Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/VET

Lịch sử thay đổi trong SDG/VET tỷ giá

SDG/VET tỷ giá

05 26, 2024
1 SDG = 0.04676384 VET
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.49% (0.04350563 VET — 0.04676384 VET)

Thay đổi trong SDG/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 40.65% (0.03324857 VET — 0.04676384 VET)

Thay đổi trong SDG/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.53% (0.08281594 VET — 0.04676384 VET)

Thay đổi trong SDG/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99% (4.660705 VET — 0.04676384 VET)

Bảng Sudan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.04735209 VET ▲ 1.26 %
28/05 0.04678691 VET ▼ -1.19 %
29/05 0.04764262 VET ▲ 1.83 %
30/05 0.05030349 VET ▲ 5.59 %
31/05 0.05456552 VET ▲ 8.47 %
01/06 0.05525442 VET ▲ 1.26 %
02/06 0.04932356 VET ▼ -10.73 %
03/06 0.0478753 VET ▼ -2.94 %
04/06 0.04809702 VET ▲ 0.46 %
05/06 0.04809491 VET ▼ -0 %
06/06 0.04914125 VET ▲ 2.18 %
07/06 0.04981528 VET ▲ 1.37 %
08/06 0.05025854 VET ▲ 0.89 %
09/06 0.05016623 VET ▼ -0.18 %
10/06 0.05126286 VET ▲ 2.19 %
11/06 0.0517229 VET ▲ 0.9 %
12/06 0.05274132 VET ▲ 1.97 %
13/06 0.05318901 VET ▲ 0.85 %
14/06 0.05186805 VET ▼ -2.48 %
15/06 0.0496119 VET ▼ -4.35 %
16/06 0.0494218 VET ▼ -0.38 %
17/06 0.04946461 VET ▲ 0.09 %
18/06 0.05064462 VET ▲ 2.39 %
19/06 0.04972947 VET ▼ -1.81 %
20/06 0.0483151 VET ▼ -2.84 %
21/06 0.04881251 VET ▲ 1.03 %
22/06 0.05069819 VET ▲ 3.86 %
23/06 0.05055021 VET ▼ -0.29 %
24/06 0.04995793 VET ▼ -1.17 %
25/06 0.04973431 VET ▼ -0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04727931 VET ▲ 1.1 %
03/06 — 09/06 0.05617519 VET ▲ 18.82 %
10/06 — 16/06 0.05103116 VET ▼ -9.16 %
17/06 — 23/06 0.04826278 VET ▼ -5.42 %
24/06 — 30/06 0.05091307 VET ▲ 5.49 %
01/07 — 07/07 0.05299459 VET ▲ 4.09 %
08/07 — 14/07 0.05427002 VET ▲ 2.41 %
15/07 — 21/07 0.05884694 VET ▲ 8.43 %
22/07 — 28/07 0.06042747 VET ▲ 2.69 %
29/07 — 04/08 0.06536261 VET ▲ 8.17 %
05/08 — 11/08 0.0627503 VET ▼ -4 %
12/08 — 18/08 0.06236641 VET ▼ -0.61 %

Bảng Sudan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04360091 VET ▼ -6.76 %
07/2024 0.04701906 VET ▲ 7.84 %
08/2024 0.05366427 VET ▲ 14.13 %
09/2024 0.04673516 VET ▼ -12.91 %
10/2024 0.0424143 VET ▼ -9.25 %
11/2024 0.03757656 VET ▼ -11.41 %
12/2024 0.01921117 VET ▼ -48.87 %
01/2025 0.02325787 VET ▲ 21.06 %
02/2025 0.0143685 VET ▼ -38.22 %
03/2025 0.01573604 VET ▲ 9.52 %
04/2025 0.02225915 VET ▲ 41.45 %
05/2025 0.0210162 VET ▼ -5.58 %

Bảng Sudan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04338905 VET
Tối đa 0.04937522 VET
Bình quân gia quyền 0.04672239 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03384277 VET
Tối đa 0.05046539 VET
Bình quân gia quyền 0.0413937 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03384277 VET
Tối đa 20.1339 VET
Bình quân gia quyền 0.12580256 VET

Chia sẻ một liên kết đến SDG/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu