Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/EVX
Lịch sử thay đổi trong SDG/EVX tỷ giá
SDG/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 0.14080563 EVX
▲ 12.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.3% (0.15189621 EVX — 0.14080563 EVX)
Thay đổi trong SDG/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.03% (0.1676776 EVX — 0.14080563 EVX)
Thay đổi trong SDG/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.03% (0.1676776 EVX — 0.14080563 EVX)
Thay đổi trong SDG/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 13.18% (0.1244057 EVX — 0.14080563 EVX)
Bảng Sudan/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.1317968 EVX | ▼ -6.4 % |
27/05 | 0.13362887 EVX | ▲ 1.39 % |
28/05 | 0.13712026 EVX | ▲ 2.61 % |
29/05 | 0.13066432 EVX | ▼ -4.71 % |
30/05 | 0.13214966 EVX | ▲ 1.14 % |
31/05 | 0.13540365 EVX | ▲ 2.46 % |
01/06 | 0.13548219 EVX | ▲ 0.06 % |
02/06 | 0.13702323 EVX | ▲ 1.14 % |
03/06 | 0.14158258 EVX | ▲ 3.33 % |
04/06 | 0.14440048 EVX | ▲ 1.99 % |
05/06 | 0.14587618 EVX | ▲ 1.02 % |
06/06 | 0.14525756 EVX | ▼ -0.42 % |
07/06 | 0.15113218 EVX | ▲ 4.04 % |
08/06 | 0.15234479 EVX | ▲ 0.8 % |
09/06 | 0.14433631 EVX | ▼ -5.26 % |
10/06 | 0.13742721 EVX | ▼ -4.79 % |
11/06 | 0.13563894 EVX | ▼ -1.3 % |
12/06 | 0.1178357 EVX | ▼ -13.13 % |
13/06 | 0.11624758 EVX | ▼ -1.35 % |
14/06 | 0.10771432 EVX | ▼ -7.34 % |
15/06 | 0.10668539 EVX | ▼ -0.96 % |
16/06 | 0.10093626 EVX | ▼ -5.39 % |
17/06 | 0.0907631 EVX | ▼ -10.08 % |
18/06 | 0.10431234 EVX | ▲ 14.93 % |
19/06 | 0.10285418 EVX | ▼ -1.4 % |
20/06 | 0.11804375 EVX | ▲ 14.77 % |
21/06 | 0.1835911 EVX | ▲ 55.53 % |
22/06 | 0.15330627 EVX | ▼ -16.5 % |
23/06 | 0.12044943 EVX | ▼ -21.43 % |
24/06 | 0.11059469 EVX | ▼ -8.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13431378 EVX | ▼ -4.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.13547747 EVX | ▲ 0.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.12743526 EVX | ▼ -5.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.14033525 EVX | ▲ 10.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.10043557 EVX | ▼ -28.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.17148103 EVX | ▲ 70.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.08521117 EVX | ▼ -50.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.08629279 EVX | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.08332343 EVX | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.09967093 EVX | ▲ 19.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.25566105 EVX | ▲ 156.51 % |
12/08 — 18/08 | 3.063857 EVX | ▲ 1098.41 % |
Bảng Sudan/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13723094 EVX | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 0.25896134 EVX | ▲ 88.7 % |
08/2024 | 0.39323651 EVX | ▲ 51.85 % |
09/2024 | 0.35958533 EVX | ▼ -8.56 % |
10/2024 | 0.27182693 EVX | ▼ -24.41 % |
11/2024 | 0.23439895 EVX | ▼ -13.77 % |
12/2024 | 0.22528593 EVX | ▼ -3.89 % |
01/2025 | 0.2196386 EVX | ▼ -2.51 % |
02/2025 | 13.9391 EVX | ▲ 6246.38 % |
03/2025 | 13.1772 EVX | ▼ -5.47 % |
04/2025 | 10.3604 EVX | ▼ -21.38 % |
05/2025 | 9.496834 EVX | ▼ -8.34 % |
Bảng Sudan/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13146854 EVX |
Tối đa | 0.34963463 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.15138021 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13146854 EVX |
Tối đa | 0.34963463 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.15478214 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13146854 EVX |
Tối đa | 0.34963463 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.15478214 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: