Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/LBC

Lịch sử thay đổi trong SDG/LBC tỷ giá

SDG/LBC tỷ giá

06 27, 2024
1 SDG = 0.57062008 LBC
▼ -7.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5.08% (0.54301869 LBC — 0.57062008 LBC)

Thay đổi trong SDG/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 162.95% (0.21700635 LBC — 0.57062008 LBC)

Thay đổi trong SDG/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 244.39% (0.16569096 LBC — 0.57062008 LBC)

Thay đổi trong SDG/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -66.61% (1.708766 LBC — 0.57062008 LBC)

Bảng Sudan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 0.58276585 LBC ▲ 2.13 %
30/06 0.58597595 LBC ▲ 0.55 %
01/07 0.57044344 LBC ▼ -2.65 %
02/07 0.56111327 LBC ▼ -1.64 %
03/07 0.56107082 LBC ▼ -0.01 %
04/07 0.56702436 LBC ▲ 1.06 %
05/07 0.57207318 LBC ▲ 0.89 %
06/07 0.54738171 LBC ▼ -4.32 %
07/07 0.53413639 LBC ▼ -2.42 %
08/07 0.5581955 LBC ▲ 4.5 %
09/07 0.57894487 LBC ▲ 3.72 %
10/07 0.58746298 LBC ▲ 1.47 %
11/07 0.58959319 LBC ▲ 0.36 %
12/07 0.58877656 LBC ▼ -0.14 %
13/07 0.54365559 LBC ▼ -7.66 %
14/07 0.53825339 LBC ▼ -0.99 %
15/07 0.57963947 LBC ▲ 7.69 %
16/07 0.58351967 LBC ▲ 0.67 %
17/07 0.58574363 LBC ▲ 0.38 %
18/07 0.59967505 LBC ▲ 2.38 %
19/07 0.61164912 LBC ▲ 2 %
20/07 0.6236175 LBC ▲ 1.96 %
21/07 0.6193603 LBC ▼ -0.68 %
22/07 0.61636159 LBC ▼ -0.48 %
23/07 0.63476655 LBC ▲ 2.99 %
24/07 0.64011563 LBC ▲ 0.84 %
25/07 0.64847092 LBC ▲ 1.31 %
26/07 0.67585385 LBC ▲ 4.22 %
27/07 0.68068751 LBC ▲ 0.72 %
28/07 0.67773692 LBC ▼ -0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.50869514 LBC ▼ -10.85 %
08/07 — 14/07 0.53326176 LBC ▲ 4.83 %
15/07 — 21/07 0.49607129 LBC ▼ -6.97 %
22/07 — 28/07 0.53612142 LBC ▲ 8.07 %
29/07 — 04/08 0.47920286 LBC ▼ -10.62 %
05/08 — 11/08 0.46487921 LBC ▼ -2.99 %
12/08 — 18/08 0.48804579 LBC ▲ 4.98 %
19/08 — 25/08 0.5260374 LBC ▲ 7.78 %
26/08 — 01/09 0.5576794 LBC ▲ 6.02 %
02/09 — 08/09 0.55710216 LBC ▼ -0.1 %
09/09 — 15/09 0.60660982 LBC ▲ 8.89 %
16/09 — 22/09 0.62086531 LBC ▲ 2.35 %

Bảng Sudan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.55055098 LBC ▼ -3.52 %
08/2024 0.55921193 LBC ▲ 1.57 %
09/2024 0.37599099 LBC ▼ -32.76 %
10/2024 0.874675 LBC ▲ 132.63 %
11/2024 2.608035 LBC ▲ 198.17 %
12/2024 1.099545 LBC ▼ -57.84 %
01/2025 1.218511 LBC ▲ 10.82 %
02/2025 0.98669519 LBC ▼ -19.02 %
03/2025 0.72152003 LBC ▼ -26.88 %
04/2025 1.379344 LBC ▲ 91.17 %
05/2025 1.297547 LBC ▼ -5.93 %
06/2025 1.463689 LBC ▲ 12.8 %

Bảng Sudan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.51563467 LBC
Tối đa 0.60825206 LBC
Bình quân gia quyền 0.55230373 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22965417 LBC
Tối đa 0.60825206 LBC
Bình quân gia quyền 0.49957054 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11196376 LBC
Tối đa 182.66 LBC
Bình quân gia quyền 0.84739036 LBC

Chia sẻ một liên kết đến SDG/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu