Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/SNT

Lịch sử thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá

SEK/SNT tỷ giá

06 04, 2024
1 SEK = 2.803848 SNT
▲ 2.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 26% (2.225266 SNT — 2.803848 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 38.45% (2.025106 SNT — 2.803848 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -31.65% (4.102349 SNT — 2.803848 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 06 04, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.26% (2.475658 SNT — 2.803848 SNT)

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 2.812189 SNT ▲ 0.3 %
06/06 2.923559 SNT ▲ 3.96 %
07/06 2.985123 SNT ▲ 2.11 %
08/06 2.941385 SNT ▼ -1.47 %
09/06 2.960035 SNT ▲ 0.63 %
10/06 3.004753 SNT ▲ 1.51 %
11/06 3.016186 SNT ▲ 0.38 %
12/06 2.961031 SNT ▼ -1.83 %
13/06 3.1461 SNT ▲ 6.25 %
14/06 3.17667 SNT ▲ 0.97 %
15/06 3.10187 SNT ▼ -2.35 %
16/06 3.069223 SNT ▼ -1.05 %
17/06 3.04513 SNT ▼ -0.78 %
18/06 3.094337 SNT ▲ 1.62 %
19/06 3.056612 SNT ▼ -1.22 %
20/06 2.907154 SNT ▼ -4.89 %
21/06 2.924571 SNT ▲ 0.6 %
22/06 3.053083 SNT ▲ 4.39 %
23/06 3.054713 SNT ▲ 0.05 %
24/06 2.996482 SNT ▼ -1.91 %
25/06 2.990277 SNT ▼ -0.21 %
26/06 3.053617 SNT ▲ 2.12 %
27/06 3.06831 SNT ▲ 0.48 %
28/06 3.081755 SNT ▲ 0.44 %
29/06 3.119572 SNT ▲ 1.23 %
30/06 3.186828 SNT ▲ 2.16 %
01/07 3.213941 SNT ▲ 0.85 %
02/07 3.208726 SNT ▼ -0.16 %
03/07 3.248387 SNT ▲ 1.24 %
04/07 3.270832 SNT ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 2.711171 SNT ▼ -3.31 %
17/06 — 23/06 2.527534 SNT ▼ -6.77 %
24/06 — 30/06 2.610289 SNT ▲ 3.27 %
01/07 — 07/07 3.35318 SNT ▲ 28.46 %
08/07 — 14/07 3.084455 SNT ▼ -8.01 %
15/07 — 21/07 3.237988 SNT ▲ 4.98 %
22/07 — 28/07 3.203334 SNT ▼ -1.07 %
29/07 — 04/08 3.354091 SNT ▲ 4.71 %
05/08 — 11/08 3.510181 SNT ▲ 4.65 %
12/08 — 18/08 3.540003 SNT ▲ 0.85 %
19/08 — 25/08 3.791443 SNT ▲ 7.1 %
26/08 — 01/09 3.821474 SNT ▲ 0.79 %

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 2.823795 SNT ▲ 0.71 %
08/2024 3.351522 SNT ▲ 18.69 %
09/2024 2.992213 SNT ▼ -10.72 %
10/2024 1.704435 SNT ▼ -43.04 %
11/2024 2.246431 SNT ▲ 31.8 %
12/2024 2.129078 SNT ▼ -5.22 %
12/2024 2.512764 SNT ▲ 18.02 %
01/2025 2.068009 SNT ▼ -17.7 %
03/2025 1.939147 SNT ▼ -6.23 %
03/2025 2.487432 SNT ▲ 28.27 %
04/2025 2.783251 SNT ▲ 11.89 %
05/2025 2.851309 SNT ▲ 2.45 %

krona Thụy Điển/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.357834 SNT
Tối đa 2.715191 SNT
Bình quân gia quyền 2.52232 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.817772 SNT
Tối đa 2.715191 SNT
Bình quân gia quyền 2.258112 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.623765 SNT
Tối đa 4.704708 SNT
Bình quân gia quyền 2.932259 SNT

Chia sẻ một liên kết đến SEK/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu