Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/GAS

Lịch sử thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá

SEK/GAS tỷ giá

05 08, 2024
1 SEK = 0.01795545 GAS
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 31.48% (0.0136563 GAS — 0.01795545 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 8.01% (0.01662344 GAS — 0.01795545 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.76% (0.03372547 GAS — 0.01795545 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.72% (0.08854464 GAS — 0.01795545 GAS)

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.01777154 GAS ▼ -1.02 %
11/05 0.0182523 GAS ▲ 2.71 %
12/05 0.01706846 GAS ▼ -6.49 %
13/05 0.01761712 GAS ▲ 3.21 %
14/05 0.02167091 GAS ▲ 23.01 %
15/05 0.02326031 GAS ▲ 7.33 %
16/05 0.02166979 GAS ▼ -6.84 %
17/05 0.02202754 GAS ▲ 1.65 %
18/05 0.02281838 GAS ▲ 3.59 %
19/05 0.02269089 GAS ▼ -0.56 %
20/05 0.02136792 GAS ▼ -5.83 %
21/05 0.02121476 GAS ▼ -0.72 %
22/05 0.02086071 GAS ▼ -1.67 %
23/05 0.02029248 GAS ▼ -2.72 %
24/05 0.02046937 GAS ▲ 0.87 %
25/05 0.02120701 GAS ▲ 3.6 %
26/05 0.0217914 GAS ▲ 2.76 %
27/05 0.02161755 GAS ▼ -0.8 %
28/05 0.02179509 GAS ▲ 0.82 %
29/05 0.02135138 GAS ▼ -2.04 %
30/05 0.02165276 GAS ▲ 1.41 %
31/05 0.02236888 GAS ▲ 3.31 %
01/06 0.02416175 GAS ▲ 8.02 %
02/06 0.02424415 GAS ▲ 0.34 %
03/06 0.02353337 GAS ▼ -2.93 %
04/06 0.02326191 GAS ▼ -1.15 %
05/06 0.0230444 GAS ▼ -0.94 %
06/06 0.02268727 GAS ▼ -1.55 %
07/06 0.02275809 GAS ▲ 0.31 %
08/06 0.02304543 GAS ▲ 1.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01792751 GAS ▼ -0.16 %
20/05 — 26/05 0.01427159 GAS ▼ -20.39 %
27/05 — 02/06 0.01499516 GAS ▲ 5.07 %
03/06 — 09/06 0.01696394 GAS ▲ 13.13 %
10/06 — 16/06 0.01616042 GAS ▼ -4.74 %
17/06 — 23/06 0.01597861 GAS ▼ -1.13 %
24/06 — 30/06 0.01645012 GAS ▲ 2.95 %
01/07 — 07/07 0.02092903 GAS ▲ 27.23 %
08/07 — 14/07 0.01931031 GAS ▼ -7.73 %
15/07 — 21/07 0.0202997 GAS ▲ 5.12 %
22/07 — 28/07 0.02182852 GAS ▲ 7.53 %
29/07 — 04/08 0.02233315 GAS ▲ 2.31 %

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01697074 GAS ▼ -5.48 %
07/2024 0.01756438 GAS ▲ 3.5 %
08/2024 0.02161628 GAS ▲ 23.07 %
09/2024 0.02019424 GAS ▼ -6.58 %
10/2024 0.00188987 GAS ▼ -90.64 %
11/2024 0.00167939 GAS ▼ -11.14 %
12/2024 0.00208036 GAS ▲ 23.88 %
01/2025 0.00240195 GAS ▲ 15.46 %
02/2025 0.00211315 GAS ▼ -12.02 %
03/2025 0.00205102 GAS ▼ -2.94 %
04/2025 0.0025899 GAS ▲ 26.27 %
05/2025 0.00248899 GAS ▼ -3.9 %

krona Thụy Điển/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01398748 GAS
Tối đa 0.01852809 GAS
Bình quân gia quyền 0.01696305 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01303547 GAS
Tối đa 0.01852809 GAS
Bình quân gia quyền 0.01536214 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00454534 GAS
Tối đa 0.04156448 GAS
Bình quân gia quyền 77.6736 GAS

Chia sẻ một liên kết đến SEK/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu