Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/WABI

Lịch sử thay đổi trong SDG/WABI tỷ giá

SDG/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 SDG = 1.387651 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.98% (1.186202 WABI — 1.387651 WABI)

Thay đổi trong SDG/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10084% (0.01362579 WABI — 1.387651 WABI)

Thay đổi trong SDG/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2399.92% (0.05550773 WABI — 1.387651 WABI)

Thay đổi trong SDG/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 468.97% (0.24388881 WABI — 1.387651 WABI)

Bảng Sudan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.629715 WABI ▲ 17.44 %
16/05 1.435518 WABI ▼ -11.92 %
17/05 1.080442 WABI ▼ -24.74 %
18/05 1.435689 WABI ▲ 32.88 %
19/05 2.219536 WABI ▲ 54.6 %
20/05 2.328872 WABI ▲ 4.93 %
21/05 1.219347 WABI ▼ -47.64 %
22/05 2.492232 WABI ▲ 104.39 %
23/05 2.342948 WABI ▼ -5.99 %
24/05 1.559286 WABI ▼ -33.45 %
25/05 1.344362 WABI ▼ -13.78 %
26/05 1.082936 WABI ▼ -19.45 %
27/05 1.532104 WABI ▲ 41.48 %
28/05 3.016943 WABI ▲ 96.92 %
29/05 2.10918 WABI ▼ -30.09 %
30/05 1.597941 WABI ▼ -24.24 %
31/05 1.649243 WABI ▲ 3.21 %
01/06 3.276433 WABI ▲ 98.66 %
02/06 3.378556 WABI ▲ 3.12 %
03/06 2.662284 WABI ▼ -21.2 %
04/06 2.644539 WABI ▼ -0.67 %
05/06 3.214722 WABI ▲ 21.56 %
06/06 3.685672 WABI ▲ 14.65 %
07/06 3.751322 WABI ▲ 1.78 %
08/06 3.956802 WABI ▲ 5.48 %
09/06 3.948187 WABI ▼ -0.22 %
10/06 5.256039 WABI ▲ 33.13 %
11/06 4.406305 WABI ▼ -16.17 %
12/06 4.344207 WABI ▼ -1.41 %
13/06 4.213881 WABI ▼ -3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.385415 WABI ▼ -0.16 %
27/05 — 02/06 1.495767 WABI ▲ 7.97 %
03/06 — 09/06 1.721421 WABI ▲ 15.09 %
10/06 — 16/06 6.479556 WABI ▲ 276.41 %
17/06 — 23/06 15.0624 WABI ▲ 132.46 %
24/06 — 30/06 20.5476 WABI ▲ 36.42 %
01/07 — 07/07 44.5955 WABI ▲ 117.04 %
08/07 — 14/07 124.63 WABI ▲ 179.46 %
15/07 — 21/07 34.5069 WABI ▼ -72.31 %
22/07 — 28/07 56.5542 WABI ▲ 63.89 %
29/07 — 04/08 109.11 WABI ▲ 92.93 %
05/08 — 11/08 75.1265 WABI ▼ -31.15 %

Bảng Sudan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.3489 WABI ▼ -2.79 %
07/2024 0.80072034 WABI ▼ -40.64 %
08/2024 0.49818214 WABI ▼ -37.78 %
09/2024 0.21922049 WABI ▼ -56 %
10/2024 0.26040651 WABI ▲ 18.79 %
11/2024 0.2168976 WABI ▼ -16.71 %
12/2024 0.26729316 WABI ▲ 23.23 %
01/2025 0.21781756 WABI ▼ -18.51 %
02/2025 0.18020847 WABI ▼ -17.27 %
03/2025 4.857831 WABI ▲ 2595.67 %
04/2025 13.9799 WABI ▲ 187.78 %
05/2025 21.8354 WABI ▲ 56.19 %

Bảng Sudan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56202092 WABI
Tối đa 2.961189 WABI
Bình quân gia quyền 1.036417 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01048006 WABI
Tối đa 2.961189 WABI
Bình quân gia quyền 0.41794934 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00916803 WABI
Tối đa 2.961189 WABI
Bình quân gia quyền 0.12476439 WABI

Chia sẻ một liên kết đến SDG/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu