Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/IOST
Lịch sử thay đổi trong SEK/IOST tỷ giá
SEK/IOST tỷ giá
05 16, 2024
1 SEK = 10.4716 IOST
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 5.51% (9.924561 IOST — 10.4716 IOST)
Thay đổi trong SEK/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -2.24% (10.7111 IOST — 10.4716 IOST)
Thay đổi trong SEK/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (9.818605 IOST — 10.4716 IOST)
Thay đổi trong SEK/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 16, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 120.63% (4.746195 IOST — 10.4716 IOST)
krona Thụy Điển/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10.9044 IOST | ▲ 4.13 % |
18/05 | 10.8322 IOST | ▼ -0.66 % |
19/05 | 10.1772 IOST | ▼ -6.05 % |
20/05 | 9.951394 IOST | ▼ -2.22 % |
21/05 | 9.78944 IOST | ▼ -1.63 % |
22/05 | 9.676852 IOST | ▼ -1.15 % |
23/05 | 9.700183 IOST | ▲ 0.24 % |
24/05 | 9.788021 IOST | ▲ 0.91 % |
25/05 | 10.0208 IOST | ▲ 2.38 % |
26/05 | 10.0459 IOST | ▲ 0.25 % |
27/05 | 10.1709 IOST | ▲ 1.24 % |
28/05 | 10.0121 IOST | ▼ -1.56 % |
29/05 | 10.2075 IOST | ▲ 1.95 % |
30/05 | 10.4197 IOST | ▲ 2.08 % |
31/05 | 10.7449 IOST | ▲ 3.12 % |
01/06 | 10.5753 IOST | ▼ -1.58 % |
02/06 | 10.3128 IOST | ▼ -2.48 % |
03/06 | 10.1325 IOST | ▼ -1.75 % |
04/06 | 10.1804 IOST | ▲ 0.47 % |
05/06 | 10.1734 IOST | ▼ -0.07 % |
06/06 | 10.4004 IOST | ▲ 2.23 % |
07/06 | 10.5013 IOST | ▲ 0.97 % |
08/06 | 10.4643 IOST | ▼ -0.35 % |
09/06 | 10.5733 IOST | ▲ 1.04 % |
10/06 | 10.8861 IOST | ▲ 2.96 % |
11/06 | 11.1283 IOST | ▲ 2.23 % |
12/06 | 11.2072 IOST | ▲ 0.71 % |
13/06 | 11.199 IOST | ▼ -0.07 % |
14/06 | 11.117 IOST | ▼ -0.73 % |
15/06 | 10.868 IOST | ▼ -2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.2686 IOST | ▼ -1.94 % |
27/05 — 02/06 | 9.869014 IOST | ▼ -3.89 % |
03/06 — 09/06 | 11.3578 IOST | ▲ 15.09 % |
10/06 — 16/06 | 10.8046 IOST | ▼ -4.87 % |
17/06 — 23/06 | 10.1057 IOST | ▼ -6.47 % |
24/06 — 30/06 | 10.8528 IOST | ▲ 7.39 % |
01/07 — 07/07 | 12.8013 IOST | ▲ 17.95 % |
08/07 — 14/07 | 12.3853 IOST | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 13.395 IOST | ▲ 8.15 % |
22/07 — 28/07 | 13.6312 IOST | ▲ 1.76 % |
29/07 — 04/08 | 15.4022 IOST | ▲ 12.99 % |
05/08 — 11/08 | 14.937 IOST | ▼ -3.02 % |
krona Thụy Điển/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1539 IOST | ▼ -3.03 % |
07/2024 | 9.943555 IOST | ▼ -2.07 % |
08/2024 | 11.7296 IOST | ▲ 17.96 % |
09/2024 | 10.9285 IOST | ▼ -6.83 % |
10/2024 | 9.744414 IOST | ▼ -10.83 % |
11/2024 | 9.304542 IOST | ▼ -4.51 % |
12/2024 | 8.923843 IOST | ▼ -4.09 % |
01/2025 | 10.5872 IOST | ▲ 18.64 % |
02/2025 | 6.906437 IOST | ▼ -34.77 % |
03/2025 | 6.137024 IOST | ▼ -11.14 % |
04/2025 | 8.273126 IOST | ▲ 34.81 % |
05/2025 | 8.415906 IOST | ▲ 1.73 % |
krona Thụy Điển/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.277508 IOST |
Tối đa | 10.7634 IOST |
Bình quân gia quyền | 9.982054 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.052044 IOST |
Tối đa | 10.7634 IOST |
Bình quân gia quyền | 9.086959 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.052044 IOST |
Tối đa | 13.3908 IOST |
Bình quân gia quyền | 10.6696 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: