Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/TNT
Lịch sử thay đổi trong SDG/TNT tỷ giá
SDG/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 SDG = 14.7184 TNT
▲ 72317.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14.7184 TNT — 14.7184 TNT)
Thay đổi trong SDG/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14.7184 TNT — 14.7184 TNT)
Thay đổi trong SDG/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14.7184 TNT — 14.7184 TNT)
Thay đổi trong SDG/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 3538.55% (0.40451273 TNT — 14.7184 TNT)
Bảng Sudan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 14.4421 TNT | ▼ -1.88 % |
01/06 | 13.0988 TNT | ▼ -9.3 % |
02/06 | 13.595 TNT | ▲ 3.79 % |
03/06 | 8.916632 TNT | ▼ -34.41 % |
04/06 | 8.423661 TNT | ▼ -5.53 % |
05/06 | 9.03683 TNT | ▲ 7.28 % |
06/06 | 8.715926 TNT | ▼ -3.55 % |
07/06 | 7.701684 TNT | ▼ -11.64 % |
08/06 | 7.194661 TNT | ▼ -6.58 % |
09/06 | 6.731372 TNT | ▼ -6.44 % |
10/06 | 7.29306 TNT | ▲ 8.34 % |
11/06 | 8.614678 TNT | ▲ 18.12 % |
12/06 | 10.993 TNT | ▲ 27.61 % |
13/06 | 4.644059 TNT | ▼ -57.75 % |
14/06 | 10.2431 TNT | ▲ 120.56 % |
15/06 | 8.38249 TNT | ▼ -18.16 % |
16/06 | 5.304423 TNT | ▼ -36.72 % |
17/06 | 5.588098 TNT | ▲ 5.35 % |
18/06 | 5.222304 TNT | ▼ -6.55 % |
19/06 | -1.08756255 TNT | ▼ -120.83 % |
20/06 | -1.06361123 TNT | ▼ -2.2 % |
21/06 | -1.01512161 TNT | ▼ -4.56 % |
22/06 | -1.00020132 TNT | ▼ -1.47 % |
23/06 | -0.974622 TNT | ▼ -2.56 % |
24/06 | -0.97355663 TNT | ▼ -0.11 % |
25/06 | -0.98898243 TNT | ▲ 1.58 % |
26/06 | -0.99802347 TNT | ▲ 0.91 % |
27/06 | -1.00454287 TNT | ▲ 0.65 % |
28/06 | -1.19145837 TNT | ▲ 18.61 % |
29/06 | -1,139.16105366 TNT | ▲ 95510.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.510661 TNT | ▼ -42.18 % |
10/06 — 16/06 | 8.098487 TNT | ▼ -4.84 % |
17/06 — 23/06 | 2.360084 TNT | ▼ -70.86 % |
24/06 — 30/06 | 2.198561 TNT | ▼ -6.84 % |
01/07 — 07/07 | 1,933 TNT | ▲ 87834.24 % |
08/07 — 14/07 | 2,099 TNT | ▲ 8.58 % |
15/07 — 21/07 | 3,323 TNT | ▲ 58.32 % |
22/07 — 28/07 | 3,788 TNT | ▲ 13.98 % |
29/07 — 04/08 | 2,530 TNT | ▼ -33.21 % |
05/08 — 11/08 | 2,147 TNT | ▼ -15.14 % |
12/08 — 18/08 | 3,234 TNT | ▲ 50.63 % |
19/08 — 25/08 | 2,703 TNT | ▼ -16.44 % |
Bảng Sudan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4259 TNT | ▼ -1.99 % |
07/2024 | 19.9743 TNT | ▲ 38.46 % |
08/2024 | 22.1737 TNT | ▲ 11.01 % |
09/2024 | 34.6112 TNT | ▲ 56.09 % |
10/2024 | 66.4406 TNT | ▲ 91.96 % |
11/2024 | 87.1724 TNT | ▲ 31.2 % |
12/2024 | 137.82 TNT | ▲ 58.1 % |
01/2025 | 173.35 TNT | ▲ 25.78 % |
02/2025 | 206.47 TNT | ▲ 19.1 % |
03/2025 | 116.51 TNT | ▼ -43.57 % |
04/2025 | 18.1742 TNT | ▼ -84.4 % |
05/2025 | 14,182 TNT | ▲ 77935.72 % |
Bảng Sudan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7184 TNT |
Tối đa | 14.7184 TNT |
Bình quân gia quyền | 14.7184 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7184 TNT |
Tối đa | 14.7184 TNT |
Bình quân gia quyền | 14.7184 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.7184 TNT |
Tối đa | 14.7184 TNT |
Bình quân gia quyền | 14.7184 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: