06 — 23/06 1.186926 DENT ▲ 4.07 %
24/06 — 30/06 1.183226 DENT ▼ -0.31 %
01/07 — 07/07 1.765189 DENT ▲ 49.18 %
08/07 — 14/07 1.567011 DENT ▼ -11.23 %
15/07 — 21/07 1.775668 DENT ▲ 13.32 %
22/07 — 28/07 1.641535 DENT ▼ -7.55 %
29/07 — 04/08 1.76143 DENT ▲ 7.3 %
05/08 — 11/08 1.637898 DENT ▼ -7.01 %
12/08 — 18/08 1.598365 DENT ▼ -2.41 %
19/08 — 25/08 1.648035 DENT ▲ 3.11 %

Bảng Sudan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.167317 DENT ▼ -3.28 %
07/2024 1.251285 DENT ▲ 7.19 %
08/2024 1.466815 DENT ▲ 17.22 %
09/2024 1.469081 DENT ▲ 0.15 %
10/2024 1.264902 DENT ▼ -13.9 %
11/2024 1.098573 DENT ▼ -13.15 %
12/2024 0.70201809 DENT ▼ -36.1 %
01/2025 0.89649793 DENT ▲ 27.7 %
02/2025 0.56632344 DENT ▼ -36.83 %
03/2025 0.54910687 DENT ▼ -3.04 %
04/2025 0.96822726 DENT ▲ 76.33 %
05/2025 0.84632013 DENT ▼ -12.59 %

Bảng Sudan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.178329 DENT
Tối đa 1.386306 DENT
Bình quân gia quyền 1.256041 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75614618 DENT
Tối đa 1.416503 DENT
Bình quân gia quyền 1.09335 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75614618 DENT
Tối đa 513.46 DENT
Bình quân gia quyền 3.217373 DENT

Chia sẻ một liên kết đến SDG/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu