Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/MTH
Lịch sử thay đổi trong SEK/MTH tỷ giá
SEK/MTH tỷ giá
05 15, 2024
1 SEK = 42.2133 MTH
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (40.3564 MTH — 42.2133 MTH)
Thay đổi trong SEK/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 35.03% (31.2624 MTH — 42.2133 MTH)
Thay đổi trong SEK/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 180.22% (15.0645 MTH — 42.2133 MTH)
Thay đổi trong SEK/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 135.31% (17.9391 MTH — 42.2133 MTH)
krona Thụy Điển/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 40.2582 MTH | ▼ -4.63 % |
18/05 | 41.6149 MTH | ▲ 3.37 % |
19/05 | 40.2199 MTH | ▼ -3.35 % |
20/05 | 40.0182 MTH | ▼ -0.5 % |
21/05 | 36.0951 MTH | ▼ -9.8 % |
22/05 | 38.6246 MTH | ▲ 7.01 % |
23/05 | 38.7312 MTH | ▲ 0.28 % |
24/05 | 39.1454 MTH | ▲ 1.07 % |
25/05 | 39.5283 MTH | ▲ 0.98 % |
26/05 | 40.3075 MTH | ▲ 1.97 % |
27/05 | 40.8685 MTH | ▲ 1.39 % |
28/05 | 41.8406 MTH | ▲ 2.38 % |
29/05 | 41.4148 MTH | ▼ -1.02 % |
30/05 | 42.5063 MTH | ▲ 2.64 % |
31/05 | 43.1033 MTH | ▲ 1.4 % |
01/06 | 44.7634 MTH | ▲ 3.85 % |
02/06 | 41.4897 MTH | ▼ -7.31 % |
03/06 | 38.1399 MTH | ▼ -8.07 % |
04/06 | 38.4874 MTH | ▲ 0.91 % |
05/06 | 38.122 MTH | ▼ -0.95 % |
06/06 | 38.3503 MTH | ▲ 0.6 % |
07/06 | 38.4783 MTH | ▲ 0.33 % |
08/06 | 39.1982 MTH | ▲ 1.87 % |
09/06 | 39.93 MTH | ▲ 1.87 % |
10/06 | 41.2169 MTH | ▲ 3.22 % |
11/06 | 42.2025 MTH | ▲ 2.39 % |
12/06 | 41.9951 MTH | ▼ -0.49 % |
13/06 | 41.9399 MTH | ▼ -0.13 % |
14/06 | 42.1398 MTH | ▲ 0.48 % |
15/06 | 42.4265 MTH | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.2401 MTH | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 47.7201 MTH | ▲ 12.97 % |
03/06 — 09/06 | 54.6791 MTH | ▲ 14.58 % |
10/06 — 16/06 | 65.3243 MTH | ▲ 19.47 % |
17/06 — 23/06 | 57.8914 MTH | ▼ -11.38 % |
24/06 — 30/06 | 74.478 MTH | ▲ 28.65 % |
01/07 — 07/07 | 80.1896 MTH | ▲ 7.67 % |
08/07 — 14/07 | 76.8431 MTH | ▼ -4.17 % |
15/07 — 21/07 | 85.9985 MTH | ▲ 11.91 % |
22/07 — 28/07 | 75.7798 MTH | ▼ -11.88 % |
29/07 — 04/08 | 84.2216 MTH | ▲ 11.14 % |
05/08 — 11/08 | 85.1976 MTH | ▲ 1.16 % |
krona Thụy Điển/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.2682 MTH | ▲ 9.61 % |
07/2024 | 37.1072 MTH | ▼ -19.8 % |
08/2024 | 37.0585 MTH | ▼ -0.13 % |
09/2024 | 49.1924 MTH | ▲ 32.74 % |
10/2024 | 28.5465 MTH | ▼ -41.97 % |
11/2024 | 34.4236 MTH | ▲ 20.59 % |
12/2024 | 47.8415 MTH | ▲ 38.98 % |
01/2025 | 97.1447 MTH | ▲ 103.06 % |
02/2025 | 42.7651 MTH | ▼ -55.98 % |
03/2025 | 56.6729 MTH | ▲ 32.52 % |
04/2025 | 81.52 MTH | ▲ 43.84 % |
05/2025 | 75.8209 MTH | ▼ -6.99 % |
krona Thụy Điển/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.2043 MTH |
Tối đa | 42.8061 MTH |
Bình quân gia quyền | 39.9374 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.3475 MTH |
Tối đa | 42.8061 MTH |
Bình quân gia quyền | 34.7332 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.0349 MTH |
Tối đa | 42.8061 MTH |
Bình quân gia quyền | 23.8565 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: