Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/DAT
Lịch sử thay đổi trong SEK/DAT tỷ giá
SEK/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SEK = 94.5695 DAT
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.25% (46.3013 DAT — 94.5695 DAT)
Thay đổi trong SEK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 317.76% (22.6371 DAT — 94.5695 DAT)
Thay đổi trong SEK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.64% (109.5 DAT — 94.5695 DAT)
Thay đổi trong SEK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -41.93% (162.86 DAT — 94.5695 DAT)
krona Thụy Điển/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 116 DAT | ▲ 22.66 % |
11/05 | 120.22 DAT | ▲ 3.64 % |
12/05 | 122.93 DAT | ▲ 2.25 % |
13/05 | 126.49 DAT | ▲ 2.9 % |
14/05 | 120.82 DAT | ▼ -4.49 % |
15/05 | 118.5 DAT | ▼ -1.92 % |
16/05 | 115.33 DAT | ▼ -2.67 % |
17/05 | 125.61 DAT | ▲ 8.92 % |
18/05 | 129.53 DAT | ▲ 3.12 % |
19/05 | 128.23 DAT | ▼ -1.01 % |
20/05 | 121.16 DAT | ▼ -5.51 % |
21/05 | 116.1 DAT | ▼ -4.18 % |
22/05 | 135.11 DAT | ▲ 16.37 % |
23/05 | 169.56 DAT | ▲ 25.5 % |
24/05 | 177.72 DAT | ▲ 4.82 % |
25/05 | 175.35 DAT | ▼ -1.34 % |
26/05 | 173.13 DAT | ▼ -1.27 % |
27/05 | 172.39 DAT | ▼ -0.43 % |
28/05 | 172.76 DAT | ▲ 0.22 % |
29/05 | 170.77 DAT | ▼ -1.15 % |
30/05 | 176.09 DAT | ▲ 3.12 % |
31/05 | 182.72 DAT | ▲ 3.76 % |
01/06 | 189.82 DAT | ▲ 3.89 % |
02/06 | 186.25 DAT | ▼ -1.88 % |
03/06 | 201.01 DAT | ▲ 7.92 % |
04/06 | 201.96 DAT | ▲ 0.47 % |
05/06 | 199.34 DAT | ▼ -1.3 % |
06/06 | 207.33 DAT | ▲ 4.01 % |
07/06 | 213.46 DAT | ▲ 2.95 % |
08/06 | 218.4 DAT | ▲ 2.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 126.67 DAT | ▲ 33.94 % |
20/05 — 26/05 | 103.32 DAT | ▼ -18.43 % |
27/05 — 02/06 | 164 DAT | ▲ 58.72 % |
03/06 — 09/06 | 301.06 DAT | ▲ 83.57 % |
10/06 — 16/06 | 315.68 DAT | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 319.78 DAT | ▲ 1.3 % |
24/06 — 30/06 | 354.27 DAT | ▲ 10.79 % |
01/07 — 07/07 | 456.64 DAT | ▲ 28.9 % |
08/07 — 14/07 | 492.59 DAT | ▲ 7.87 % |
15/07 — 21/07 | 569.82 DAT | ▲ 15.68 % |
22/07 — 28/07 | 586.59 DAT | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | -133.02292859 DAT | ▼ -122.68 % |
krona Thụy Điển/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.3177 DAT | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 95.1111 DAT | ▲ 0.84 % |
08/2024 | 91.8156 DAT | ▼ -3.46 % |
09/2024 | 92.1565 DAT | ▲ 0.37 % |
10/2024 | 76.2729 DAT | ▼ -17.24 % |
11/2024 | 94.1351 DAT | ▲ 23.42 % |
12/2024 | 132.34 DAT | ▲ 40.58 % |
01/2025 | 6.010337 DAT | ▼ -95.46 % |
02/2025 | 7.742875 DAT | ▲ 28.83 % |
03/2025 | 17.4442 DAT | ▲ 125.29 % |
04/2025 | 22.2278 DAT | ▲ 27.42 % |
05/2025 | 27.7588 DAT | ▲ 24.88 % |
krona Thụy Điển/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.8255 DAT |
Tối đa | 91.7882 DAT |
Bình quân gia quyền | 78.1433 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0921 DAT |
Tối đa | 91.7882 DAT |
Bình quân gia quyền | 54.1662 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.24 DAT |
Tối đa | 176.15 DAT |
Bình quân gia quyền | 101.52 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: