Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong SDG/YOYOW tỷ giá
SDG/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 SDG = 25.187 YOYOW
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3563.1% (0.6875878 YOYOW — 25.187 YOYOW)
Thay đổi trong SDG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3511.86% (0.69734208 YOYOW — 25.187 YOYOW)
Thay đổi trong SDG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3511.86% (0.69734208 YOYOW — 25.187 YOYOW)
Thay đổi trong SDG/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 943.93% (2.412703 YOYOW — 25.187 YOYOW)
Bảng Sudan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 28.8511 YOYOW | ▲ 14.55 % |
18/05 | 32.1684 YOYOW | ▲ 11.5 % |
19/05 | 35.7211 YOYOW | ▲ 11.04 % |
20/05 | 33.0116 YOYOW | ▼ -7.59 % |
21/05 | 34.7436 YOYOW | ▲ 5.25 % |
22/05 | 35.256 YOYOW | ▲ 1.47 % |
23/05 | 36.8361 YOYOW | ▲ 4.48 % |
24/05 | 38.4974 YOYOW | ▲ 4.51 % |
25/05 | 38.9654 YOYOW | ▲ 1.22 % |
26/05 | 42.1006 YOYOW | ▲ 8.05 % |
27/05 | 46.4743 YOYOW | ▲ 10.39 % |
28/05 | 47.7577 YOYOW | ▲ 2.76 % |
29/05 | 45.2131 YOYOW | ▼ -5.33 % |
30/05 | 44.8146 YOYOW | ▼ -0.88 % |
31/05 | 45.5498 YOYOW | ▲ 1.64 % |
01/06 | 44.745 YOYOW | ▼ -1.77 % |
02/06 | 151.92 YOYOW | ▲ 239.51 % |
03/06 | 268.05 YOYOW | ▲ 76.44 % |
04/06 | 287.75 YOYOW | ▲ 7.35 % |
05/06 | 354.2 YOYOW | ▲ 23.09 % |
06/06 | 369.45 YOYOW | ▲ 4.3 % |
07/06 | 417.93 YOYOW | ▲ 13.12 % |
08/06 | 516.46 YOYOW | ▲ 23.57 % |
09/06 | 964.73 YOYOW | ▲ 86.8 % |
10/06 | 1,326 YOYOW | ▲ 37.47 % |
11/06 | 1,326 YOYOW | ▼ -0 % |
12/06 | 1,326 YOYOW | ▲ 0 % |
13/06 | 1,326 YOYOW | ▼ -0 % |
14/06 | 1,326 YOYOW | ▲ 0 % |
15/06 | 1,326 YOYOW | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.9417 YOYOW | ▲ 3 % |
27/05 — 02/06 | 28.1544 YOYOW | ▲ 8.53 % |
03/06 — 09/06 | 23.5456 YOYOW | ▼ -16.37 % |
10/06 — 16/06 | 25.3553 YOYOW | ▲ 7.69 % |
17/06 — 23/06 | 28.3681 YOYOW | ▲ 11.88 % |
24/06 — 30/06 | 21.0209 YOYOW | ▼ -25.9 % |
01/07 — 07/07 | 16.3664 YOYOW | ▼ -22.14 % |
08/07 — 14/07 | 23.0646 YOYOW | ▲ 40.93 % |
15/07 — 21/07 | 27.9696 YOYOW | ▲ 21.27 % |
22/07 — 28/07 | 282.5 YOYOW | ▲ 910.01 % |
29/07 — 04/08 | 1,066 YOYOW | ▲ 277.2 % |
05/08 — 11/08 | 1,066 YOYOW | ▲ 0 % |
Bảng Sudan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9921 YOYOW | ▼ -8.71 % |
07/2024 | 14.1221 YOYOW | ▼ -38.58 % |
08/2024 | 19.4306 YOYOW | ▲ 37.59 % |
09/2024 | 14.3582 YOYOW | ▼ -26.11 % |
10/2024 | 12.5317 YOYOW | ▼ -12.72 % |
11/2024 | 18.1319 YOYOW | ▲ 44.69 % |
12/2024 | 25.2759 YOYOW | ▲ 39.4 % |
01/2025 | 40.7354 YOYOW | ▲ 61.16 % |
02/2025 | 116.7 YOYOW | ▲ 186.48 % |
03/2025 | 146.06 YOYOW | ▲ 25.16 % |
04/2025 | 177.17 YOYOW | ▲ 21.3 % |
05/2025 | 5,201 YOYOW | ▲ 2835.58 % |
Bảng Sudan/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.72037782 YOYOW |
Tối đa | 25.1871 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 7.872278 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70313058 YOYOW |
Tối đa | 25.1871 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 4.48066 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.70313058 YOYOW |
Tối đa | 25.1871 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 4.48066 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: