Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NLG

Lịch sử thay đổi trong SDG/NLG tỷ giá

SDG/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 SDG = 0.79098558 NLG
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.56% (0.64015045 NLG — 0.79098558 NLG)

Thay đổi trong SDG/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.78% (0.68315979 NLG — 0.79098558 NLG)

Thay đổi trong SDG/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 499.92% (0.13184949 NLG — 0.79098558 NLG)

Thay đổi trong SDG/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -51.49% (1.630574 NLG — 0.79098558 NLG)

Bảng Sudan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.144252 NLG ▲ 44.66 %
16/05 0.7604294 NLG ▼ -33.54 %
17/05 0.63564238 NLG ▼ -16.41 %
18/05 0.53313542 NLG ▼ -16.13 %
19/05 0.53867418 NLG ▲ 1.04 %
20/05 0.53067207 NLG ▼ -1.49 %
21/05 0.63931424 NLG ▲ 20.47 %
22/05 0.80188478 NLG ▲ 25.43 %
23/05 0.8027892 NLG ▲ 0.11 %
24/05 0.8104558 NLG ▲ 0.95 %
25/05 0.81688935 NLG ▲ 0.79 %
26/05 0.80042812 NLG ▼ -2.02 %
27/05 0.77484123 NLG ▼ -3.2 %
28/05 0.77979315 NLG ▲ 0.64 %
29/05 0.80013969 NLG ▲ 2.61 %
30/05 0.8398805 NLG ▲ 4.97 %
31/05 0.95268486 NLG ▲ 13.43 %
01/06 0.94780382 NLG ▼ -0.51 %
02/06 0.94023717 NLG ▼ -0.8 %
03/06 0.96048784 NLG ▲ 2.15 %
04/06 0.97013596 NLG ▲ 1 %
05/06 0.98125784 NLG ▲ 1.15 %
06/06 0.95544046 NLG ▼ -2.63 %
07/06 0.95707702 NLG ▲ 0.17 %
08/06 0.9605248 NLG ▲ 0.36 %
09/06 0.93339083 NLG ▼ -2.82 %
10/06 0.97521665 NLG ▲ 4.48 %
11/06 0.98459529 NLG ▲ 0.96 %
12/06 1.025279 NLG ▲ 4.13 %
13/06 1.037416 NLG ▲ 1.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.76106165 NLG ▼ -3.78 %
27/05 — 02/06 0.99168558 NLG ▲ 30.3 %
03/06 — 09/06 0.49011379 NLG ▼ -50.58 %
10/06 — 16/06 0.51084327 NLG ▲ 4.23 %
17/06 — 23/06 0.58891584 NLG ▲ 15.28 %
24/06 — 30/06 0.5888533 NLG ▼ -0.01 %
01/07 — 07/07 0.867913 NLG ▲ 47.39 %
08/07 — 14/07 0.52720596 NLG ▼ -39.26 %
15/07 — 21/07 0.52563925 NLG ▼ -0.3 %
22/07 — 28/07 0.68074986 NLG ▲ 29.51 %
29/07 — 04/08 0.69616165 NLG ▲ 2.26 %
05/08 — 11/08 0.70436454 NLG ▲ 1.18 %

Bảng Sudan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.77912927 NLG ▼ -1.5 %
07/2024 1.639673 NLG ▲ 110.45 %
08/2024 1.433838 NLG ▼ -12.55 %
09/2024 1.836221 NLG ▲ 28.06 %
10/2024 2.450125 NLG ▲ 33.43 %
11/2024 3.806755 NLG ▲ 55.37 %
12/2024 4.933285 NLG ▲ 29.59 %
01/2025 2.403823 NLG ▼ -51.27 %
02/2025 3.119731 NLG ▲ 29.78 %
03/2025 2.666762 NLG ▼ -14.52 %
04/2025 3.010027 NLG ▲ 12.87 %
05/2025 4.09345 NLG ▲ 35.99 %

Bảng Sudan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42489641 NLG
Tối đa 1.256709 NLG
Bình quân gia quyền 0.66418672 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42489641 NLG
Tối đa 1.256709 NLG
Bình quân gia quyền 0.65495511 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13704377 NLG
Tối đa 1.256709 NLG
Bình quân gia quyền 0.50901393 NLG

Chia sẻ một liên kết đến SDG/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu