Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/TKS
Lịch sử thay đổi trong SEK/TKS tỷ giá
SEK/TKS tỷ giá
05 31, 2024
1 SEK = 7.490102 TKS
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 120.76% (3.392926 TKS — 7.490102 TKS)
Thay đổi trong SEK/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 31, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.26% (96.8011 TKS — 7.490102 TKS)
Thay đổi trong SEK/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 31, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.46% (48.194 TKS — 7.490102 TKS)
Thay đổi trong SEK/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 31, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -73.05% (27.7905 TKS — 7.490102 TKS)
krona Thụy Điển/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 6.324581 TKS | ▼ -15.56 % |
02/06 | 13.6178 TKS | ▲ 115.32 % |
03/06 | 13.6505 TKS | ▲ 0.24 % |
04/06 | 13.6361 TKS | ▼ -0.11 % |
05/06 | 10.5134 TKS | ▼ -22.9 % |
06/06 | 5.900241 TKS | ▼ -43.88 % |
07/06 | 5.877162 TKS | ▼ -0.39 % |
08/06 | 5.880291 TKS | ▲ 0.05 % |
09/06 | 5.895799 TKS | ▲ 0.26 % |
10/06 | 5.889023 TKS | ▼ -0.11 % |
11/06 | 5.897605 TKS | ▲ 0.15 % |
12/06 | 8.353036 TKS | ▲ 41.63 % |
13/06 | 10.4503 TKS | ▲ 25.11 % |
14/06 | 10.5275 TKS | ▲ 0.74 % |
15/06 | 10.563 TKS | ▲ 0.34 % |
16/06 | 10.4648 TKS | ▼ -0.93 % |
17/06 | 10.4326 TKS | ▼ -0.31 % |
18/06 | 10.4382 TKS | ▲ 0.05 % |
19/06 | 10.4531 TKS | ▲ 0.14 % |
20/06 | 7.991395 TKS | ▼ -23.55 % |
21/06 | 5.48622 TKS | ▼ -31.35 % |
22/06 | 5.483883 TKS | ▼ -0.04 % |
23/06 | 5.458623 TKS | ▼ -0.46 % |
24/06 | 7.752038 TKS | ▲ 42.01 % |
25/06 | 9.760304 TKS | ▲ 25.91 % |
26/06 | 9.867258 TKS | ▲ 1.1 % |
27/06 | 9.934896 TKS | ▲ 0.69 % |
28/06 | 7.839492 TKS | ▼ -21.09 % |
29/06 | 7.78411 TKS | ▼ -0.71 % |
30/06 | 9.699589 TKS | ▲ 24.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.466474 TKS | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 3.230443 TKS | ▼ -56.73 % |
17/06 — 23/06 | 3.898144 TKS | ▲ 20.67 % |
24/06 — 30/06 | 2.53459 TKS | ▼ -34.98 % |
01/07 — 07/07 | 6.028993 TKS | ▲ 137.87 % |
08/07 — 14/07 | -1.39746868 TKS | ▼ -123.18 % |
15/07 — 21/07 | -2.34314231 TKS | ▲ 67.67 % |
22/07 — 28/07 | -3.91655736 TKS | ▲ 67.15 % |
29/07 — 04/08 | -3.73187967 TKS | ▼ -4.72 % |
05/08 — 11/08 | -4.65044952 TKS | ▲ 24.61 % |
12/08 — 18/08 | -4.70495365 TKS | ▲ 1.17 % |
19/08 — 25/08 | -4.67485612 TKS | ▼ -0.64 % |
krona Thụy Điển/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.9406 TKS | ▲ 59.42 % |
07/2024 | 17.0322 TKS | ▲ 42.64 % |
08/2024 | 17.931 TKS | ▲ 5.28 % |
09/2024 | 18.041 TKS | ▲ 0.61 % |
10/2024 | 12.5984 TKS | ▼ -30.17 % |
11/2024 | 12.9477 TKS | ▲ 2.77 % |
12/2024 | 25.7276 TKS | ▲ 98.7 % |
01/2025 | 24.5203 TKS | ▼ -4.69 % |
02/2025 | 24.6566 TKS | ▲ 0.56 % |
03/2025 | 11.4888 TKS | ▼ -53.4 % |
04/2025 | -0.92266664 TKS | ▼ -108.03 % |
05/2025 | -1.54210135 TKS | ▲ 67.14 % |
krona Thụy Điển/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.387946 TKS |
Tối đa | 8.046298 TKS |
Bình quân gia quyền | 6.048081 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.757524 TKS |
Tối đa | 98.6479 TKS |
Bình quân gia quyền | 22.2655 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.757524 TKS |
Tối đa | 102.52 TKS |
Bình quân gia quyền | 55.0364 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: