Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/XMY
Lịch sử thay đổi trong SDG/XMY tỷ giá
SDG/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 SDG = 23.7746 XMY
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.75% (30.3846 XMY — 23.7746 XMY)
Thay đổi trong SDG/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.59% (18.4892 XMY — 23.7746 XMY)
Thay đổi trong SDG/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.56% (16.003 XMY — 23.7746 XMY)
Thay đổi trong SDG/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 35.61% (17.5313 XMY — 23.7746 XMY)
Bảng Sudan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 24.0787 XMY | ▲ 1.28 % |
10/06 | 27.302 XMY | ▲ 13.39 % |
11/06 | 30.6706 XMY | ▲ 12.34 % |
12/06 | 28.8617 XMY | ▼ -5.9 % |
13/06 | 25.1631 XMY | ▼ -12.81 % |
14/06 | 25.3461 XMY | ▲ 0.73 % |
15/06 | 25.283 XMY | ▼ -0.25 % |
16/06 | 25.5596 XMY | ▲ 1.09 % |
17/06 | 25.6989 XMY | ▲ 0.55 % |
18/06 | 25.5832 XMY | ▼ -0.45 % |
19/06 | 25.3211 XMY | ▼ -1.02 % |
20/06 | 24.583 XMY | ▼ -2.91 % |
21/06 | 24.5488 XMY | ▼ -0.14 % |
22/06 | 24.559 XMY | ▲ 0.04 % |
23/06 | 21.3729 XMY | ▼ -12.97 % |
24/06 | 20.8676 XMY | ▼ -2.36 % |
25/06 | 23.2622 XMY | ▲ 11.48 % |
26/06 | 23.2502 XMY | ▼ -0.05 % |
27/06 | 23.3408 XMY | ▲ 0.39 % |
28/06 | 23.3487 XMY | ▲ 0.03 % |
29/06 | 23.5704 XMY | ▲ 0.95 % |
30/06 | 23.9225 XMY | ▲ 1.49 % |
01/07 | 22.2936 XMY | ▼ -6.81 % |
02/07 | 23.2346 XMY | ▲ 4.22 % |
03/07 | 24.1535 XMY | ▲ 3.95 % |
04/07 | 23.9237 XMY | ▼ -0.95 % |
05/07 | 20.185 XMY | ▼ -15.63 % |
06/07 | 20.1862 XMY | ▲ 0.01 % |
07/07 | 20.1882 XMY | ▲ 0.01 % |
08/07 | 19.958 XMY | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 24.9762 XMY | ▲ 5.05 % |
17/06 — 23/06 | 25.9888 XMY | ▲ 4.05 % |
24/06 — 30/06 | 30.0573 XMY | ▲ 15.65 % |
01/07 — 07/07 | 37.1651 XMY | ▲ 23.65 % |
08/07 — 14/07 | 31.9726 XMY | ▼ -13.97 % |
15/07 — 21/07 | 40.5975 XMY | ▲ 26.98 % |
22/07 — 28/07 | 39.3905 XMY | ▼ -2.97 % |
29/07 — 04/08 | 39.9955 XMY | ▲ 1.54 % |
05/08 — 11/08 | 35.5246 XMY | ▼ -11.18 % |
12/08 — 18/08 | 40.2911 XMY | ▲ 13.42 % |
19/08 — 25/08 | 41.062 XMY | ▲ 1.91 % |
26/08 — 01/09 | 34.2054 XMY | ▼ -16.7 % |
Bảng Sudan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.5899 XMY | ▼ -4.98 % |
08/2024 | 26.9673 XMY | ▲ 19.38 % |
09/2024 | 35.4987 XMY | ▲ 31.64 % |
10/2024 | 25.4375 XMY | ▼ -28.34 % |
11/2024 | 30.2561 XMY | ▲ 18.94 % |
12/2024 | 856.66 XMY | ▲ 2731.38 % |
01/2025 | 1,316 XMY | ▲ 53.59 % |
02/2025 | 2,011 XMY | ▲ 52.83 % |
03/2025 | 826.9 XMY | ▼ -58.88 % |
04/2025 | 1,090 XMY | ▲ 31.77 % |
05/2025 | 1,398 XMY | ▲ 28.34 % |
06/2025 | 1,053 XMY | ▼ -24.69 % |
Bảng Sudan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7746 XMY |
Tối đa | 30.3846 XMY |
Bình quân gia quyền | 28.1947 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.159 XMY |
Tối đa | 33.2626 XMY |
Bình quân gia quyền | 25.5235 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.0053 XMY |
Tối đa | 62.3408 XMY |
Bình quân gia quyền | 30.5235 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: